TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1801 | Cao Thị Huế | 010121/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã, siêu âm | Nghỉ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1802 | Nguyễn Thị Huế | 009106/TH-CCHN | CN điều dưỡng sản, phụ khoa có chứng chỉ: soi cổ tử cung | Nghỉ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1803 | Đỗ Thị Hưng | 13535/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng xét nghiệm |
1804 | Trương Thị Hoa | 13532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1805 | Trương Thị Hằng | 007842/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1806 | Lê Thị Thủy | 004283/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng khám sản |
1807 | Trần Thị Hồng Huệ | 007843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1808 | Bùi Duy Hiếu | 000508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng siêu âm |
1809 | Bùi Đức Huỳnh | 007715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1810 | Cao Thị Thủy | 000507/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kế toán | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1811 | Bùi Thị Hành | 000504/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1812 | Hà Thu Ấu | 000503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng khám nội |
1813 | Bùi Thị Định | 000506/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1814 | Nguyễn Thị Mai | 13707/TH-CCHN | KTV xét nghiệm y học | Nghỉ việc từ 17/7/2023 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1815 | Đinh Thị Bốn | 000505/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng xét nghiệm |
1816 | Phạm Thị Duyên | 2719/TH-CCHND | Dược sỹ trung học | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng dược |
1817 | Nguyễn Thị Thu | 1425/TH-CCHND | Dược sỹ trung cấp | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1818 | Trương Văn Công | 007717/TH-CCHN | CĐ Điều dưỡng | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng xét nghiệm |
1819 | Đinh Văn Ba | 007841/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng đăng ký |
1820 | Đặng Xuân Trường | 14950/TH-CCHN | CĐ xét nghiệm y học (Chứng chỉ đã được thay thế 018543) | Nghỉ việc | PKDK Giang sơn |
1821 | Triệu Thị Quý | 0008207/ĐNAI-CCHN | CĐ Điều dưỡng | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng XQ |
1822 | Hà Thị Mơ | 15094/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng sản |
1823 | Cao Thị Thảo | 016344/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1824 | Lê Đình Tuấn | 016433/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa khám bệnh |
1825 | Nguyễn Xuân Kỳ | 7404/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chẩn đoán hình ảnh ( X quang, Siêu âm) | Nghỉ hưu từ thangs/2024 | Trạm xá CT TNHH MTV Thuốc lá Thanh Hóa |
1826 | Nguyễn Chí Long | 9894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Phó trạm |
1827 | Đào Thị Mơ | 9891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Phó trạm |
1828 | Lê Thị Ngà | 9896/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
1829 | Lê Thị Quyên | 9893/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
1830 | Nguyễn Đức Hiền | 9895/TH-CCHN | Kỹ thuật viên TMH, X quang | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | KTV |
1831 | Lâm Thị Lan | 016719/TH-CCHN | Quy định theo Thông tư 26/2015 ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 30/9/2022 | BVĐK Đại An |
1832 | Hoàng Thị Thúy | 016250/TH-CCHN | Thei quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
1833 | Hoàng Văn Khuyến | 001367/NĐ-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt | Nghỉ việc từ 08/12/2022 | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
1834 | Trần Thị Vân | 0004869/TH-CCHN | khám chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa răng hàm mặt | Nghỉ việc từ 16/8/2022 | khám nội- nội tiết, khám răng hàm mặt |
1835 | Phạm Quang Phú | 016490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; có chứng chỉ phẫu thuật nội soi; Siêu âm tổng quát, định hướng chuyên khoa Ngoại | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | "Bác sỹ khoa Khám bệnh, phẫu thuật viên chính" |
1836 | Lê Thị Linh | 016489/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
1837 | Nguyễn Thiều Thanh Sơn | 016491/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, có chứng chỉ siêu âm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
1838 | Hồ Thị Trang | 016366/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | bác sĩ |
1839 | Phùng Quốc Khánh | 0022270/BYT – CCHN | KCB:Tai - Mũi - Họng | Nghỉ việc từ ngày 01/06/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1840 | Lương Thị Phượng | 004538/TH – CCHN | KCB:Nội khoa | Nghỉ việc từ 25.8.2021 ( Thứ 7, CN) | Khoa khám bệnh |