TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16441 | Hồ Thị Thái | 010760/NA-CCHN | Khám chữa bệnh Tai Mũi Họng | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Phụ trách chuyên môn Tai Mũi Họng |
16442 | Lê Văn Dũng | 001062/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường bằng phương pháp YHCT. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Phụ trách Khám chữa bệnh YHCT |
16443 | Lê Văn Lương | 016337/TH-CCHN/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16444 | Lê Thị Hồng | 001393/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | KTV Xét nghiệm |
16445 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 016254/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | KTV Xét nghiệm |
16446 | Đàm Thị Trang | 016290/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16447 | Mai Thị Toàn | 016289/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16448 | Ngô Thị Hoài | 016292/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16449 | Hà Văn Tiến | 016291/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16450 | Lê Văn Thao | 018189/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | PTCM Xét nghiệm |
16451 | Nguyễn Thị Hà | 016624/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16452 | Nguyễn Phương Anh | 019618/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16453 | Mai Thị Thanh Hằng | 019617/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16454 | Nguyễn Thị Thuý | 009745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Hỗ trợ bs Tai Mũi Họng |
16455 | Lê Văn Thành | 019595/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
16456 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 020697/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 30/10/2023: Nghỉ việc từ 2024 | BVĐK Đức Thiện |
16457 | Vi Thị Thu | 020009/ TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa
khoa | Chuyển BV Thường xuân 26/6/2024 | PKDK Bát Mọt |
16458 | Bùi Sỹ Hưng | 020269/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Nhi | Chuyển BV Nhi Từ 02/5/2024 | BVĐK Thường Xuân |
16459 | Lê Thị Quyên | 020858/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh bằng
y học cổ truyển | 8h/ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sĩ y học cổ truyền |
16460 | Hoàng Thạch Doãn | 020859/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh bằng
y học cổ truyển | 8h/ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sĩ y học cổ truyền |
16461 | Lê Văn Linh | 020474/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh bằng
y học cổ truyển | 8h/ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sĩ y học cổ truyền |
16462 | Trương Công Quyết | 017508/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 30/10/2023; 8h/ngày, 7 ngày/tuần | Y sỹ YHCT |
16463 | Hoàng Minh Tiến | 018308/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CCĐT Chuyên khoa Da liễu | Từ 23/11/2023; Nghỉ việc từ 06/6/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
16464 | Lê Phương Thảo | 020743/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 23/11/2023; 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
16465 | Nguyễn Thị Nương | 020404/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 23/11/2023; 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
16466 | Lê Văn Phán | 007388/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ từ 01/4/2024 | PKĐK An Thịnh |
16467 | Trần Như Tung | 000188/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, GMHS | LV Từ 15/5/2024; Nghỉ từ 13/11/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
16468 | Cao Đức Thiện | 020866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Hóa |
16469 | Phạm Thanh Sơn | 015230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | cấp lại do mất | BV Hluc |
16470 | Trương Thị Linh Anh | 020867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Như Xuân |
16471 | Phạm Thị Đào | 020860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Hluc |
16472 | Hà Thị Quỳnh | 020872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Như Xuân |
16473 | Trần Thị Hậu | 020873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Đông sơn |
16474 | Nguyễn Thị Thu Phương | 020874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
16475 | Nguyễn Đức Việt | 020883/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18th | BV UB |
16476 | Phạm Thị Thư | 020887/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
16477 | Đỗ Thị Tú Oanh | 020888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội thần kinh | 18th | BV Hluc |
16478 | Ngô Thị Dung | 020890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội thần kinh | CL do mất | BV Hluc |
16479 | Đỗ Thị Nhàn | 020901/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | chưa |
16480 | Lê Thị Huyền | 020907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |