TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15361 | Hoàng Thị Sâm | 012769/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30) | Cử nhân Điều dưỡng |
15362 | Hoàng Thị Hoàn | 017594/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Điều dưỡng viên |
15363 | Lê Phương Anh | 017207/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Điều dưỡng viên |
15364 | Hoàng Ngọc Trường | 011487/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 10/3/2025 | Phòng khám Răng Hàm Mặt Bác sỹ Tuấn |
15365 | Nguyễn Mạnh Cường | 020196/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | LV Từ 12/7/2023; nghỉ việc từ Từ 01/01/2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
15366 | Trương Duy Cường | 020070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 01/12/2024 | BVĐK Thạch Thành |
15367 | Nguyễn Văn Tiến | 0016243/BYT-CCHN | KB,CB Ngoại Sản | từ 11/7/2023; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ Sản, Ngoại |
15368 | Nguyễn Thanh Ngân | 020033/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 02/10/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
15369 | Nguyễn Thị Vân Anh | 020035/TH-CCHN | theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Nữ hộ sinh khoa Sản |
15370 | Lê Thị Hoa | 019864/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Điều trị tự nguyện |
15371 | Trần Thị Nhung | 019979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Điều trị tự nguyện |
15372 | Bùi Minh Quang | 019852/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên khoa Xét nghiệm |
15373 | Đàm Thu Trang | 020084/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Nữ hộ sinh Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
15374 | Nguyễn Thị Dung | 019898/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
15375 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019889/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Khoa Phụ II |
15376 | Trịnh Thị Linh | 019778/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
15377 | Nguyễn Diệu Linh | 019848/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
15378 | Lê Thị Ngọc Khánh | 019849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên khoa Xét nghiệm |
15379 | Nguyễn Thị Hiền | 019890/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản I |
15380 | Nguyễn Thị Hồng Lê | 000390/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ tháng 02/2023; 07g00 đến 17 giờ Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15381 | Nguyễn Văn Kiên | 004659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | LV Từ ngày 19/07/2023; Nghỉ việc Từ ngày 01/01/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
15382 | Nguyễn Thị Hằng | 020120/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | Từ 07/7/2023; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Y sĩ |
15383 | Đặng Thị Thảo | 020220/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 12/7/2023;nghỉ việc từ tháng 12/2024 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
15384 | Trần Thế Thu | 008744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; siêu âm | Từ 01/7/2023; Nghỉ từ 03/12/2024 | BVĐK An Việt |
15385 | Lê Công Quang | 010258/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 1/7/2023;nghỉ việc từ tháng 15/11/2024 | BVĐK An Việt |
15386 | Lê Thị Thúy Hằng | 020266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ ngày 08/01/2024 | BVĐK An Việt |
15387 | Phạm Thị Phương Thủy | 020267/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Báo giảm từ ngày 19/01/2024 | BVĐK An Việt |
15388 | Hoàng Khắc Nhu | 001121/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường và PHCN | Từ 7/7/2023; nghỉ việc từ 19/1/2025 | BVĐK An Việt |
15389 | Lê Thị Hồng | 018082/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ 01/7/2023; nghỉ việc từ tháng 8/2024 | BVĐK An Việt |
15390 | Nguyễn Hà Phương Ánh | 4415/CCHND-SYT-TH | Bán lể thuốc | Từ 25/7/2023; 7h-17h các ngày trong tuần | khoa dược |
15391 | Hoàng Thị Hiền | 020348/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | | BV Phụ sản |
15392 | Nguyễn Thanh Hải | 020353/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
15393 | Trương Văn Chính | 010399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | mất |
15394 | Lê Thị Phượng | 020354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15395 | Mai Thị Nga | 020356/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nghi sơn |
15396 | Lô Quỳnh Trang | 020357/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nghi sơn |
15397 | Bùi Ngọc Văn | 020358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải tiến |
15398 | Nguyễn Mai Anh | 020360/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK Medlatec |
15399 | Trương Đoàn Quân | 020362/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Ngọc lặc |
15400 | Nguyễn Văn Chờ | 020364/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Thạch Thành |