TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16081 | Ngô Thị Vân | 13746/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa y học cổ truyền |
16082 | Hoàng Thị Hằng | 001235/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16083 | Hà Thị Cúc | 018022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phụ sản |
16084 | Nguyễn Thị Thúy | 017030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16085 | Nguyễn Văn Kiên | 016041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Phó Khoa Ngoại tổng hợp |
16086 | Lê Thị Minh | 017116/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16087 | Hồ Thị Thoan | 012834/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16088 | Đặng Thị Thanh | 004700/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16089 | Nguyễn Thế Sơn | 004741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |
16090 | Nguyễn Thị Mai Phương | 000999/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội tổng hợp |
16091 | Nguyễn Thị Phương | 016755/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền |
16092 | Lê Thị Thúy Hạnh | 013420/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
16093 | Phạm Thanh Sơn | 015230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16094 | Đinh Thị Thùy | 012859/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16095 | Nguyễn Thị Hoài | 004735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16096 | Vũ Thị Quỳnh | 004678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
16097 | Nguyễn Xuân Vân | 004739/TH-CCHN | Khám chữa, bệnh và chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | PGĐ - BsCKI phụ trách Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16098 | Đỗ Xuân Ban | 004691/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16099 | Lê Thị Huyền | 013217/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16100 | Đỗ Văn Thọ | 14357/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16101 | Lê Duy Bắc | 011523/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Cử nhân hình ảnh y học, KTV Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16102 | Phạm Xuân Thủy | 000900/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16103 | Nguyễn Thị Phượng | 004686/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Phó Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16104 | Lê Thị Minh | 001204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16105 | Nguyễn Thị Hiền | 004738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
16106 | Lê Thị Thủy | 000052/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu-PHCN | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16107 | Lê Thị Loan | 000049/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16108 | Hà Hùng Tân | 13885/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
16109 | Bùi Thị Ngọc | 016698/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16110 | Lương Thị Cường | 003813/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16111 | Lương Thị Ngọc | 001257/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16112 | Mai Văn Lâm | 000358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội, siêu âm sản phụ khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Phó khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16113 | Bùi Hoàng Hải | 004747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16114 | Ngô Thị Hiền | 000892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16115 | Vũ Thị Hằng | 004633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16116 | Lê Thị Dung | 13714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16117 | Trần Thị Thủy | 012832/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khối Nội |
16118 | Nguyễn Thị Linh | 006651/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ - Bác sỹ - Phó Khoa Nội tim mạch |
16119 | Đỗ Thị Huệ | 001220/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16120 | Nguyễn Lâm | 000895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV chụp X.Quang, Cộng hưởng từ | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |