TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1681 | Lê Thị Hoa | 4589/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Phụ trách Dược |
1682 | Nguyễn Văn Tới | 010465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên PK LCK |
1683 | Lại Tuấn Anh | 011175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên phòng siêu âm, điện tim |
1684 | Đới Thị Thanh | 011151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên PK nội |
1685 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 011169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên PK Sản - Phụ khoa |
1686 | Nguyễn Quang Tuấn | 009823/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên PK Ngoại - Chấn thương |
1687 | Đàm Thị huyên | 009211/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Mắt | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1688 | Từ Trường Du | 016099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa, Khoa Nội tổng hợp |
1689 | Lê Duy Tùng | 015858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa Khoa Ngoại - Sản - Liên chuyên khoa |
1690 | Trần Văn Đại | 016659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa, Khoa Khám bệnh - Hồi sức cấp cứu - Xét nghiệm |
1691 | Nguyễn Thị Hải | 0002778/BN-CCHN | KCB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ tháng 5/2021 | PKDK Lam Sơn |
1692 | Nguyễn Ngọc Hiếu | | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
1693 | Phạm Thị Hoàng Uyên | | KCBĐK →KCBCK ung bướu (CL do TĐ) | | |
1694 | Nguyễn Văn Lý | 016823/TH-CCHN | DDV→KCBĐK (CL do TĐ) | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa KB, HSCC, Xét nghiệm |
1695 | Hoàng Thị Hòa | | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
1696 | Lê Thế Phi | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | | |
1697 | Hoàng Văn Phú | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1698 | Lê Thanh Hà | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1699 | Nguyễn Xuân Minh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1700 | Nguyễn Thị Thanh | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
1701 | Nguyễn Đức Việt | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
1702 | Lê Văn Chiều | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1703 | Lê Hồng Hạnh | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
1704 | Trịnh Thị Duyên | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1705 | Ngô Văn Nam | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
1706 | Lê Đình Tài | | KCBĐK →KCB GMHS(CL do TĐ) | | |
1707 | Phạm Thị Linh | | KCBĐK →KCB SPK(CL do TĐ) | | |
1708 | Hà Quốc Phương | | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | | |
1709 | Đoàn Thị Hằng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1710 | Trần Văn Tĩnh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1711 | Nguyễn Bá Vĩnh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1712 | Nguyễn Đình Sơn | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1713 | Bùi Khánh Linh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1714 | Lê Thị Chiến | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1715 | Nguyễn Tiến Dũng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1716 | Lê Thị Huệ | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1717 | Lê Thị Hiền | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1718 | Nguyễn Xuân Hùng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1719 | Trịnh Thanh Tuyên | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1720 | Đào Hữu Dũng | | Khám bệnh, chữa chuyên khoa tai mũi họng | | |