TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1561 | Hoàng Văn Đại | 015970/TH-CCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Trưởng khoa CLS, Phát hiện và xử rí các bênh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
1562 | Vũ Thị Na | 015972/TH-CCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Trưởng khoa CSSKSS, Phát hiện và xử rí các bênh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
1563 | Hàn Thị Phượng | 015971/TH-CCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa CSSKSS |
1564 | Hoàng Thị Hằng | 016025/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên |
1565 | Mai Thị Hồng | 016545/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên |
1566 | Tạ Thị Thu | 016546/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên Khoa CSSKSS |
1567 | Võ Thị Hồng Nhung | 016023/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Phó khoa CSSKSS |
1568 | Vũ Thị Quý | 016024/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa CSSKSS |
1569 | Lê Thị Hương | 016022/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa CSSKSS |
1570 | Lê Quang Tuyến | 010311/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | 8h/ng: 5ng/tuần: trực ngoài giờ | BS đa khoa - KCB tại trạm |
1571 | Bùi Thị Nga | 010309/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8h/ng: 5ng/tuần: trực ngoài giờ | KCB sản nhi tại TYT |
1572 | Quách Thị Nhung | 010310/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ng: 5ng/tuần: trực ngoài giờ | YS đa khoa - KCB
tại TYT |
1573 | Trần Ngọc Thanh | 15059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | 8h/ng: 5ng/tuần: trực ngoài giờ | BS đa khoa - KCB
tại trạm |
1574 | Lê Thị Tuyết | 010312/TH-CCHN | Theo quy định tại TT
26/2015/TTLT-BNV
ngày 7/10/205 quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, KT Y | 8h/ng: 5ng/tuần: trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
1575 | Lê Văn Lược | 000403/TH-CCHN | KCB thông thường CK Mắt | Nghỉ việc từ 01/01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1576 | Đào Thị Lan | 003343/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Mắt | Nghỉ việc từ tháng 1/3/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1577 | Phạm Thị Hương | 003692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01/01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1578 | Lê Thị Mai | 012151/TH-CCHN | Theo quy định tại 26/2015/TTLT-BYT-BNV | nghỉ việc từ 2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1579 | Lê Thị Hương | 002656/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1580 | Nguyễn Văn Tài | 008269/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01/01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1581 | Lê Thị Vân Anh | 012000/TH-CCHN | Theo quy định tại 26/2015/TTLT-BYT-BNV | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1582 | Hoàng Thị Yến | 001672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên nhãn khoa | nghỉ từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1583 | Nguyễn Thị Bình | 05206/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1584 | Nguyễn Thùy Linh | 14478/TH-CCHN | Theo quy định tại 26/2015/TTLT-BYT-BNV | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1585 | Phan Thị Thu Thủy | 003186/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1586 | Lê Thị Ngọc | 002114/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1587 | Nguyễn Hữu Nam | 003443/CT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền | Nghỉ việc từ tháng 8.2021 | khoa YHCT- Phục hồi chức năng |
1588 | Lê Thị Thơm | 016561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
1589 | Nguyễn Văn Đức | 005240/TH-CCHN | Nội khoa | Nghỉ việc từ 21/11/2022 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
1590 | Phạm Văn Dũng | 016900/TH-CCHN | KCB ngoại khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ |
1591 | Lê Anh Hảo | 005324/TH-CCHN | Thực hiện theo chức năng nhiệm vụ của Điều dưỡng viên quy định tại Thông tư liên tịch số 06/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 21/11/2022 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
1592 | Trương Thị Dinh | 016496/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa sản |
1593 | Bùi Thùy Linh | 016498/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa Mắt |
1594 | Nguyễn Thị Hoa | 009489/TH- CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh ,nội khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ Nội-Sản |
1595 | Nguyễn Thị Mai | 3326/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc ,tủ thuốc trạm y tế,bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Cao Đẳng Dược |
1596 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | 2130/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc ,tủ thuốc trạm y tế,bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Cao Đẳng Dược |
1597 | Phạm Thị Thụy | 016456/TH-CCHN | Điều dưỡng ,hộ sinh,Kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | ĐiềudưỡngCaoĐẳng |
1598 | Nguyễn Thị Vân | 001625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | ĐiềudưỡngCaoĐẳng |
1599 | Phạm Văn Giáp | 13929/TH-CCHN | Điều dưỡng ,hộ sinh,Kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ đa khoa |
1600 | Lê Thị Vân | 15298/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ 04.3.2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |