TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1441 | Trần Thị Thúy | 011365/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y SỸ- Trưởng trạm phụ trách chung |
1442 | Lê Văn Chẩm | 011395/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác sỹ đa khoa |
1443 | Lê Thị Nghị | 011396/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
1444 | Phùng Thị Cần | 011397/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
1445 | Nguyễn Thị Hương | 011364/TH-CCHN | KCB nhi | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ |
1446 | Lê Danh Sỹ | 019150/TH-CCHN | Khám chữa bênh đa khoaTrạm Y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ đa khoa phụ trách chung |
1447 | Đỗ Thị Qúy | 011373/TH-CCHN | Khám chữa bênh Sản nhi Trạm Y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ sản nhi |
1448 | Nguyễn Thị Nga | 011375/TH-CCHN | Khám chữa bênh đa khoaTrạm Y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ Dược |
1449 | Nguyễn Thị Hoa | 011374/TH-CCHN | Khám chữa bênh Sản nhi Trạm Y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ sản nhi Tiêm chủng MR |
1450 | Lê Thị Bình | 011410/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Ysỹ ĐH YHDT TYT Xuân Hòa |
1451 | Nguyễn Văn Sang | 011353/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Bác sỹ đa khoa TYT Xuân Hòa |
1452 | Lê Thị Nhung | 011411/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa TYT Xuân Hòa |
1453 | Trần Thị Huyền | 011369/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ sản nhi TYT Xuân Hòa |
1454 | Lê Như Lài | 011453/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng TYT Xuân Hòa |
1455 | Nguyễn Thị Hòa | 011416/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, sơ cấp cứu ban đầu | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6. | Cán bộ trạm, YS KCB |
1456 | Nguyễn Thị Dung | 011436/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6. | Nữ hộ sinh; Dược sĩ |
1457 | Đỗ thị Hòa | 006328/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y Sỹ đa khoa tyt Xuân Lai |
1458 | Lê Thị Hoa | 005403/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Nữ hộ sinh tyt Xuân Lai |
1459 | Đỗ Huy Định | 011355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB - Trưởng trạm |
1460 | Đỗ Thị Vượng | 011393/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | y sỹ đa khoa |
1461 | Đỗ Thị Huyền | 011415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | y sỹ đa khoa |
1462 | Trịnh Thị Thái | 011394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Chuyển công tác về TTYT Thành phố từ tháng 2/2024 | TYT Xuân Lập- Thọ Xuân |
1463 | Đỗ Thị Oanh | 011468/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Nũ Hộ Sinh |
1464 | Hoàng Thị Hải | 011451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Điều dưỡng |
1465 | Đỗ Huy Thỉnh | 011420/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ việc từ tháng 7/2024 | TYT Xuân Minh- Thọ Xuân |
1466 | Lê Thị Giang | 011445/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | NHS |
1467 | Ngô Minh Khôn | 005709/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Bác sỹ KCB TYT Xuân Phong |
1468 | Phan Thị Lê | 011356/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Hộ Sinh Viên TYT Xuân Phong |
1469 | Đỗ Thị Anh | 005571/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa TYT Xuân Phong |
1470 | Lê Thị Nhâm | 005473/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa TYT Xuân Phong |
1471 | Phạm Thị Nhung | 010777/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa TYT Xuân Phong |
1472 | Nguyễn Chí Chiêu | 011426/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | BS ĐK- Siêu âm TYT Xuân Phú |
1473 | Lê Thị Mừng | 011278/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ sản nhi TYT Xuân Phú |
1474 | Trần Văn Điểm | 011427/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa TYT Xuân Phú |
1475 | Lê Thị Thu | 011462/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng viên TYT Xuân Phú |
1476 | Bùi Thị Hiền | 011446/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Nữ hộ sinh TYT Xuân Phú |
1477 | Nguyễn Thế Hùng | 004606/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | KCB ĐK tại trạm tế Xuân Thiên |
1478 | Lê Xuân Lĩnh | 005414/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | KCB ĐK tại trạm tế Xuân Thiên |
1479 | Lưu Thị Chinh | 011428/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | KCB sản nhi tại trạm Xuân Thiên |
1480 | Mai Thị Nga | 005457/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng viên TYT Xuân Thiên |