TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16121 | Nguyễn Thị Chinh | 000894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV điện tâm đồ | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16122 | Hà Văn Linh | 001798/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Cử nhân hình ảnh y học, KTV Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16123 | Lê Thị Yến | 14864/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16124 | Nguyễn Văn Bang | 000628/TH-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chiếu chụp X.quang, Chẩn đoán hình ảnh | Từ 3/4/2024; thứ : 2 - đến 6 : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16125 | Mai Thị Duyên | 016070/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Thần kinh |
16126 | Lê Thị Phương | 001225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16127 | Hoàng Thị Ngọc | 013104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ từ 02.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16128 | Trịnh Thị Hạnh | 001229/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Tai - Mũi - Họng |
16129 | Lê Đình Tiến | 017010/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16130 | Lê Văn Kiên | 017055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |
16131 | Phạm Thị Ngọc Anh | 13928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
16132 | Nguyễn Văn Công | 004634/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Tr. Khoa Nội tim mạch |
16133 | Lê Thị Hạnh | 012854/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16134 | Nguyễn Thị Thu | 020111/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |
16135 | Lê Thị Trang | 017485/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16136 | Lê Thị Tâm | 003147/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16137 | Trần Ngọc Đức | 013566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16138 | Vũ Thị Thương | 016606/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền |
16139 | Nguyễn Thị Nguyệt | 016608/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16140 | Nguyễn Thị Lan | 016609/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phụ sản |
16141 | Ngọc Văn Minh | 009109/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ - Trưởng Khoa Nội tổng hợp |
16142 | Tạ Thị Lan | 012857/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa- nội tiết- đái tháo đường | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16143 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 001008/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội tim mạch |
16144 | Trương Thị Nhung | 004712/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Bệnh viện |
16145 | Lê Thế Hân | 011582/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16146 | Nguyễn Thị Bích | 000886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16147 | Nguyễn Thị Thu | 008197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16148 | Nguyễn Ngọc Hương | 43/2012/CCHND-ĐH | Doanh nghiệp bán buôn thuốc; Hợp tác xã, hộ kinh doanh ca thể bán buôn dược liệu; Quầy thuốc. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | DsCKI Khoa Dược |
16149 | Trịnh Thị Phương | 765/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
16150 | Chu Thị Thanh | 777/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
16151 | Lê Thị Thảo | 776/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
16152 | Nguyễn Thị Thủy | 771/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
16153 | Lê Thị Phương | 001797/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
16154 | Đoàn Thị Mai | 15770/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16155 | Chung Thị Bảo Vi | 016536/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phụ sản |
16156 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 018282/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm - Khoa Xét nghiệm |
16157 | Trịnh Thị Lý | 017054/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16158 | Nguyễn Văn Quỳnh | 013088/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |
16159 | Nguyễn Thị Chung | 14486/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16160 | Lê Thị Hà | 767/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |