TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16281 | Lê Văn Tuấn | 017796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Phó Khoa Nội tim mạch |
16282 | Đào Văn Chung | 017452/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16283 | Nguyễn Thu Trang | 017386/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa y học cổ truyền |
16284 | Lê Thanh Hiền | 017484/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16285 | Mai Thị Dung | 017473/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16286 | Phạm Đức Cường | 017922/TH-CCHN | Quy định tại Thôn tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16287 | Trương Khánh Huyền | 017923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16288 | Phạm Thị Trang | 15184/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16289 | Nguyễn Thị Hương | 12548/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Nội tim mạch |
16290 | Lê Quang Hưng | 012157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Tai mũi họng, phẫu thuật nội soi tai mũi họng | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ - Bác sỹ Khoa Tai - Mũi - Họng |
16291 | Trần Thị Huyền Trang | 009197/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI Khoa Răng hàm mặt |
16292 | Đỗ Thị Lâm | 014453/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Chuyên khoa răng hàm mặt | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ phụ trách Khoa Răng hàm mặt |
16293 | Trương Xuân Tiến | 016770/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ - Bác sỹ - Trưởng Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16294 | Hoàng Ngọc Tuấn | 013089/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ phụ trách khoa Mắt |
16295 | Bùi Thị Liên | 13881/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; VLTL-PHCN. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16296 | Phùng Thị Liên | 013882/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền |
16297 | Lê Văn Bằng | 004621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh khoa - Gây mê hồi sức | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKII - Khoa Khám bệnh |
16298 | Lê Quốc Huy | 001205/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKII - Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16299 | Dương Phẩm | 004692/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI Khoa Phụ sản |
16300 | Lê Thị Thương | 14862/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16301 | Bùi Xuân Kiên | 013978/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Ung bướu | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ - Phó Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16302 | Nguyễn Tiến Độ | 013880/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Ung bướu | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16303 | Lê Thị Hòa | 000990/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |
16304 | Nguyễn Thị Hương | 030629/BQP-CCHN | Thực hiện chuyên môn điều dưỡng | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Lọc máu (thận nhân tạo) |
16305 | Nguyễn Thị Linh | 003002/DNAI-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền |
16306 | Nguyễn Văn Quang | 004708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16307 | Trần Lê Phượng | 004640/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Răng hàm mặt |
16308 | Lương Quỳnh Trang | 13716/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Răng hàm mặt |
16309 | Nguyễn Thị Tuyến | 029997/HCM-CCHN | Thực hiện theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16310 | Phạm Đăng Sỹ | 011565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16311 | Hoàng Văn Cường | 017995/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
16312 | Lê Thị Chiến | 016840/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa có chứng chỉ nội soi tiêu hóa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16313 | Lê Thị Quỳnh Anh | 004350/BRVT-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16314 | Lê Thị Ánh Hồng | 015131/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16315 | Nguyễn Thị Thùy | 001201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16316 | Hoàng Văn Tiệp | 15767/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16317 | Nguyễn Thị Thảo | 016771/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16318 | Nguyễn Thị Hiên | 016326/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16319 | Nguyễn Văn Thảo | 020748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Khám bệnh |
16320 | Phạm Minh Hải | 020749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI Phó Khoa Hồi sức cấp cứu |