TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16321 | Lê Văn Hùng | 001214/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16322 | Lê Kim Quỳnh | 020747/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Giải phẫu bệnh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
16323 | Nguyễn Hữu Thành | 004743/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16324 | Lê Văn Chuẩn | 017993/TH-CCHN | Quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, hộ sinh, kỹ thuật y; có chứng chỉ kỹ thuật đo thính lực - nhĩ lượng. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Tai - Mũi - Họng |
16325 | Lê Thị Thảo | 017994/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16326 | Nguyễn Tiến Đạo | 000669/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường | nghỉ việc từ 1/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16327 | Lê Thị Nhung | 016655/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16328 | Vũ Thị Hằng | 017190/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa y học cổ truyền |
16329 | Lê Minh Châu | 000673/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, Sản khoa | nghỉ việc từ 1/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16330 | Vũ Trọng Tý | 001009/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Tai - Mũi - Họng |
16331 | Phạm Thị Hoàng Uyên | 016822/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16332 | Trương Thị Chiêm | 013091/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Tai - Mũi - Họng |
16333 | Lê Thị Hoài Thương | 011635/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Nghỉ từ 03.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16334 | Phạm Thị Thương | 004638/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16335 | Lê Xuân Khoa | 016381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ - Phó Khoa Tai - Mũi - Họng |
16336 | Hoàng Xuân Thảo | 001209/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Răng hàm mặt |
16337 | Lê Thị Thanh Len | 001228/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Mắt |
16338 | Trịnh Minh Thuần | 000674/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại, sản khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Trưởng Khoa Phụ sản |
16339 | Đào Thị Tiếp | 012549/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phụ sản |
16340 | Lê Thị Ngọc Mai | 001217/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16341 | Ngô Thị Thắm | 004733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16342 | Hoàng Văn Thành | 004468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Khám bệnh |
16343 | Trương Xuân Thủy | 012546/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Trợ giúp tim mạch can thiệp; KTV X.Quang. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16344 | Nguyễn Thị Hậu | 020865/TH-CCHN | KCB YHCT | Từ 04/12/2023; thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ khoa YHCT |
16345 | Lê Thị Hoa | 001227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16346 | Hồ Thị Thúy | 011586/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16347 | Lê Văn Nam | 016382/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Phó Khoa Phụ sản |
16348 | Lê Thị Kim Thoa | 000672/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, hồi sức cấp cứu. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phụ sản |
16349 | Lưu Thị Ngân | 017032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI Khoa Phụ sản |
16350 | Trương Thị Hạnh | 001253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Phụ sản |
16351 | Lê Thị Luyến | 001259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phụ sản |
16352 | Nguyễn Thị Hòa | 001256/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16353 | Trịnh Thị Thu Hà | 001251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phụ sản |
16354 | Đỗ Thị Vân Anh | 001258/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16355 | Nguyễn Thị Lan | 004620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phụ sản |
16356 | Lê Thị Oanh | 3349/TH-CCHND | Quầy thuốc, cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của trạm y tế | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Y học cổ truyền |
16357 | Nguyễn Thị Minh | 3352/TH-CCHND | Quầy thuốc; cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
16358 | Lê Thị Nhung | 3350/TH-CCHND | Quầy thuốc; cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
16359 | Nguyễn Thị Thủy | 3436/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc,Quầy thuốc, tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16360 | Nguyễn Thị An | 3437/TH-CCHND | Quầy thuốc, cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của tạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |