TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1761 | Trương công Hoan | 000203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về Răng Hàm Mặt; nội khoa | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSRHM - TYT Cẩm Thành |
1762 | Quách Thị Minh | 010140/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/7/2022 | TYT Cẩm Thành- Cẩm Thủy |
1763 | Nguyễn Thị Hiên | 004774/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | nghỉ từ 1/6/2023 | TYT Cẩm Thành- Cẩm Thủy |
1764 | Bùi Thị Tuyết | 004970/TH-CCHN | Hộ sinh viên; CC Xét nghiệm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Thành |
1765 | Cao Thị Huế | 010121/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế; CC Siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Tú |
1766 | Cao Thị Thanh | 010116/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại Tyt | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSSN - TYT Cẩm Tú |
1767 | Trần Lệ Hằng | 004907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế; CC Xét nghiệm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Tú |
1768 | Nguyễn Mạnh Tùng | 004817/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Tú |
1769 | Phạm Thị Thông | 004877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | nghỉ hưu | TYT Cẩm Tú- Cẩm Thủy |
1770 | Phạm Văn Hưng | 010096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế;CC Siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Vân |
1771 | Lê Thị Chuyên | 003794/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Vân |
1772 | Nguyễn Thị Thu | 003747/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Vân |
1773 | Nguyễn Văn Hải | 010095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Vân |
1774 | Phạm Thị Sơn | 010104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế; CC siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Yên |
1775 | Ngô Thị Phượng | 004797/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Yên |
1776 | Nguyễn Thị Luyến | 004901/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Yên |
1777 | Hoàng Quang Thể | 010117/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Thị Trấn Phong Sơn |
1778 | Nguyễn Thị Hảo | 004956/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Thị Trấn Phong Sơn |
1779 | Nguyễn Thị Ngân | 004948/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Điều dưỡng |
1780 | Trịnh Đình Dựng | 011837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường | nghỉ hưu | TYT TT Phong Sơn- Cẩm Thủy |
1781 | Lê Văn Quyết | 010107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Thị Trấn Phong Sơn |
1782 | Phạm Thị Nhàn | 003858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại Tyt | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSSN |
1783 | Nguyễn Thị Thu Trang | 004752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK |
1784 | Đỗ Thị Xuân | 003932/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Thị Trấn Phong Sơn |
1785 | Trần Thị Hồng Thắm | 003940/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | CĐĐD - TYT Thị Trấn Phong Sơn |
1786 | Bùi Thúy Nga | 13861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK |
1787 | Cao Văn Hưng | 000500/TH-CCHN: 873/QĐ- SYT | Khám chữa bệnh nội, siêu âm, khám tai mũi họng | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng TMH, siêu âm, GĐ phòng khám |
1788 | Đinh Thị Cần | 000502/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản,phụ khoa- KHHGĐ,XNTBÂĐ cổ tử cung | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng khám sản |
1789 | Hà Huy Quyết | 012686/TH-CCHN | Khám tai mũi họng, nội soi tiêu hóa | Nghir từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1790 | Bùi Quang Phú | 000501/TH-CCHN : 873/QĐ- SYT | Khám chữa bệnh ngoại khoa,XQ,SÂ, điện tim | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng chụp XQ, SÂ, ĐT,ngoại |
1791 | Nguyễn Tuấn Hạnh | 004161/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ việc từ tháng 2/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1792 | Lương Văn Chuyện | 006101/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, SÂ, Xquang | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1793 | Cao Thị Hạnh | 000499/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi, siêu âm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng SÂ, khám nội nhi, |
1794 | Trương Thị Thơm | 14495/TH-CCHN ; 191120/ĐH-ĐHYHN-ĐTDV | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, kỹ thuật y học chuyên ngành xét nghiệm | Nghir từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1795 | Cao Thị Chích | 004157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, có chứng chỉ y học cổ truyền khóa 2001-2002 | Nghỉ việc từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1796 | Hà Thị Tuyết | 000838/TH-CCHN : 08/CN-BVNT | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, điện tim, có chứng chỉ chuyên ngành nội tiết từ 14/07/2011 | Nghỉ việc từ 01/01/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1797 | Nguyễn Thị Bảy | 006267/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Báo giảm từ tháng 8/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1798 | Phạm Thị Vinh | 010141/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng khám nội |
1799 | Phạm Thị Yên | 004159/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ từ 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1800 | Quách Bá Cẩn | 010114/TH-CCHN;108/2015/CĐT-C19.01 | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế; Siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ 7 giờ đến 17 giờ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng khám nội, SÂ |