TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16361 | Lê Thành Hưng | 008752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ - Bác sỹ - Trưởng Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16362 | Lại Văn Chính | 012858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI Phó Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16363 | Vương Thanh Hướng | 003420/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Trưởng Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
16364 | Mai Hồng Quân | 012858/TH-CCHN(CB0534) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16365 | Quách Thị Chuyền | 001223/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16366 | Phạm Văn Thái | 000887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
16367 | Lê Thị Thoa | 004711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16368 | Nguyễn Văn Quý | 001202/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16369 | Lê Trọng Thắng | 001191/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 27.05.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16370 | Lê Thị Nguyệt | 001222/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
16371 | Hoàng Xuân Linh | 001219/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16372 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa chấn thương-chỉnh hình | Nghỉ việc từ 27.05.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16373 | Đinh Thị Phương Thảo | 017179/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phụ sản |
16374 | Lê Thị Hằng | 015115/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16375 | Lương Thị Xinh | 005587/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa, kế hoạch hóa gia đình. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Phó Khoa Phụ sản |
16376 | Mai Hồng Chuyên | 015959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phụ sản |
16377 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 004718/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ xét nghiệm - Trưởng khoa Xét nghiệm |
16378 | Trần Thị Nga | 012827/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm - Phó Khoa Xét nghiệm |
16379 | Nguyễn Quốc Hùng | 13883/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
16380 | Nguyễn Xuân Mậu | 004677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa, phẫu thuật nội soi ổ bụng - tiết niệu | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Giám đốc bệnh viện |
16381 | Nguyễn Đình Nơi | 000675/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, phẫu thuật nội soi ổ bụng;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | PGĐ - BsCKI Phụ trách Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16382 | Mai Văn Sự | 004702/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Tr. Khoa Ngoại tổng hợp |
16383 | Đỗ Giao Tiên | 003335/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại-Tiết niệu. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI Khoa Ngoại tổng hợp |
16384 | Đặng Thanh Hiệp | 020386/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16385 | Nguyễn Thị Viên | 004619/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại tổng hợp |
16386 | Đỗ Viết Thanh | 004694/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ trưởng Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16387 | Lê Đình Chung | 020513/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | KTV trưởng - Khoa Xét nghiệm |
16388 | Trương Thị Vân | 000983/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16389 | Vũ Thị Tươi | 016775/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm - Khoa Xét nghiệm |
16390 | Đỗ Thị Phương Thảo | 000986/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16391 | Trần Thị Giang | 011587/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16392 | Nguyễn Ánh Tuyết | 004684/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16393 | Tống Văn Dương | 017824/TH-CCHN | Quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, hộ sinh, kỹ thuật y; có chứng chỉ mắt | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Mắt |
16394 | Nguyễn Thị Lan Hương | 15319/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm - Khoa Xét nghiệm |
16395 | Hoàng Thị Hằng | 018130/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phụ sản |
16396 | Nguyễn Thị Sợi | 016702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16397 | Lê Thị Xuyến | 004746/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16398 | Bùi Lan Anh | 018243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Nghỉ việc từ 01/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16399 | Ngô Thị Liên | 018131/TH-CCHN | Quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Tai - Mũi - Họng |
16400 | Ngô Văn Tùng | 035512/BYT-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Bac sỹ, Bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa Ngoại tổng hợp |