TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1721 | Lê Thành Đạt | 004736/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Giang |
1722 | Phạm Khánh Duy | 010102/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/7/2022 | TYT Cẩm Liên- Cẩm Thủy |
1723 | Phạm Thị Phương | 003833/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Liên |
1724 | Phạm Thị Lường | 003704/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Liên |
1725 | Lê Văn Long | 010101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Liên |
1726 | Hà Văn Sinh | 010122/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Bs đa khoa |
1727 | Hà Đắc Ý | 010120/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Long |
1728 | Trịnh Bá Hiểu | 004801/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Long |
1729 | Nguyễn Trung Thành | 015857/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CC Siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Long |
1730 | Trương Công Chiểu | 010099/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | đã chết | TYT Cẩm Lương- Cẩm Thủy |
1731 | Phạm Minh Thông | 010097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK |
1732 | Bùi Thị Hương | 010088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSCĐ - TYT Cẩm Lương |
1733 | Nguyễn Thị Anh | 003665/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Lương |
1734 | Hà Văn Nam | 010112/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, CC siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Ngọc |
1735 | Vũ Thị Lê | 003911/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Ngọc |
1736 | Trương Thị Dung | 004722/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Ngọc |
1737 | Lê Thị Huyền | 004749/TH-CCHN | Điều dưỡng | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Ngọc |
1738 | Trương Văn Ngân | 010118/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK |
1739 | Phạm Thị Mai | 010109/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Phú |
1740 | Cao Thị Huân | 003872/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Phú |
1741 | Nguyễn Văn Hoãn | 010094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Quý |
1742 | Trương Thị Thỏa | 13863/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, CC siêu âm tổng quát chuẩn đoán | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Quý |
1743 | Nguyễn Thị Tâm | 010093/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/5/2022 | TYT Cẩm Quý- Cẩm Thủy |
1744 | Cao Xuân Thùy | 010091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Quý |
1745 | Bùi Văn Dương | 011819/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế;CC Xét nghiệm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Quý |
1746 | Nguyễn Văn Việt | 010110/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; CC Siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Tâm |
1747 | Bùi Đức Tính | 010108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Tâm |
1748 | Trương Thị Viện | 003889/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Tâm |
1749 | Nguyễn Thị Hằng | 003870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại Tyt | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSSN - TYT Cẩm Tâm |
1750 | Vũ Tiến Nam | 003877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Tâm |
1751 | Ngô Văn Tuân | 010098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế; CC siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Tân |
1752 | Lê Thị Phong | 003678/TH-CNHH | Khám chữa bệnh sản nhi | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/7/2022 | TYT Cẩm Tân- Cẩm Thủy |
1753 | Lê Thị Linh | 003709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Tân |
1754 | Lê Quốc Việt | 13865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Tân |
1755 | Trịnh Đình Thu | 010087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK |
1756 | Lê Thị Oanh | 003740/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/7/2022 | TYT Cẩm Tân- Cẩm Thủy |
1757 | Phạm Thị Nhung | 003661/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Tân |
1758 | Dương Văn Hải | 003660/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Tân |
1759 | Quách Bá Cẩn | 010114/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế; CC Siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Thạch |
1760 | Trịnh Thị Uyên | 004858/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Thạch |