TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16001 | Lê Thị Thanh Tâm | 020708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Sao vàng |
16002 | Trần Kim Oanh | 020756/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
16003 | Trần Minh Quân | 020710/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thăng Bình |
16004 | Trịnh Văn Tuấn Vũ | 020711/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 10th | BV Hải Tiến |
16005 | Mai Văn Thắng | 020712/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
16006 | Lê Thị Huyền Trang | 020714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | CĐY |
16007 | Lê Thị Hương | 020715/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV ACA |
16008 | Nguyễn Thị Hiền | 020716/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV An Việt |
16009 | Nguyễn Văn Thắng | 020717/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | BV An Khang |
16010 | Phạm Thị Lụa | 020718/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Phú Nam |
16011 | Trần Thị Loan | 020719/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | PKDK Phú Nam |
16012 | Đồng Sỹ Nguyên | 020721/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
16013 | Phạm Thị Nguyệt | 020722/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | HV TTYT Triệu sơn |
16014 | Đặng Ngọc Sáng | 020723/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | Chưa |
16015 | Bùi Thị Thu | 020724/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
16016 | Vũ Thị Hồng | 020727/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
16017 | Nguyễn Thị Nhi | 020728/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT TTBTro |
16018 | Lê Thị Thành | 020729/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nội tiết |
16019 | Phạm Thị Đợi | 020730/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | PKDK Đoàn Dung |
16020 | Nguyễn Ba Chi | 007438/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại do hỏng | BV Sầm sơn |
16021 | Nguyễn Thị Hằng | 020731/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
16022 | Nguyễn Thị Nhung | 020734/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | chưa (đã có XM) |
16023 | Vũ Đình Ba | 020736/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
16024 | Lê Thị Trang | 020737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
16025 | Lê Huyền Thương | 020738/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
16026 | Nguyễn Thị Hợi | 020739/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Ngọc Lặc |
16027 | Lê Thị Yến | 020741/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Phổi |
16028 | Lê Phương Thảo | 020743/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK An Việt |
16029 | Ngọ Thị Dung | 020746/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Tỉnh |
16030 | Nguyễn Đăng Thắng | 019942/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
16031 | Nguyễn Thị Tùng Ly | 020375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Điều dưỡng |
16032 | Nguyễn Thị Tuyết | 020374/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
16033 | Hoàng Thị Quỳnh | 020373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + điều động | điều dưỡng |
16034 | Hồ Thị Mai | 020376/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | điều dưỡng |
16035 | Lê Thị Tố Uyên | 020377/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Điều dưỡng |
16036 | Lê Thị Mai Anh | 020524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
16037 | Phạm Thị Lan | 020593/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
16038 | Đào Thị Quỳnh | 020575/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
16039 | Nguyễn Thị Vân Anh | 020654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16040 | Hoàng Thị Hậu | 020613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ Từ ngày 22/01/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |