TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15281 | Mai Thị Hiền | 017123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15282 | Cao Thị Nhung | 017353/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 01/10/2023 | BVĐK Như Thanh |
15283 | Quách Văn Huy | 017347/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15284 | Hoàng Thị Thắm | 017124/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15285 | Trần Thị Lương | 017343/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15286 | Trương Thị Thu | 017340/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15287 | Trịnh Thị Thủy | 017354/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15288 | Lê Thị Huyền | 017350/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15289 | Nguyễn Thị Mai | 017346/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15290 | Lê Huy Thịnh | 017344/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15291 | Vi Thị Thảo Nga | 017348/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV Phổi làm việc từ tháng 10/2023 | BVĐK Như Thanh |
15292 | Lê Thị Phương | 017522/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15293 | Lê Thị Hoa | 017301/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15294 | Trương Công Quỳnh | 017170/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15295 | Nguyễn Kiều Anh | 017336/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15296 | Nguyễn Thị Thủy | 017326/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15297 | Nguyễn Thị Hiệp | 017774/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15298 | Lê Thị Huyền Diệu | 016415/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15299 | Lê Thị Ngọc | 018515/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15300 | Nguyễn Đình Hiếu | 018925/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15301 | Nuyễn Lê Tuấn Anh | 018741/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15302 | Nguyễn Thị Hường | 018713/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15303 | Nguyễn Văn Hạnh | 002085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15304 | Hà Thị Sen | 002074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15305 | Vương Thị Huệ | 002104/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15306 | Nguyễn Thị Hồng | 019348/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15307 | Quách Việt Hồng | 019838/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15308 | Bùi Thị Liên | 002079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15309 | Ngô Thị Luy | 002080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15310 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 002076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15311 | Hoàng Thị Sen | 011514/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15312 | Nguyễn Thị Thúy | 011512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15313 | Quách Thị Phượng | 011518/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15314 | Lương Thị Quyên | 002098/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/11/2023 | BVĐK Như Thanh |
15315 | Nguyễn Thị Hiệu | 002112/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15316 | Hoàng Đình Phong | 002110/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên Xquang |
15317 | Nguyễn Ngọc Đông | 002111/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15318 | Lê Phương Oanh | 020565/TH-CCHN | Chuyên khoa xét ngiệm | từ 11/9/2023; 7h-17h Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | CN xét nghiệm |
15319 | Lê Thị Thảo | 017349/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét ngiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15320 | Phạm Thị Hoa | 13530/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |