TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1681 | Lê Thị Giang | 011445/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | NHS |
1682 | Ngô Minh Khôn | 005709/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Bác sỹ KCB TYT Xuân Phong |
1683 | Phan Thị Lê | 011356/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Hộ Sinh Viên TYT Xuân Phong |
1684 | Đỗ Thị Anh | 005571/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa TYT Xuân Phong |
1685 | Lê Thị Nhâm | 005473/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa TYT Xuân Phong |
1686 | Phạm Thị Nhung | 010777/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa TYT Xuân Phong |
1687 | Nguyễn Chí Chiêu | 011426/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | BS ĐK- Siêu âm TYT Xuân Phú |
1688 | Lê Thị Mừng | 011278/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ sản nhi TYT Xuân Phú |
1689 | Trần Văn Điểm | 011427/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa TYT Xuân Phú |
1690 | Lê Thị Thu | 011462/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng viên TYT Xuân Phú |
1691 | Bùi Thị Hiền | 011446/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Nữ hộ sinh TYT Xuân Phú |
1692 | Nguyễn Thế Hùng | 004606/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | KCB ĐK tại trạm tế Xuân Thiên |
1693 | Lê Xuân Lĩnh | 005414/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | KCB ĐK tại trạm tế Xuân Thiên |
1694 | Lưu Thị Chinh | 011428/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | KCB sản nhi tại trạm Xuân Thiên |
1695 | Mai Thị Nga | 005457/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng viên TYT Xuân Thiên |
1696 | nguyễn ngọc quang | 005544/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ Đa khoa tyt Xuân Tín |
1697 | phan văn cường | 011429/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | bác sỹ đa khoa tyt Xuân Tín |
1698 | trịnh thị dung | 009385/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | điều dưỡng tyt Xuân Tín |
1699 | nguyễn thị thu | 009386/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | hộ sinh tyt Xuân Tín |
1700 | trần danh anh | 006327/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ Đa khoa tyt Xuân Tín |
1701 | Lê Thương | 010640/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | BS YHCT tyt Xuân Trường |
1702 | Đỗ Xuân Hoàn | 006957/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y Sỹ đa khoa tyt Xuân Trường |
1703 | Hồ Thị Liên | 009387/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Hộ sinh viên tyt Xuân Trường |
1704 | Lê Thị Hồng | 011448/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Y sỹ đa khoa tyt Xuân Trường |
1705 | Lê Văn Tuấn | 9047/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | bác sĩ |
1706 | Mai Văn Sâm | 11141/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | bác sĩ |
1707 | Dương Đức Tuấn | 9409/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng, y sĩ | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | y sĩ |
1708 | Đặng Ngọc Phương | 9774/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | điều dưỡng |
1709 | Trương Ngọc Dũng | 13864/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Bình |
1710 | Phạm Văn Sách | 004757/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Bình |
1711 | Lê Thị Hoa | 003874/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Bình |
1712 | Trịnh Thị Hường | 004753/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | CĐĐD - TYT Cẩm Bình |
1713 | Hà Thị Hà | 010995/TH-CNHH | Điều dưỡng viên | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/6/2022 | TYT Cẩm Châu |
1714 | Phùng Xuân Hòa | 010994/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Châu |
1715 | Trương Văn Anh | 010992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | ĐDTH - TYT Cẩm Châu |
1716 | Hoàng Văn Thuần | 010111/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | BSĐK - TYT Cẩm Giang |
1717 | Cao Thị Lam | 004849/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | NHS - TYT Cẩm Giang |
1718 | Phạm Thị Nhung | 004855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSYHCT - TYT Cẩm Giang |
1719 | Lê Thành Đạt | 004736/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | YSĐK - TYT Cẩm Giang |
1720 | Phạm Khánh Duy | 010102/TH-CNHH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Đã nghỉ chế độ từ ngày 01/7/2022 | TYT Cẩm Liên- Cẩm Thủy |