TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1481 | nguyễn ngọc quang | 005544/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ Đa khoa tyt Xuân Tín |
1482 | phan văn cường | 011429/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | bác sỹ đa khoa tyt Xuân Tín |
1483 | trịnh thị dung | 009385/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | điều dưỡng tyt Xuân Tín |
1484 | nguyễn thị thu | 009386/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | hộ sinh tyt Xuân Tín |
1485 | trần danh anh | 006327/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ Đa khoa tyt Xuân Tín |
1486 | Lê Thương | 010640/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | BS YHCT tyt Xuân Trường |
1487 | Đỗ Xuân Hoàn | 006957/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y Sỹ đa khoa tyt Xuân Trường |
1488 | Hồ Thị Liên | 009387/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Hộ sinh viên tyt Xuân Trường |
1489 | Lê Thị Hồng | 011448/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa tyt Xuân Trường |
1490 | Lê Văn Tuấn | 9047/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | bác sĩ |
1491 | Mai Văn Sâm | 11141/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | bác sĩ |
1492 | Dương Đức Tuấn | 9409/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng, y sĩ | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | y sĩ |
1493 | Trương Ngọc Dũng | 13864/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Bình |
1494 | Phạm Văn Sách | 004757/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Bình |
1495 | Lê Thị Hoa | 003874/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Bình |
1496 | Trịnh Thị Hường | 004753/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | CĐĐD - TYT Cẩm Bình |
1497 | Hà Thị Hà | 010995/TH-CNHH | Điều dưỡng viên | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/6/2022 | TYT Cẩm Châu |
1498 | Phùng Xuân Hòa | 010994/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Châu |
1499 | Trương Văn Anh | 010992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Châu |
1500 | Hoàng Văn Thuần | 010111/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Giang |
1501 | Cao Thị Lam | 004849/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Giang |
1502 | Phạm Thị Nhung | 004855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSYHCT - TYT Cẩm Giang |
1503 | Lê Thành Đạt | 004736/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Giang |
1504 | Phạm Khánh Duy | 010102/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/7/2022 | TYT Cẩm Liên- Cẩm Thủy |
1505 | Phạm Thị Phương | 003833/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Liên |
1506 | Phạm Thị Lường | 003704/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Liên |
1507 | Lê Văn Long | 010101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Liên |
1508 | Hà Văn Sinh | 010122/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Bs đa khoa |
1509 | Hà Đắc Ý | 010120/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Long |
1510 | Trịnh Bá Hiểu | 004801/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Long |
1511 | Nguyễn Trung Thành | 015857/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CC Siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Long |
1512 | Trương Công Chiểu | 010099/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | đã chết | TYT Cẩm Lương- Cẩm Thủy |
1513 | Phạm Minh Thông | 010097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK |
1514 | Bùi Thị Hương | 010088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSCĐ - TYT Cẩm Lương |
1515 | Nguyễn Thị Anh | 003665/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Lương |
1516 | Hà Văn Nam | 010112/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, CC siêu âm | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Ngọc |
1517 | Vũ Thị Lê | 003911/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | nghỉ hưu | TYT Cẩm Ngọc- Cẩm Thủy |
1518 | Trương Thị Dung | 004722/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Ngọc |
1519 | Lê Thị Huyền | 004749/TH-CCHN | Điều dưỡng | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Ngọc |
1520 | Trương Văn Ngân | 010118/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK |