TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16441 | Lê Thị Hiền | 000121/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |
16442 | NGUYỄN THỊ LINH | 018736/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16443 | Cao Thị Mai Anh | 016607/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16444 | Nguyễn Văn Hải | 019312/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 11/8/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16445 | Nguyễn Hoài Vũ | 019342/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16446 | Trần Hoài Sơn | 006269/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bênh bằng phương pháp YHCT. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ hoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16447 | Hoàng Văn Hải | 019271/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Nội tim mạch |
16448 | Trịnh Thọ Bích | 020750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
16449 | Vũ Thị Ánh | 15821/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |
16450 | Vũ Xuân Toàn | 017814/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16451 | Lường Thị Oanh | 013090/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phụ sản |
16452 | Nguyễn Tuấn Anh | 001691/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16453 | Hàn Ngọc Đại | 019070/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm - Phó Khoa Xét nghiệm |
16454 | Trần Thanh Tùng | 019372/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |
16455 | Vũ Hoàng Nguyên | 5839/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, đủ điều kiện hành nghề dược với các vị trí hành nghề: Nhà thuốc, quầy thuốc. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ Dược - Trưởng Khoa Dược |
16456 | Đỗ Thu Hà | 019359/TH-CCHN | Quy định tại Thôn tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16457 | Lê Văn Dân | 019360/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 4/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16458 | Mai Thị Thúy | 018203/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | CKI xét nghiệm - Khoa Xét nghiệm |
16459 | Nguyễn Thị Hoa | 019417/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Lọc máu (thận nhân tạo) |
16460 | Phạm Thị Thanh | 016172/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ - Phó Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16461 | Lê Thị Xuân | 019344/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16462 | Bùi Thị Giang | 15297/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16463 | Hoàng Ngọc Tiến | 019427/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16464 | Trương Văn Thắng | 019451/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
16465 | Nguyễn Thị Tâm | 009109/TH-CCHN(CB1009) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16466 | Đinh Văn Hiển | 020510/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm - Khoa Xét nghiệm |
16467 | Nguyễn Thị Hội | 000991/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16468 | Nguyễn Thị Thủy | 003749/LĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16469 | Đỗ Thị Phượng | 012543/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; có chứng chỉ: theo dõi chăm sóc sản phụ trong và sau đẻ; | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phụ sản |
16470 | Trịnh Thị Trang | 017647/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thần kinh |
16471 | Mai Xuân Phương | 016750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Phó Khoa Thần kinh |
16472 | Hoàng Huy Hòa | 004709/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16473 | Lê Huy Dương | 1305/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc; Hợp tác xã, hộ kinh doanh ca thể bán buôn dược liệu; Quầy thuốc. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | DsCKI Khoa Dược |
16474 | Nguyễn Văn Tuấn Anh | 017858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Hồi sức cấp cứu |
16475 | Trần Thị Tươi | 004730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16476 | Tống Thị Sáu | 14155/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16477 | Đỗ Trung Kiên | 012825/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16478 | Lê Phương Nga | 179/2018/NVBX/ATBXHN | Công nghệ hạt nhân, lập kế hoạch xạ trị và xạ trị | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16479 | Hoàng Thị Dung | 004627/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16480 | Đỗ Thị Tuyết | 003239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Phục hồi chức năng. | Giảm từ 22.01.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |