TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16401 | Nguyễn Thị Thiết | 002617/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
16402 | Nguyễn Thị Vân | 13877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 25/4/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
16403 | Hà Văn Sơn | 020785/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ PK YHCT |
16404 | Đào Thị Hằng | 008144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
16405 | Nguyễn Thị Thảo | 020371/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
16406 | Nguyễn Thị Hồng | 020370/TH-CCHN | Hộ sinh | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
16407 | Lê Thị Thương | 020502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
16408 | Lê Thị Tuyết | 3464/TH-CCHND | Quầy thuốc | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Quầy thuốc |
16409 | Hồ Thị Phương | 5314/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Quầy thuốc |
16410 | Lê Đăng Viễn | 000252/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 1/9/2024; Nghỉ việc từ 10/3/2025 | PKDK Sao Vàng |
16411 | Lê Xuân Ngọc | 017812/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình | Nghỉ việc từ 01/4/2024 | PKDK Sao Vàng |
16412 | Lê Văn Nhuận | 000563/ TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | nghỉ việc từ tháng 2/2024 | PKDK Sao Vàng |
16413 | Nguyễn Thị Bằng | 016648/ TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Siêu âm, Điện tim | Nghỉ việc từ tháng 2/2024 | PKDK Sao Vàng |
16414 | Lưu Văn Dũng | 009597/TH-CCHN; 463/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt, Nội, Siêu âm | Nghỉ việc từ tháng 2/2024 | PKDK Sao Vàng |
16415 | Nguyễn Văn Học | 050070/CCHN-BQP | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa CĐHA | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách Bộ phận Chẩn đoán hình ảnh. |
16416 | Trịnh Thị Hà | 002714/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ tháng 2/2024 | PKDK Sao Vàng |
16417 | Lê Hồng Ngọc | 019231/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bộ phận xét nghiệm |
16418 | Nguyễn Văn Quý | 012668/TH-CCHN | KVT Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 24/12/2024 | PKDK Sao Vàng |
16419 | Đào Thị Giang | 020010/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Khoa nội, Ngoại. |
16420 | Lê Thị Thanh Tâm | 020708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Khoa nội, Ngoại, TMH. |
16421 | Lê Minh Vũ | 6965/CCHN-D-SYT-TH | Cơ sở bán lẻ thuốc, nhà thuốc | nghỉ việc từ 1/9/2024 | PKDK Sao Vàng |
16422 | Bùi Thị Luyến | 4571/CCHND-SYT-TH | Dược sỹ trung học, Dược sỹ Cao đẳng, Cao đẳng điều dưỡng | Từ thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 07h00’ – 11h30’;
Chiều: 13h15’ – 18h30’ | Nhân viên - Nhà thuốc |
16423 | Phạm Thị Thu Thảo | 000392/TH-CCHN | KCB Nội khoa | cả Ngày | BS Nội khoa |
16424 | Nguyễn Thanh Hùng | 000394/TH-CCHN | KCB SPK, S.Âm SPK | Cả Ngày | BS Sản PK |
16425 | Vũ Thị Minh Nguyệt | 000393/TH-CCHN | KCB Nội, XN HH | cả Ngày | BS Nội PT XN |
16426 | Vũ Đình Thông | 000388/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV XN | S: 7h-12h; C: 14h-19h | Phòng Xn |
16427 | Lê Đức Huấn | 000385/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV XN | S: 7h-12h; C: 14h-19h | Phòng Xn |
16428 | Trần Phúc Cường | 005175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | S: 7h-12h; C: 14h-19h | PK Nội |
16429 | Nguyễn Thị Hằng | 000389/TH-CCHN | KTV XN | S: 7h-12h; C: 14h-19h | Phòng CĐHA |
16430 | Mai Hữu Hưng | 001394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Giám đốc phòng khám, Phụ trách chuyên môn phòng khám. |
16431 | Nguyễn Mạnh Hùng | 001395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ PTCM KCB ngoại khoa |
16432 | Nguyễn Thị Hải | 001396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | BS siêu âm |
16433 | Lê Văn Trường | 019100/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - định hướng CĐHA | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bs Chẩn đoán hình Ảnh |
16434 | Trần Thị Xuân | 009490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ PTCM KCB Nội khoa |
16435 | Dương Văn Duẩn | 001397/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại sản, chẩn đoán hình ảnh. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ Phụ trách CĐHA |
16436 | Trần Văn Việt | 0015354/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ KCB Nội khoa |
16437 | Mai Thị Nga | 020356/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ KCB Nội Nhi |
16438 | Mai Hữu Ánh | 006307/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | KCB YHCT – Nội soi Tiêu hoá |
16439 | Bùi Thị Hường | 019098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - định hướng Sản phụ khoa | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ KCB Nội - sản |
16440 | Nguyễn Hữu Nam | 006300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp phục hồi chức năng. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Phụ trách chuyên môn Phục Hồi chức năng |