TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1361 | Cầm Bá Tươi | 010260/TH-CCHN | KCB Đa khoa; siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
1362 | Cầm Thị Mong | 010158 /TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1363 | Vi Văn Đuyn | 010829/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ hưu | TYT Xuân Lộc- Thường Xuân |
1364 | Cầm Bá Tuất | 010160/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1365 | Cầm Thị Trường | 010159/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1366 | Tống Văn Thọ | 010815/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sỹ đa khoa |
1367 | Vi Hồng Thức | 010816/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh
đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
1368 | Lữ Văn Du | 010197/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sỹ đa khoa |
1369 | Lê Thị Dung | 010196/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1370 | Lê Xuân Tâm | 010823/TH-CCHN 300/2014/CĐT-C19.01 | KCB đa khoa;siêu âm ổ bụng tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sỹ đa khoa |
1371 | Hà Kim Sơn | 010445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
1372 | Bùi thị Thanh Tâm | 010277/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Nữ hộ sinh |
1373 | Phùng Thị Hương | 010255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1374 | Vi Văn Mười | 010161/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1375 | Cầm Thanh Bình | 010269/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ đa khoa |
1376 | Nguyễn Thị Hân | 010266/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1377 | Hà Văn Chuyên | 010812/TH-CCHN | KCB YHCT | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ y học cổ truyền |
1378 | Lê Thị Chinh | 010264/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
1379 | Tạ Thị Hường | 010265/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1380 | Lê Đức Thái | 015918/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ |
1381 | Đàm Thị Hoa | 006984/TH-CCHN | Hộ sinh viên | nghỉ việc | BVĐKKV Nghi Sơn |
1382 | Vũ Thị Thu | 006489/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | BVĐKKV Nghi Sơn |
1383 | Đỗ Giang Nam | 006973/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | BVĐKKV Nghi Sơn |
1384 | Trần Thị An | 006976/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | BVĐKKV Nghi Sơn |
1385 | Nguyễn Minh Phương | 001049/TH-CCHN | Khám chuyên khoa Chẩn đoán HA; Siêu âm sản phụ khoa, Siêu âm tổng quát ổ bụng | Nghỉ việc từ tháng 6/2022 | BVĐKKV Nghi Sơn |
1386 | Nguyễn Đình Thành | 008439/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | BVĐKKV Nghi Sơn |
1387 | Trần Văn Dương | 009381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa và chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 08/12/2022 | BVĐKKV Nghi Sơn |
1388 | Lê Văn Lương | 016151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ tháng 6/2022 | BVĐKKV Nghi Sơn |
1389 | Vũ Thị Hà | 016328/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 10/2022 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
1390 | Phạm Thị Trang | 15184/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | NGhỉ việc từ 07/10/2022 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
1391 | Cao Văn Đại | 012792/TH-CCHN | khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa mắt | Nghỉ việc từ 25/4/2023 | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
1392 | Lê Thị Khuyên | 29729/BYT-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Xét nghiệm |
1393 | Hoàng Thị Vân Quyên | 5158/CCHND-SYT-TH | dược sĩ | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | dược sĩ |
1394 | Bùi Văn Luyện | 009514/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ hưu 9/2021 | Trưởng PK Minh Lộc |
1395 | Quách Thị Hiên | 002113/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên xét nghiệm | Nghỉ việc từ 2023 | BVĐK Như Thanh |
1396 | Lữ Thị Sáu | 02253/TH-CCHND | Dược sĩ | Nghỉ việc từ 2023 | BVĐK Như Thanh |
1397 | Trịnh Văn Lọc | 018009/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc 9/2/2022 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh |
1398 | Lường Thị Mai | 000086/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | điều dưỡng khoa khám bệnh |
1399 | Mai Xuân Luyện | 14776/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; chứng chỉ Đào tạo Vật lý trị liệu PHCN | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Khoa đông y |
1400 | Phạm Văn Dung | 1619/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Nghỉ hưu tư f01/12/2022 | BV Mắt |