TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1641 | Mai Thị Hoa | 010387/TH-CCHN | KCB Đa khoa tại trạm y tế xã | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trạm Trưởng - Phụ trách chung |
1642 | Lê Sỹ Huy | 010778/TH-CCHN | KCB tại trạm y tế xã | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên -KCB |
1643 | Lê Thị Hải Âu | 005479/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Hộ sinh viên |
1644 | Đoàn Ngọc Việt | 007099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
1645 | Lê Kim Tuyến | 011442/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại trạm y tế xã. | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm Phụ trách chung, Sản |
1646 | Hà Thanh Chương | 011430/TH-CCHN | KB, CB
YHCT DT tại TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | KCB YHCTDT |
1647 | Đỗ Thị Dung | 010029/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | YS ĐK |
1648 | Lê Thị Thùy Linh | 010353/TH-CCHN | KCB Đa khoa taị TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên KCB, Dược, BHYT |
1649 | Hoàng Thị Ngọc | 020816/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm Phụ trách chung |
1650 | Lê Thị Ly | 010543/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ sản nhi |
1651 | Hoàng Thị Hà | 010570/TH-CCHN | 7h00 –17h00
Thứ 2,3,4,5, | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5, | Y sỹ nha khoa |
1652 | Đỗ Thị Xuân | 092292/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên TYT TT Lam sơn |
1653 | Lê Thị Nga | 011439/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Hộ Sinh viên |
1654 | Trịnh Thị Khuyên | 011386/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | KCB đa khoa |
1655 | Phạm Thị Huyền | 011379/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ đa khoa |
1656 | Trần Thị Thúy | 011365/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y SỸ- Trưởng trạm phụ trách chung |
1657 | Lê Văn Chẩm | 011395/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác sỹ đa khoa |
1658 | Lê Thị Nghị | 011396/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
1659 | Phùng Thị Cần | 011397/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
1660 | Nguyễn Thị Hương | 011364/TH-CCHN | KCB nhi | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ |
1661 | Lê Danh Sỹ | 019150/TH-CCHN | Khám chữa bênh đa khoaTrạm Y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ đa khoa phụ trách chung |
1662 | Đỗ Thị Qúy | 011373/TH-CCHN | Khám chữa bênh Sản nhi Trạm Y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ sản nhi |
1663 | Nguyễn Thị Nga | 011375/TH-CCHN | Khám chữa bênh đa khoaTrạm Y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ Dược |
1664 | Nguyễn Thị Hoa | 011374/TH-CCHN | Khám chữa bênh Sản nhi Trạm Y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ sản nhi Tiêm chủng MR |
1665 | Lê Thị Bình | 011410/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Ysỹ ĐH YHDT TYT Xuân Hòa |
1666 | Nguyễn Văn Sang | 011353/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Bác sỹ đa khoa TYT Xuân Hòa |
1667 | Lê Thị Nhung | 011411/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa TYT Xuân Hòa |
1668 | Trần Thị Huyền | 011369/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ sản nhi TYT Xuân Hòa |
1669 | Lê Như Lài | 011453/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng TYT Xuân Hòa |
1670 | Nguyễn Thị Hòa | 011416/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, sơ cấp cứu ban đầu | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6. | Cán bộ trạm, YS KCB |
1671 | Nguyễn Thị Dung | 011436/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6. | Nữ hộ sinh; Dược sĩ |
1672 | Đỗ thị Hòa | 006328/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y Sỹ đa khoa tyt Xuân Lai |
1673 | Lê Thị Hoa | 005403/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Nữ hộ sinh tyt Xuân Lai |
1674 | Đỗ Huy Định | 011355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB - Trưởng trạm |
1675 | Đỗ Thị Vượng | 011393/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | y sỹ đa khoa |
1676 | Đỗ Thị Huyền | 011415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | y sỹ đa khoa |
1677 | Trịnh Thị Thái | 011394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Chuyển công tác về TTYT Thành phố từ tháng 2/2024 | TYT Xuân Lập- Thọ Xuân |
1678 | Đỗ Thị Oanh | 011468/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Nũ Hộ Sinh |
1679 | Hoàng Thị Hải | 011451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Điều dưỡng |
1680 | Đỗ Huy Thỉnh | 011420/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ việc từ tháng 7/2024 | TYT Xuân Minh- Thọ Xuân |