TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1761 | Hà Thị Duyên | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1762 | Nguyễn Thị Hiền | 016851/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 31.5.2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | cử nhân xét nghiệm |
1763 | Hà Thị Hải | 016863/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT - BYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
1764 | Hoàng Thị Hảo | 016865/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT - BYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 05/10/2023; NGhỉ việc từ 15/3/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
1765 | Lê Thị Hơn | 15367/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng |
1766 | Nguyễn Thị Thơm | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1767 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1768 | Trần Thùy Trang | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1769 | Hoàng Thị Lan Anh | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1770 | Mai Thị Ngọc Ánh | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
1771 | Lê Kim Đức | | Khám bệnh, chữa bệnh Nội- Lao (CL) | | |
1772 | Lê Thị Vinh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
1773 | Phạm Thị Bốn | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1774 | Nguyễn Minh Thúy | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1775 | Lò Minh Cường | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1776 | Bùi Thị Thanh Thanh | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1777 | Phạm Văn Dũng | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại (CL) | | |
1778 | Nguyễn Đình Đạt | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1779 | Lê Thị Ngà | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1780 | Lê Văn Thế | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1781 | Nguyễn Thanh Tùng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1782 | Cao Văn Thanh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1783 | Phạm Văn Tuân | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1784 | Cù Thị Thanh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1785 | Đinh Văn Lâm | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1786 | Phạm Văn Cường | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1787 | Nguyễn Thị Thu Phương | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1788 | Lê Văn Cảnh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1789 | Lê Công Thành | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1790 | Lê Mạnh Khang | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1791 | Phạm Thị Ngọc | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
1792 | Nguyễn Thanh Hoàng | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
1793 | Trương Thị Luyến | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
1794 | Phạm Thị Hiền | | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | | |
1795 | Lê Thị Ngọc | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
1796 | Nguyễn Thị Thanh | | Chuyên khoa xét nghiệm (CL) | | |
1797 | Bùi Sỹ Cương | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
1798 | Lê Thị Duyên | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1799 | Trịnh Ngọc Tiến | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1800 | Nguyễn Thị Hường | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |