TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16201 | Bùi Thị Huệ | 006346 /TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 8/11/2023; Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | KTV xét nghiệm |
16202 | Trần Tuấn Anh | 017585/TH-CCHN | chuyên khoa Xét nghiệm | từ 9/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | KTV XN |
16203 | Nguyễn Thị Hồng | 009473/TĐNAI-CCHN | KCB CHẩn đoán hình ảnh | Từ 10/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS CĐHA |
16204 | Đầu Thị Trang | 020153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 16/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
16205 | Lê Thị Oanh | 15132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
16206 | Lê Văn Thìn | 018266/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y SỸ YHCT |
16207 | Lê Đình Thành | 018682/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | từ tháng 7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đên CN | Y sỹ |
16208 | Lê Hồng Phúc | 018563/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ tháng 7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
16209 | Lê Đình Tuấn | 000171/QNI-CCHN | Kỹ thuật viên XQuang | Từ tháng 6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV Xquang |
16210 | Hắc Thị Phương | 012762/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm; Chứng chỉ kỹ thuật điện tim lâm sàng-tăng huyết áp số 06/ĐT-BV ngày 26/7/2016 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp; Chứng chỉ chẩn đoán điều trị và dự phòng lao số 9526/2022-B45 ngày 12/8/2022 do Bệnh viện Phổi Trung ương cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; xét nghiệm; kỹ thuật điện tim lâm sàng- tăng huyết áp; chẩn đoán điều trị HIV và dự phòng lao |
16211 | Lê Thành Trung | 017740/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Da Liễu | chuyển từ PKĐK Xuân bình từ 01/9/2024; 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ |
16212 | Lê Văn Cát | 005758/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; QĐ số 1072/QĐ-SYT ngày 05/12/2016 X quang chẩn đoán; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa Siêu âm cơ bản số 7588/ĐHCK-ĐHYHN ngày 26/12/2014 do Trường Đại học y Hà Nội cấp; Chứng nhận chuyên khoa Mắt 6 tháng ngày 10/10/1991 do khoa mắt Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa cấp; Chứng nhân Ngoại chung số 181 ngày 31/12/1998 do Bệnh viện đa khoa tỉnh cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ Khám chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm chẩn đoán; Bổ sung phạm vi Xquang chẩn đoán; Khám chữa bệnh Ngoại chung; chuyên khoa Mắt. |
16213 | Lê Bá Trung | 017507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh YHCT |
16214 | Âu Thị Thủy | 005767/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng nhận kỹ thuật viên gây mê hồi sức số 210 ngày 05/12/1999 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật gây mê hồi sức |
16215 | Hồ Lâm Anh | 15308/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chứng chỉ Đông Y số 211/2023/CĐT-C19.01 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên; Đông Y |
16216 | Lê Huyền Trang | 13947/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật vật lý trị liệu phục hồi chức năng số 08/2021-B13 ngày 05/8/2021 so Bệnh viện điều dưỡng PHCN Trung ương cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
16217 | Lê Thị Hoàn | 005759/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16218 | Lê Thị Tình | 019366/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chứng nhận xét nghiệm huyết học, hóa sinh số 105/2023/CĐT-C19.01 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp; Chứng nhận xét nghiệm sàng lọc HIV số 347/QĐ-KSBT ngày 26/4/2021 dp Trung tâm KSBT tỉnh Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên xét nghiệm |
16219 | Lê Thị Tuyến | 005766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16220 | Nguyễn Thị Bích | 005807/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét nghiệm |
16221 | Đỗ Thị Xuân | 120/TH-CCHND | Dược sỹ Trung cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Cấp phát thuốc |
16222 | Lê Ngọc Hân | 011935/TH-CCHN | Kỹ thuật y học; Chứng nhận ghi điện não và lưu huyết não số 07/CN-BV ngày 18/6/2012 do Bệnh viện Tâm thần Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Kỹ thuật viên Trưởng PK;KTV X-Quang,ghi điện não và lưu huyết não |
16223 | Nguyễn Thị Thương | 020037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT; Chứng chỉ VLTL-PHCN | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh YHCT; Kỹ thuật VLTL-PHCN |
16224 | Cầm Tiến Đại | 000055/SL-CCHN; QĐ: 461/QĐ-SYT | KCB YHCT; CHuyên khoa CĐHA | Từ 12/11/2023; Nghỉ việc từ 03/11/2024 | PKĐK 115 Hà Nội |
16225 | Lê Ngọc Tùng | 016474/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PT PK Răng |
16226 | Lê Thị Khánh Huyền | 018725/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Răng |
16227 | Nguyễn Thị Nga | 020794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Mắt | | BV Hluc |
16228 | Nguyễn Tôn Quyền | 017891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | mất | BV TĐT |
16229 | Lê Thị Vân Anh | 020795/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Chưa |
16230 | Nguyễn Thị Nga | 017523/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hậu loc |
16231 | Lưu Văn Quý | 007697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
16232 | Lê Tùng Bách | 006566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
16233 | Phạm Thu Hà | 018566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
16234 | Hoàng Thị Lê | 006553/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
16235 | Lê Thùy Trang | 006596/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
16236 | Mai Thị Hằng | 016677/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
16237 | Lê Thị Son | 006551/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
16238 | Lê Ngọc Tiến | 020797/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | BV Tỉnh |
16239 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 020798/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | PKDK An Phúc |
16240 | Cầm Thị Thanh Lam | 020799/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | BV Thường Xuân |