TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15201 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 15213/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Ngoại tổng hợp |
15202 | Nguyễn Tú Tài | 008297/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
15203 | Nguyễn Thành Quân | 013232/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa, chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ điều khoa HSCC |
15204 | Nguyễn Thị Bình | 003543/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
15205 | Nguyễn Thị Dung | 015985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Xét nghiệm |
15206 | Nguyễn Thị Hiền | 003571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng Trưởng khoa LCK |
15207 | Nguyễn Thị Hòa | 018005/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị khoa nhi |
15208 | Nguyễn Thị Hồng | 012760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa nội |
15209 | Nguyễn Thị Huyền | 006646/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
15210 | Nguyễn Thị Hương Vui | 15202/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa phụ sản |
15211 | Nguyễn Thị Linh | 019074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15212 | Nguyễn Thị Lý | 003603/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
15213 | Nguyễn Thị Mai | 14526/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15214 | Nguyễn Thị Nga | 15356/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15215 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 016013/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
15216 | Nguyễn Thị Nhung | 003546/TH-CCHN | Hộ sinh viên - Đơn nguyên Sơ sinh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
15217 | Nguyễn Thị Quý | 003606/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15218 | Nguyễn Thị Thảo | 008360/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
15219 | Nguyễn Thị Thu | 016331/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15220 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 13660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
15221 | Nguyễn Thị Xuân | 14663/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa -Định hướng chuyên khoa TMH | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ điều trị khoa LCK |
15222 | Nguyễn Thị Xuân | 14665/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ điều trị khoa LCK |
15223 | Nguyễn Trường Mạnh | 009176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
15224 | Nguyễn Văn Điều | 008366/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng Trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
15225 | Nguyễn Văn Hưng | 003534/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15226 | Nguyễn Văn Thủy | 009175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15227 | Phạm Thị Lý | 009246/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa phụ sản |
15228 | Phạm Thị Thơm | 008883/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
15229 | Phạm Thị Vinh | 017264/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15230 | Phạm Văn Quang | 009217/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
15231 | Phan Thị Tình | 008359/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
15232 | Quách Thị Huyền Trang | 015967/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh truyền nhiễm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Truyền nhiễm |
15233 | Tạ Thị Thắm | 003556/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
15234 | Trần Đức Mạnh | 008302/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
15235 | Trần Thị Mai | 003550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
15236 | Trịnh Đăng Mười | 013235/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15237 | Trịnh Đình Dũng | 003568/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa KSNK |
15238 | Trịnh Hữu Hải | 011561/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15239 | Trịnh Thị Phương | 008878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên phòng mổ | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15240 | Trịnh Thị Sinh | 018880/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị |