TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15161 | Nguyễn Huy Giang | 020297/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
15162 | Nguyễn Thị Huyền | 020298/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nga Sơn |
15163 | Nguyễn Đinh Quang Minh | 020299/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 12th | PKĐK 246 |
15164 | Phạm Thị Hạnh | 020300/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | PKDK Giang Sơn |
15165 | Cao Thị Thanh Nhàn | 020301/TH-CCHN | DDVTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | PKDK Giang Sơn |
15166 | Hoàng Tiến Mạnh | 020304/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 17th | BV tỉnh |
15167 | Nguyễn Thị Ái Liên | 020305/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hà trung |
15168 | Nguyễn Thị Sơn | 020306/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 17th | PKDK Medlatẽ |
15169 | Lê Tiến Quang | 020308/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 10th | BV Ung Bướu |
15170 | Trần Thị Thu Trang | 020309/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PK360 |
15171 | Nguyễn Thị Thùy | 020310/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |
15172 | Trương Đình Hoàng | 020311/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV TĐCQ |
15173 | Lê Thị Mai | 020314/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PK Medlatec |
15174 | Đỗ Thị Vân | 020315/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PK Medlatec |
15175 | Mai Thị Hoa | 020317/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | trùng | |
15176 | Nguyễn Xuân An | 020318/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 17th | PKDK Medlatẽ |
15177 | Phạm Hoàng Kiên | 020319/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Qxuong |
15178 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 020322/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PK Nam Sơn |
15179 | Phạm Thị Ngọc | 020323/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | trung | TYT Tượng văn |
15180 | Nguyễn Thị Thu Trang | 016002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | Mất |
15181 | Ngô Văn Cường | 020324/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK Medlatẽ |
15182 | Nguyễn Thị Tuyến | 020326/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV tâm an |
15183 | Lê Hữu Hùng | 020327/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
15184 | Mai Thị Phương | 020328/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
15185 | Trịnh Thị Phương | 020329/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | |
15186 | Mai Đắc Trí | 020330/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi Sơn |
15187 | Trần Thị Phương Thùy | 020332/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Yên Phú |
15188 | Nguyễn Minh Hằng | 020333/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
15189 | Lê Thị Nga | 020334/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
15190 | Trần Thị Thương | 020335/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
15191 | Hoàng Thị Định | 020339/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Ngọc Lặc |
15192 | Phạm Thị Hậu | 020325/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | PKDK An Việt |
15193 | Trần Thị Thúy | 020343/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 25th | PKDK lam Sơn |
15194 | Đỗ Thị Thanh | 020342/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 27th | PK Trung Tâm |
15195 | Nguyễn Văn Hùng | 020213/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 10/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
15196 | Nguyễn Minh Khang | 020022/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Điều dưỡng viên |
15197 | Nguyễn Mai Phương | 020116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN 7h-17h | Điều dưỡng viên |
15198 | Hoàng Thị Hồng | 020038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN 7h-17h | Điều dưỡng viên |
15199 | Nguyễn Tùng Linh | 7344/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN 7h-17h | Dược sỹ cao đẳng |
15200 | Trịnh Văn Huấn | 009855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phụ trách phòng khám |