TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1361 | Quách Thị Nhung | 010310/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ng: 5ng/tuần: trực ngoài giờ | YS đa khoa - KCB
tại TYT |
1362 | Trần Ngọc Thanh | 15059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | 8h/ng: 5ng/tuần: trực ngoài giờ | BS đa khoa - KCB
tại trạm |
1363 | Lê Thị Tuyết | 010312/TH-CCHN | Theo quy định tại TT
26/2015/TTLT-BNV
ngày 7/10/205 quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, KT Y | 8h/ng: 5ng/tuần: trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
1364 | Lê Văn Lược | 000403/TH-CCHN | KCB thông thường CK Mắt | Nghỉ việc từ 01/01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1365 | Đào Thị Lan | 003343/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Mắt | Nghỉ việc từ tháng 1/3/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1366 | Phạm Thị Hương | 003692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01/01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1367 | Lê Thị Mai | 012151/TH-CCHN | Theo quy định tại 26/2015/TTLT-BYT-BNV | nghỉ việc từ 2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1368 | Lê Thị Hương | 002656/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1369 | Nguyễn Văn Tài | 008269/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01/01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1370 | Lê Thị Vân Anh | 012000/TH-CCHN | Theo quy định tại 26/2015/TTLT-BYT-BNV | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1371 | Hoàng Thị Yến | 001672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên nhãn khoa | nghỉ từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1372 | Nguyễn Thị Bình | 05206/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1373 | Nguyễn Thùy Linh | 14478/TH-CCHN | Theo quy định tại 26/2015/TTLT-BYT-BNV | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1374 | Phan Thị Thu Thủy | 003186/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1375 | Lê Thị Ngọc | 002114/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
1376 | Lê Thị Thơm | 016561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
1377 | Nguyễn Văn Đức | 005240/TH-CCHN | Nội khoa | Nghỉ việc từ 21/11/2022 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
1378 | Phạm Văn Dũng | 016900/TH-CCHN | KCB ngoại khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ |
1379 | Lê Anh Hảo | 005324/TH-CCHN | Thực hiện theo chức năng nhiệm vụ của Điều dưỡng viên quy định tại Thông tư liên tịch số 06/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 21/11/2022 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
1380 | Nguyễn Thị Hoa | 009489/TH- CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh ,nội khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ Nội-Sản |
1381 | Nguyễn Thị Mai | 3326/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc ,tủ thuốc trạm y tế,bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Cao Đẳng Dược |
1382 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | 2130/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc ,tủ thuốc trạm y tế,bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Cao Đẳng Dược |
1383 | Phạm Thị Thụy | 016456/TH-CCHN | Điều dưỡng ,hộ sinh,Kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | ĐiềudưỡngCaoĐẳng |
1384 | Nguyễn Thị Vân | 001625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | ĐiềudưỡngCaoĐẳng |
1385 | Phạm Văn Giáp | 13929/TH-CCHN | Điều dưỡng ,hộ sinh,Kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ đa khoa |
1386 | Lê Thị Vân | 15298/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ 04.3.2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |
1387 | Quách Văn Trọng | 15300/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 24/11/2022; 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Phụ giúp Bác sỹ |
1388 | Quách Ngọc Vũ | 15712/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ 11/4/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
1389 | Trịnh Thị Vân | 016294/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Nghỉ từ 10/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
1390 | Lê Thị Trang | 5276/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ TH | Nghỉ việc từ 20/2/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
1391 | Đỗ Thanh Thủy | 015865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | Chuyển CTac BV quan hóa | PKĐK Trung tâm y tế Lang Chánh |
1392 | Trịnh Thị Hương | 15324/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 8/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Phụ trách phòng Siêu âm |
1393 | Lương Văn Xuân | 016956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
1394 | Trương Thị Tình | 015916/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | phụ trách khám lao |
1395 | Phạm Thị Thủy | 15783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Sản PK | 8/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Phụ trách CM- KCB Sản phụ khoa |
1396 | Lê Xuân Phú | 015949/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm sốt rét-ký sinh trùng-côn trùng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
1397 | Lương Thị Hiệu | 015977/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
1398 | Hoàng Văn Hùng | 016012/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số,tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
1399 | Lê Đức Thắng | 011416/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác sĩ đa khoa tyt Bắc Lương |
1400 | Lê Thị Dung | 011377/TH-CCHN | KCB Sản nhi | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ sản nhi tyt Bắc Lương |