TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1561 | Hoàng Quang Thể | 010117/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Thị Trấn Phong Sơn |
1562 | Nguyễn Thị Hảo | 004956/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Thị Trấn Phong Sơn |
1563 | Nguyễn Thị Ngân | 004948/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Điều dưỡng |
1564 | Trịnh Đình Dựng | 011837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường | nghỉ hưu | TYT TT Phong Sơn- Cẩm Thủy |
1565 | Lê Văn Quyết | 010107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Thị Trấn Phong Sơn |
1566 | Phạm Thị Nhàn | 003858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại Tyt | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSSN |
1567 | Nguyễn Thị Thu Trang | 004752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK |
1568 | Đỗ Thị Xuân | 003932/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Thị Trấn Phong Sơn |
1569 | Trần Thị Hồng Thắm | 003940/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | CĐĐD - TYT Thị Trấn Phong Sơn |
1570 | Bùi Thúy Nga | 13861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK |
1571 | Cao Văn Hưng | 000500/TH-CCHN: 873/QĐ- SYT | Khám chữa bệnh nội, siêu âm, khám tai mũi họng | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng TMH, siêu âm, GĐ phòng khám |
1572 | Đinh Thị Cần | 000502/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản,phụ khoa- KHHGĐ,XNTBÂĐ cổ tử cung | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng khám sản |
1573 | Hà Huy Quyết | 012686/TH-CCHN | Khám tai mũi họng, nội soi tiêu hóa | Nghir từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1574 | Bùi Quang Phú | 000501/TH-CCHN : 873/QĐ- SYT | Khám chữa bệnh ngoại khoa,XQ,SÂ, điện tim | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng chụp XQ, SÂ, ĐT,ngoại |
1575 | Nguyễn Tuấn Hạnh | 004161/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ việc từ tháng 2/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1576 | Lương Văn Chuyện | 006101/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, SÂ, Xquang | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1577 | Cao Thị Hạnh | 000499/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi, siêu âm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng SÂ, khám nội nhi, |
1578 | Trương Thị Thơm | 14495/TH-CCHN ; 191120/ĐH-ĐHYHN-ĐTDV | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, kỹ thuật y học chuyên ngành xét nghiệm | Nghir từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1579 | Cao Thị Chích | 004157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, có chứng chỉ y học cổ truyền khóa 2001-2002 | Nghỉ việc từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1580 | Hà Thị Tuyết | 000838/TH-CCHN : 08/CN-BVNT | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, điện tim, có chứng chỉ chuyên ngành nội tiết từ 14/07/2011 | Nghỉ việc từ 01/01/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1581 | Nguyễn Thị Bảy | 006267/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Báo giảm từ tháng 8/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1582 | Phạm Thị Vinh | 010141/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng khám nội |
1583 | Phạm Thị Yên | 004159/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ từ 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1584 | Quách Bá Cẩn | 010114/TH-CCHN;108/2015/CĐT-C19.01 | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế; Siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ 7 giờ đến 17 giờ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng khám nội, SÂ |
1585 | Cao Thị Huế | 010121/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã, siêu âm | Nghỉ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1586 | Nguyễn Thị Huế | 009106/TH-CCHN | CN điều dưỡng sản, phụ khoa có chứng chỉ: soi cổ tử cung | Nghỉ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1587 | Đỗ Thị Hưng | 13535/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng xét nghiệm |
1588 | Trương Thị Hoa | 13532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1589 | Trương Thị Hằng | 007842/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1590 | Lê Thị Thủy | 004283/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng khám sản |
1591 | Trần Thị Hồng Huệ | 007843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1592 | Bùi Duy Hiếu | 000508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng siêu âm |
1593 | Bùi Đức Huỳnh | 007715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1594 | Cao Thị Thủy | 000507/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kế toán | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1595 | Bùi Thị Hành | 000504/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1596 | Hà Thu Ấu | 000503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng khám nội |
1597 | Bùi Thị Định | 000506/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1598 | Nguyễn Thị Mai | 13707/TH-CCHN | KTV xét nghiệm y học | Nghỉ việc từ 17/7/2023 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1599 | Đinh Thị Bốn | 000505/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng xét nghiệm |
1600 | Phạm Thị Duyên | 2719/TH-CCHND | Dược sỹ trung học | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng dược |