TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16241 | Hà Thị Hoàn | 004641/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền |
16242 | Bùi Hữu Dũng | 004654/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Trưởng Khoa Y học cổ truyền |
16243 | Phùng Mạnh Ngọc | 012623/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền |
16244 | Nguyễn Thị Phương | 013092/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền |
16245 | Trịnh Thị Bích | 004639/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ trưởng Khoa y học cổ truyền |
16246 | Trần Văn Cẩn | 001247/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa y học cổ truyền |
16247 | Nguyễn Xuân Sáng | 001260/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa y học cổ truyền |
16248 | Đỗ Thị Thiện | 004637/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa y học cổ truyền |
16249 | Trịnh Thế Khởi | 14531/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ - Phó Khoa Y học cổ truyền |
16250 | Trịnh Thị Hương Ly | 14311/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ - Phó Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16251 | Nguyễn Anh Tuấn | 000658/TH-CCHN(CB0490) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16252 | Nguyễn Văn Bảo | 004720/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Phó Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
16253 | Lê Hữu Uyển | 006999/TH-CCHN | Bác sỹ khám chữa bệnh nội khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKII Khoa Nội tổng hợp |
16254 | Lâm Thùy Trang | 004624/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16255 | Nguyễn Thị Huyền | 012544/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16256 | Lê Thị Huyền | 004740/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16257 | Nguyễn Thị Thu | 001252/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16258 | Hoàng Thị Phi | 017121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phụ sản |
16259 | Phạm Thị Tố Lan | 000406/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Tai - Mũi - Họng |
16260 | Trần Minh Phong | 000661/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường; VLTL-PHCN | Nghỉ việc từ tháng 9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16261 | Nguyễn Văn Đạt | 017334/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16262 | Lê Thị Linh | 794/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
16263 | Nguyễn Thị Thúy | 5636/CCHN-D-STY-TH | Bán lẻ thuốc; quầy thuốc; tủ thuốc trạm y tế | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
16264 | Đỗ Văn Trưởng | 002513/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16265 | Đỗ Thị Hằng | 15257/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Nghỉ từ 02.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16266 | Nguyễn Sỹ Kiên | 004713/TH-CCHN | Khám chữa bênh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ hoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16267 | Đặng Thị Nhàn | 15332/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16268 | Nguyễn Thị Thu Hà | 004635/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16269 | Trần Thị Nhung | 012547/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16270 | Đinh Thị Thùy Dung | 001242/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16271 | Nguyễn Thị Lương | 004466/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16272 | Lê Thị Hường | 004724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16273 | Vũ Thanh Bình | 012860/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16274 | Nguyễn Thị Hằng | 012545/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16275 | Hoàng Thu Trà | 012851/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16276 | Mai Thị Vân | 001245/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16277 | Lê Văn Hùng | 010861/TH-CCHN | Kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16278 | Thiều Thị Hiền | 004469/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16279 | Tống Thị Nhung | 004470/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16280 | Lê Thị Huyền | 14034/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |