TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16081 | Ngô Đức Linh | 020760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thiệu Hóa |
16082 | Lê Thành Chung | 020762/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BVM thanh Tâm |
16083 | Hà Văn Vọng | 020777/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình | chưa | BS CKI PTTH |
16084 | Hà Chí Công | 020784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
16085 | Bùi Thị Nguyệt | 020779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
16086 | Nguyễn Thị Trang | 020790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
16087 | Mai Trọng Thọ | 020772/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 24th | BV Nghi Sơn |
16088 | Lê Thị Anh | 020768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
16089 | Lê Thị Lài | 002153/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Hà Trung |
16090 | Trần Thị Thu Phương | 020761/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | chưa |
16091 | Dương Thị Nhung | 020763/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BVM Tỉnh |
16092 | Lê Hà Linh | 020764/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đức Thiện |
16093 | Vũ Thành Đạt | 020765/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | chưa |
16094 | Nguyễn Thị Tuyển | 020766/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đại An |
16095 | Mai Thị Thu Giang | 020767/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nga Sơn |
16096 | Lê Xuân Hải | 020769/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Định Tăng |
16097 | Hoàng Thị Hằng | 020770/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi Sơn |
16098 | Lê Minh Huyền | 020771/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nghi Sơn |
16099 | Nguyễn Xuân Dũng | 020773/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nghi Sơn |
16100 | Lường Thị Thủy | 020774/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hluc |
16101 | Trương Văn Dương | 020775/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
16102 | Nguyễn Ngọc Tới | 006960/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nghi Sơn |
16103 | Nguyễn Trọng Quỳnh | 006959/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nghi Sơn |
16104 | Lê Thị Minh | 006286/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nghi Sơn |
16105 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 006948/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Nghi Sơn |
16106 | Trương Thị Thơm | 006942/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nghi Sơn |
16107 | Phạm Ngọc Châu | 020776/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | HĐY Thọ xuân |
16108 | Trần Thị Oanh | 006974/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nghi Sơn |
16109 | Hà Văn Khởi | 020778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Quan sơn |
16110 | Lê Thị Hương Trang | 020780/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 24th | PKDK Lam Sơn |
16111 | Lê Thị Phương Thảo | 020781/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 24th | PKDK Lam Sơn |
16112 | Ngô Thị Tuyết | 020782/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 24th | PKDK Lam Sơn |
16113 | Nguyễn Xuân Bằng | 020783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Như Xuân |
16114 | Hà Văn Sơn | 020785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 13th | chưa |
16115 | Lê Thị Xuân | 002688/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Da liễu |
16116 | Cao Thị Cúc | 004308/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Bá Thước |
16117 | Hà Thị Hằng | 004231/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Bá Thước |
16118 | Trương Văn Vương | 004260/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Bá Thước |
16119 | Trương Thị Hương | 004230/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Bá Thước |
16120 | Trịnh Thị Hòa | 004253/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Bá Thước |