TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1401 | Vũ Việt Anh | 011418/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa tyt Bắc Lương |
1402 | Đoàn Nhật Tô Hoài | 011419/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa tyt Bắc Lương |
1403 | Đoàn Phú Hạnh | 012482/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ đa khoa TYT Nam Giang |
1404 | Trịnh Công Quân | 012481/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys YHDT Khám chữa bệnh |
1405 | Lê Thị Oanh | 012483/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 |
1406 | Lê Thị Hợp | 012484/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | YS ĐH sản nhi |
1407 | Đỗ Xuân Trường | 020822/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 7h- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác sỹ đa khoa Trưởng trạm y tế xã |
1408 | Nguyễn Văn Vịnh | 012489/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa,dược sỹ |
1409 | Nguyễn Hùng Thắng | 010390/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ Y học dân tộc |
1410 | Lê Thị Ngọc Anh | 003649/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác Sỹ đa khoa,sản nhi |
1411 | Nguyễn Thị Thắm | 010389/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Hộ sinh viên TYT Quảng Phú |
1412 | Lê Thị Hường | 011431/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu từ tháng 12/2023 | TYT Tây Hồ- Thọ Xuân |
1413 | Nguyễn Thị Hiền | 005651/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
1414 | Trịnh Đức Đông | 011408/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
1415 | Đỗ Thị Xuân | 010542/TH-CCHN | KCB TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ Sản Nhi |
1416 | Đỗ Thị Hiếu | 010032/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | ĐD Trung Học tyt Thọ Diên |
1417 | Trần Thị Nga | 010528/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys ĐK TCMR ,Dược |
1418 | Nguyễn Quang Thanh | 003527/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên Khám, chữa bệnh |
1419 | Trịnh Văn Đức | 000383/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm Phụ trách chung |
1420 | Đỗ Xuân Hùng | 010219/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5, 6 | Nhân viên TCMR |
1421 | Ngô Thị An | 010422/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên Sản – Dược |
1422 | Trần Thị Thảo | 010028/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5, 6 | Y sỹ đa khoa |
1423 | Lê Hồng Quân | 010608/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | BsĐK Trưởng trạm Phụ trách chung |
1424 | Lê Thị Hạnh | 008884/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Hộ sinh viên |
1425 | Thái Xuân Tiến | 006329/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys ĐK Khám chữa bệnh TCMR |
1426 | Mai Thị Hoa | 010387/TH-CCHN | KCB Đa khoa tại trạm y tế xã | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trạm Trưởng - Phụ trách chung |
1427 | Lê Sỹ Huy | 010778/TH-CCHN | KCB tại trạm y tế xã | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên -KCB |
1428 | Lê Thị Hải Âu | 005479/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Hộ sinh viên |
1429 | Đoàn Ngọc Việt | 007099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
1430 | Lê Kim Tuyến | 011442/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại trạm y tế xã. | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm Phụ trách chung, Sản |
1431 | Hà Thanh Chương | 011430/TH-CCHN | KB, CB
YHCT DT tại TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | KCB YHCTDT |
1432 | Đỗ Thị Dung | 010029/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | YS ĐK |
1433 | Lê Thị Thùy Linh | 010353/TH-CCHN | KCB Đa khoa taị TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên KCB, Dược, BHYT |
1434 | Hoàng Thị Ngọc | 020816/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm Phụ trách chung |
1435 | Lê Thị Ly | 010543/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ sản nhi |
1436 | Hoàng Thị Hà | 010570/TH-CCHN | 7h00 –17h00
Thứ 2,3,4,5, | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5, | Y sỹ nha khoa |
1437 | Đỗ Thị Xuân | 092292/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên TYT TT Lam sơn |
1438 | Lê Thị Nga | 011439/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Hộ Sinh viên |
1439 | Trịnh Thị Khuyên | 011386/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | KCB đa khoa |
1440 | Phạm Thị Huyền | 011379/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ đa khoa |