TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1521 | Lương Bích Biền | 013286/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Trạm trưởng Bác sỹ đa khoa |
1522 | Lưu Thị Cúc | 013272/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Điều dưỡng đa khoa |
1523 | Phạm Thị Ngọc | 013268/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Điều dưỡng đa khoa |
1524 | Trương Thị Đông | 013280/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ sản nhi |
1525 | Trịnh Đình Ngọc | 013269/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa, Trạm Trưởng |
1526 | Lê Văn Hải | 013344/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Trạm trưởng - Bác sỹ đa khoa |
1527 | Nguyễn Xuân Sinh | 013303/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ đa khoa |
1528 | Nguyễn Thị Thủy | 013364/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ đa khoa |
1529 | Lưu Thị Thúy | 013261/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ sản nhi |
1530 | Trịnh Thị Thu Hằng | 013310/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Điều dưỡng Trung học |
1531 | Vũ Ngọc Vương | 013307/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Điều dưỡng Trung học |
1532 | Nguyễn Văn Quân | 013289/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
1533 | Bùi Tiến Trình | 013318/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Trạm trưởng - Bác sỹ đa khoa |
1534 | Nguyễn Văn Lượng | 013288/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
1535 | Lê Thị Lý | 013279/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ sản nhi |
1536 | Nguyễn Thị Năm | 013309/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Nữ hộ sinh trung học |
1537 | Lưu Thị Lan | 013350/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ đa khoa |
1538 | Trương Thị Thúy | 013369/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ sản nhi |
1539 | Lê Thị Hường | 013283/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Nữ hộ sinh trung học |
1540 | Trịnh Thị Thương | 013361/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Điều dưỡng |
1541 | Lê Văn Thắng | 006257/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; phẫu thuật viên | Chuyển công tác từ 15/9/2022 | BV Vĩnh Lộc |
1542 | Trịnh Văn Dũng | 006708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, nhi, điện tim, nội soi tiêu hóa, Nội tiết | Nghỉ hưu từ 1/1/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
1543 | Vũ Thị Thu | 006260/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Nghỉ hưu từ 1/9/2022 | BVĐK Vĩnh Lộc |
1544 | Đoàn Anh Tùng | 006451/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, GMHS; Theo dõi điều trị bệnh nhân nội tiết- đái tháo đường-RLCH; hồi sức cấp cứu | Nghỉ việc từ 1/10/2022 | BVĐK Vĩnh Lộc |
1545 | Mai Văn Cao | 001284/TH-CCHN | KB, chữa bệnh đa khoa | chuyển công tác từ ngày 06/3/2023 | BVĐK Bỉm Sơn |
1546 | Mai Đình Quế | 010514/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | P. Giám đốc; Trưởng phòng khám; khám chữa bệnh nội khoa |
1547 | Nguyễn Văn Khoản | 010529/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Giám đốc, Khám chữa bệnh sản phụ khoa |
1548 | Vũ Tất Luyện | 010524/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | P. Giám đốc, khám chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh |
1549 | Mai Thành Long | 010915/TH-CCNH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Trưởng phòng HCTH, Khám chữa bệnh đa khoa |
1550 | Lê Hữu Giỏi | 000583/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM
và làm răng giả | nghỉ việc từ tháng 5/2021 | Trưởng khoa ATVSTP-YTCC và dinh dưỡng; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm răng giả |
1551 | Trần Văn Đức | 015969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Trưởng khoa KSBT-HIV/AIDS, Khám chữa bệnh đa khoa |
1552 | Lê Thị Thao | 015982/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | P.khoa CLS, Kỹ thuật viên xét nghiệm |
1553 | Đỗ Thị Hân | 016018/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa CLS, Kỹ thuật viên xét nghiệm |
1554 | Nguyễn Quang Vinh | 015968/TH-CCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên, Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
1555 | Lại Thị Thơm | 016021/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên |
1556 | Nguyễn Thị Xuyến | 5200/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa ATVSTP-YTCC và dinh dưỡng |
1557 | Hoàng Thị Nguyên | 5201/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa CLS |
1558 | Phạm Thị Hương | 5199/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên thủ kho |
1559 | Lê Thị Hằng | 016155/TH-CCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên, Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
1560 | Trần Văn Linh | 016154/THCCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên, Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |