TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16201 | Lê Thị Hoan | 017996/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
16202 | Nguyễn Văn Phương | 15766/TH-CCHN | Bác sỹ khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Hồi sức cấp cứu |
16203 | Lê Doanh Tâm | 016042/TH-CCHN | Bác sỹ khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Hồi sức cấp cứu |
16204 | Lê Thị Phương Linh | 016071/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16205 | Lương Xuân Huy | 012161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Thân nhân tạo | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Trưởng Khoa Lọc máu (thận nhân tạo) |
16206 | Nguyễn Đức Thành | 004748/TH-CCHN | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Thận nhân tạo. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Phó Khoa Lọc máu (thận nhân tạo) |
16207 | Nguyễn Đức Quân | 001000/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV lọc máu | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Lọc máu (thận nhân tạo) |
16208 | Lê Thị Lan | 001004/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV lọc máu | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Lọc máu (thận nhân tạo) |
16209 | Nguyễn Văn Hiệp | 012833/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật viên lọc máu(Thận nhân tạo) | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Lọc máu (thận nhân tạo) |
16210 | Trương Văn Thọ | 030922/BYT-CCHN | Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Lọc máu (thận nhân tạo) |
16211 | Trịnh Thị Hà | 016348/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16212 | Trần Thị Ban | 005418/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16213 | Nguyễn Văn Quý | 000679/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Trưởng Khoa Nội tổng hợp |
16214 | Ngô Thị Dung | 020890/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội - Thần kinh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ - Trưởng Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16215 | Nguyễn Văn Bắc | 004745/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16216 | Trần Thị Duyên | 001246/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16217 | Ngô Thị Thủy | 016874/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền |
16218 | Trần Văn Bình | 016795/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật viên trợ giúp nội soi tiêu hóa. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16219 | Lê Thị An | 004688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
16220 | Huỳnh Chí Dương | 15353/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16221 | Lưu Thị Dung | 016408/TH-CCHN | Theo quy định tạo Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16222 | Nguyễn Thị Hòa | 016409/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16223 | Phạm Thị Lan Anh | 012850/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16224 | Lê Thị Dung | 775/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Y học cổ truyền |
16225 | Hoàng Thị Minh | 001007/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16226 | Trịnh Thị Hoan | 004473/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ hoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16227 | Lê Thùy Linh | 004693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền |
16228 | Nguyễn Anh Tấn | 774/TH-CCHN | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Nghỉ việc từ 22/3/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16229 | Nguyễn Thị Như | 762/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
16230 | Trần Văn Bảy | 001206/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 1/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16231 | Nguyễn Văn Tương | 013099/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |
16232 | Trần Xuân Hùng | 017009/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
16233 | Hoàng Sơn | 017648/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
16234 | Ngô Thị Việt Anh | 001248/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV PHCN | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên trưởng Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16235 | Đinh Thị Kim Len | 001221/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16236 | Trần Công Doanh | 013421/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16237 | Nguyễn Văn Hưng | 13711/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16238 | Trần Thị Bích | 011894/TH-CCHN | Theo quy định tạo Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16239 | Đỗ Thị Tú Oanh | 020888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội thần kinh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Thần kinh |
16240 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 016255/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |