TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16161 | Nguyễn Đình Vinh | 004252/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Bá Thước |
16162 | Hoàng Xuân Tiến | 020791/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | chưa |
16163 | Nguyễn Văn Thịnh | 020629/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | cấp lại | BV Như Xuân |
16164 | Hà Thị Nguyệt | 004070/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp Lại | BV Triệu Sơn |
16165 | Nguyễn Thị Út | 020468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
16166 | Trần Kim Oanh | 020756/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | từ ngày 16/10/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
16167 | Phạm Thị Nga | 020713/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật.Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Bác sỹ |
16168 | Lê Trung Hưng | 020665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
16169 | Nguyễn Thị Quỳnh | 020594/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 14/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
16170 | Văn Thị Lan Anh | 020667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
16171 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 020677/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
16172 | Đào Xuân Bằng | 020622/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
16173 | Trịnh Thị Hoa | 020675/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; Nghỉ từ 1/9/2024 | BV Ung bướu |
16174 | Nguyễn Thị Lý | 020659/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
16175 | Văn Hoàng Sơn | 020753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ ngày 16/10/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
16176 | Lê Thị Lan Hương | 020755/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ ngày 16/10/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
16177 | Nguyễn Chí Long Đức | 020644/TH-CCHN | KCB bằng YCHT | Làm việc từ 01/11/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB YCHT |
16178 | Mai Thị Nga | 020409/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Làm việc từ 01/11/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
16179 | Phạm Thị Huyền | 13798/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Làm việc từ 01/11/2023; nghỉ từ 08/12/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
16180 | Mai Huy Duyên | 008909/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Làm việc từ 25/11/2023; 8h trên ngày,Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB Nội; nội tiết |
16181 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 7623/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Bổ sung từ ngày 19/10/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Dược sỹ |
16182 | Nguyễn Thị Kim Thủy | 7616/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Bổ sung từ ngày 16/10/2023; chuyển sang PKĐK Tâm An từ ngày 04/01/2024 | Bệnh viện Tâm An |
16183 | Nguyễn Thị Lý | 4739/CCHN- D-SYT-BD | Dược sỹ
trung học | từ 20/10/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
16184 | Lê Bá Tâm | 020562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 01/12/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
16185 | Ngô Văn Quang | 020627/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Từ 15/10/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
16186 | Nguyễn Văn Thắng | 020717/TH- CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ ngày 24/10/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
16187 | Nguyễn Ngọc Đạt | 019834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/11/2023; Nghỉ từ 20/2/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
16188 | Nguyễn Thị Trang | 020694/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 12/10/2023; 6h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | PK Nội |
16189 | Trịnh Đăng Chương | 7567/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ | 6h30-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | Dược sỹ |
16190 | Hồ Thị Thanh | 011697/NA-CCHN | Chuyên khoa Xét Nghiệm | từ 01/11/2023; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PT phòng Xét nghiệm |
16191 | Cao Thanh Hùng | 018228/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 4/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Ngoại |
16192 | Võ Thị Thu | 005891/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 20/4/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
16193 | Bùi Thị Quỳnh | 020792/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 12th | BV Bá Thước |
16194 | Bùi Văn Bình | 020793/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 12th | BV Bá Thước |
16195 | Lê Thị Thanh Phong | 002686/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thiệu Hóa |
16196 | Nguyễn Thị Phương | 004676/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Triệu Sơn |
16197 | Hoàng Thùy Linh | 004090/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Triệu Sơn |
16198 | Lê Quang Lâm | 019143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 01/8/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
16199 | Lê Văn Vũ | 14709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | chuyển BV QT Hợp lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16200 | Trịnh Thị Phúc | 012261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 8/11/2023; Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền tại trạm y tế |