TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15161 | Lang Thị Thiêm | 003559/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng trưởng khoa Nhi |
15162 | Lê Chí Thanh | 003574/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa CĐHA | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ Trưởng Khoa khoa CĐHA |
15163 | Lê Huy Dương | 018584/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Kỹ thuật viên |
15164 | Lê Khắc Chương | 14664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15165 | Lê Minh Vương | 009174/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
15166 | Lê Phong Hưng | 008365/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; ngoại khoa; Chuyên khoa GMHS; phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ GMHS-Phụ trách phòng khám HIV/AIDS |
15167 | Lê Thành Nam | 019361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15168 | Lê Thanh Nghị | 003577/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh nội khoa - Chuyên khoa xét nghiệm, giải phẫu bệnh, điện não đồ | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng khoa Xét nghiệm |
15169 | Lê Thảo Duyên | 017127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15170 | Lê Thị Cẩm Tú | 15201/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ |
15171 | Lê Thị Chung | 009245/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15172 | Lê Thị Hạnh | 003567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-chuyên ngành sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng - HS Trưởng khoa phụ sản |
15173 | Lê Thị Hiền | 019195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến Từ 26/6/2024; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1700 + trực | Bác sĩ điều trị |
15174 | Lê Thị Huệ | 008361/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
15175 | Lê Thị Hương | 14763/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bênh |
15176 | Lê Thị Kết | 003579/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Nội tiết-đái tháo đường | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ quyền Trưởng khoa khám bênh |
15177 | Lê Thị Lan | 009250/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
15178 | Lê Thị Nga | 15264/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Ngoại tổng hợp |
15179 | Lê Thị Tài Linh | 017570/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Nội tổng hợp |
15180 | Lê Thị Thu Trang | 016810/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
15181 | Lê Thị Thuỷ | 003607/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15182 | Lê Thị Thuý | 003581/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - chuyên khoa Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ quyền Trưởng khoa Phụ sản- PTV |
15183 | Lê Thị Trang | 14527/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Phụ sản |
15184 | Lê Văn Quân | 008306/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
15185 | Lò Quốc Anh | 008346/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng phòng KH-VTYT-PTV |
15186 | Lữ Đăng Hoàng | 012936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
15187 | Lữ Thị Xuyện | 019117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15188 | Lương Hồng Phúc | 009177/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng phòng khám HIV/AIDS |
15189 | Lương Thị Huyền | 008303/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
15190 | Lương Thị Thắng | 14530/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Phụ sản |
15191 | Lương Thị Thương | 14662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
15192 | Lương Văn Kiểm | 008300/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng Phòng khám Bù Đồn |
15193 | Lương Văn Nguyên | 003572/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa GMHS, siêu âm sản khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phó giám đốc |
15194 | Lương Văn Quang | 017332/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Nội Tổng hợp |
15195 | Mạch Thị Hưng | 017569/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Trưởng Khoa Khoa Hồi sức cấp cứu |
15196 | Mai Thị Tân | 003542/Th-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
15197 | Ngô Thanh Sơn | 003575/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Nội soi tiêu hóa -TMH | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ Trưởng Khoa Liên Chuyên Khoa khoa khám bệnh, kiêm Trưởng khoa DD-Phụ trách khám Nội soi TH-TMH |
15198 | Ngô Thị Ánh | 008364/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
15199 | Ngô Thị Châm | 018105/TH-CCHN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bênh đa khoa; Chuyên khoa Nhi | Chuyển công tác từ 30/3/2024 | BVĐK Thường Xuân |
15200 | Ngô Thị Kim Duyên | 13661/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa -Định hướng Chuyên khoa RHM | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ khoa LCK-Phụ trách Phòng khám Ngoại -LCK |