TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1521 | Phạm Thị Mai | 010109/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Phú |
1522 | Cao Thị Huân | 003872/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Phú |
1523 | Nguyễn Văn Hoãn | 010094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Quý |
1524 | Trương Thị Thỏa | 13863/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, CC siêu âm tổng quát chuẩn đoán | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Quý |
1525 | Nguyễn Thị Tâm | 010093/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/5/2022 | TYT Cẩm Quý- Cẩm Thủy |
1526 | Cao Xuân Thùy | 010091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Quý |
1527 | Bùi Văn Dương | 011819/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế;CC Xét nghiệm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Quý |
1528 | Nguyễn Văn Việt | 010110/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; CC Siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Tâm |
1529 | Bùi Đức Tính | 010108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Nghỉ chế độ từ T11 năm 2023 | TYT Cẩm Tâm - Cẩm Thủy |
1530 | Trương Thị Viện | 003889/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Tâm |
1531 | Nguyễn Thị Hằng | 003870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại Tyt | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSSN - TYT Cẩm Tâm |
1532 | Vũ Tiến Nam | 003877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Tâm |
1533 | Ngô Văn Tuân | 010098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế; CC siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Tân |
1534 | Lê Thị Phong | 003678/TH-CNHH | Khám chữa bệnh sản nhi | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/7/2022 | TYT Cẩm Tân- Cẩm Thủy |
1535 | Lê Thị Linh | 003709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Tân |
1536 | Lê Quốc Việt | 13865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Tân |
1537 | Trịnh Đình Thu | 010087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK |
1538 | Lê Thị Oanh | 003740/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/7/2022 | TYT Cẩm Tân- Cẩm Thủy |
1539 | Phạm Thị Nhung | 003661/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Tân |
1540 | Dương Văn Hải | 003660/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Tân |
1541 | Quách Bá Cẩn | 010114/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế; CC Siêu âm | Nghỉ chế độ từ T8 năm 2023 | TYT Cẩm Thạch- Cẩm Thủy |
1542 | Trịnh Thị Uyên | 004858/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Thạch |
1543 | Lê Thị Lý | 004861/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Thạch |
1544 | Triệu Quang Hợp | 010105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Nghỉ hưu từ tháng 7/2023 | TYT Cẩm Bình- Cẩm thủy |
1545 | Trương công Hoan | 000203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về Răng Hàm Mặt; nội khoa | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSRHM - TYT Cẩm Thành |
1546 | Quách Thị Minh | 010140/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/7/2022 | TYT Cẩm Thành- Cẩm Thủy |
1547 | Nguyễn Thị Hiên | 004774/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | nghỉ từ 1/6/2023 | TYT Cẩm Thành- Cẩm Thủy |
1548 | Bùi Thị Tuyết | 004970/TH-CCHN | Hộ sinh viên; CC Xét nghiệm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Thành |
1549 | Cao Thị Huế | 010121/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế; CC Siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Tú |
1550 | Cao Thị Thanh | 010116/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại Tyt | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSSN - TYT Cẩm Tú |
1551 | Trần Lệ Hằng | 004907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế; CC Xét nghiệm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Tú |
1552 | Nguyễn Mạnh Tùng | 004817/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Tú |
1553 | Phạm Thị Thông | 004877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | nghỉ hưu | TYT Cẩm Tú- Cẩm Thủy |
1554 | Phạm Văn Hưng | 010096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế;CC Siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Vân |
1555 | Lê Thị Chuyên | 003794/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Vân |
1556 | Nguyễn Thị Thu | 003747/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Vân |
1557 | Nguyễn Văn Hải | 010095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Vân |
1558 | Phạm Thị Sơn | 010104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế; CC siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Yên |
1559 | Ngô Thị Phượng | 004797/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Yên |
1560 | Nguyễn Thị Luyến | 004901/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Yên |