TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15201 | Nguyễn Sơn Nam | 006462/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
15202 | Bùi Thi Hà | 020251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
15203 | Lê Thị Ngân | 020252/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
15204 | Nguyễn Thị Hoa | 020257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
15205 | Trịnh Thị Minh Thu | 020258/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
15206 | Trịnh Thị Huệ | 020253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
15207 | Lê Thị Thu | 019192/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
15208 | Đoàn Mạnh Huân | 002065/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại, phẫu thuật sản phụ khoa | Chuyển TTYT Như Thanh | BVĐK Như Thanh |
15209 | Nguyễn Văn Phụng | 002064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại, phẫu thuật sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Phó giám đốc, phẫu thuật viên |
15210 | Hoàng Sỹ Khoa | 000649/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa răng hàm mặt | Nghỉ hưu từ 01/10/2024 | BVĐK Như Thanh |
15211 | Lương Minh Hiệu | 002552/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng phòng TCHC |
15212 | Lê Hữu Trường | 010968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội soi tiêu hóa, siêu âm tổng quát | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa khám bệnh |
15213 | Nguyễn Văn Tuấn | 009695/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15214 | Lê Thế Anh | 011501/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa mắt | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15215 | Doãn Thị Dung | 011503/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15216 | Quách Lương Thân | 000818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường & Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 01/10/2024 | BVĐK Như Thanh |
15217 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019419/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ xét nghiệm |
15218 | Nguyễn Thị Hạnh | 011574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa,
chuyên khoa nhi;
Khám bệnh, chữa
bệnh chuyên khoa
Điện quang. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN + điều động | Bác sĩ |
15219 | Lê Ngọc Dưỡng | 000823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa hồi sức cấp cứu, siêu âm tổng quát | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa HSCC |
15220 | Lê Đình Cần | 011500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15221 | Đinh Thị Hương | 011550/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa nhi | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa Nhi |
15222 | Quách Đức Cường | 000820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa thông thường | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa ngoại - LCK |
15223 | Lê Minh Khôi | 011522/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa
bệnh chuyên khoa
Tai mũi họng. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN+ điều động | Bác sĩ |
15224 | Quách Văn Thiện | 011520/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15225 | Trần văn Bình | 011502/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 1/3/2025 | BVĐK Như Thanh |
15226 | Nguyễn Thanh Bình | 011559/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Xquang, siêu âm tổng quát chấn đoán | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa Nội |
15227 | Nguyễn Thị Thủy | 002067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa lao và bệnh phổi | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa truyền nhiễm |
15228 | Quách Hoàng Liên | 15121/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15229 | Hoàng Sỹ Linh | 15123/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15230 | Hoàng Thị Huyền Trang | 14260/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15231 | Đoàn Duy Khánh | 13958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15232 | Quách Thị Phượng | 14547/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển công tác về TTYT Như Thanh | BVĐK Như Thanh |
15233 | Nguyễn Huy Lực | 016472/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh đa
khoa; Chẩn đoán
hình ảnh theo
quy định tại phụ
lục số V và phụ
lục số IX theo
chuyên khoa ban
hành kèm theo
thông tư số
32/2023/TT-
BYT ngày
31/12/2023. | 7h00 - 17h00 Các ngày CN,T2,T3, T4,T5,T6, T7, ngoài giờ hành chính theo điều động. | Bác sĩ |
15234 | Trần Việt Hoàng | 13945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15235 | Lê Thị Xuân Quỳnh | 016766/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15236 | Lê Nhật Linh | 017682/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15237 | Quách Thị Liền | 017894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ 01/04/2024 | BVĐK Như Thanh |
15238 | Trần Thị Thu Hương | 018667/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15239 | Lê Hữu Hải | 018754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
15240 | Lê Thị Ngọc Mai | 018829/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |