TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16041 | Mai Thị Thuỷ | 003303/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
16042 | Lê Thị Trang | 003311/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ khám tại TYT |
16043 | Nguyễn Thị Huệ | 003334/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB YHCT tại TYT |
16044 | Trịnh Thị Oanh | 010079/TH-CCHN | Khám ,chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sĩ Đa khoa - KCB tại TYT |
16045 | Phạm Kỳ Công | 007137/TH-CCHN | Khám ,chữa bệnh YHCT | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB YHCT tại TYT |
16046 | Lê Thị Liên | 003333/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản tại TYT |
16047 | Lê Thị Huyền | 010318/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác Sĩ đa khoa - KCB tại TYT |
16048 | Phạm Thị Thùy | 010304/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y Sĩ đa khoa - KCB tại TYT |
16049 | Lê Văn Hùng | 003658/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng viên - Phụ khám tại TYT |
16050 | Hà Văn Quý | 018021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng; CCĐT: Định hướng tai mũi họng (6 tháng) | Nghri việc từ tháng 11/2023 | BVĐK Yên Định |
16051 | Bùi Thị Huệ | 006346/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | chuyển sang TYT Định Tân | BVĐK Yên Định |
16052 | Lê Xuân Cương | 019499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 12/2023 | BVĐK Yên Định |
16053 | Trịnh Thị Nga | 019936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 12/2023 | BVĐK Yên Định |
16054 | Lê Đắc Quyến | 004636/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
16055 | Mai Thị Đào | 004450/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
16056 | Phan Thị Phượng | 001233/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
16057 | Nguyễn Thị Hiền | 011564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 27.05.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16058 | Nguyễn Bá Minh | 13892/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI Khoa Nội tổng hợp |
16059 | Dương Thị Hiền | 778/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
16060 | Lê Văn Cầu | 004647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16061 | Trần Thị Yến Anh | 764/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16062 | Nhữ Thị Hương | 038552/HCM-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm - Khoa Xét nghiệm |
16063 | Lữ Trọng Anh | 001218/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa hồi sức cấp cứu |
16064 | Bùi Thị Huyền | 016118/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16065 | Đào Thị Vân | 13715/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
16066 | Nguyễn Thị Phượng | 004465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16067 | Vũ Thị Hoàn | 000116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16068 | Lê Thị Hào | 15758/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16069 | Nguyễn Thị Nga | 020794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK Mắt | Từ 04/12/2023 thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Mắt |
16070 | Nguyễn Bá Vĩnh | 018020/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
16071 | Lê Trần Lan Hương | 017441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
16072 | Nguyễn Văn Hải | 004448/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội Hồi sức cấp cứu. | Nghỉ từ 02.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
16073 | Trương Thị Xinh | 018361/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
16074 | Bùi Thị Huệ | 016657/TH-CCHN | Khám chữa, bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Tai - Mũi - Họng |
16075 | Hoàng Thị Quỳnh | 018242/TH-CCHN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phụ sản |
16076 | Lê Văn Thắng | 016572/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Tai - Mũi - Họng |
16077 | Hoàng Thị Nga | 016700/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
16078 | Đoàn Thị Hằng | 016835/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phụ sản |
16079 | Hán Thị Hằng | 016658/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Thần kinh |
16080 | Lê Văn Cảnh | 016912/TH-CCHN | Bác sỹ khám chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |