TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15121 | KTVLê Ngọc Bích | 018284/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ việc từ 01/7/2024 | PKĐK Yên Mỹ |
15122 | DS. Đỗ Thị Linh | 5016/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ Đại học | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Quầy thuốc |
15123 | Nguyễn Thành Thắng | 007693/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Giám đốc |
15124 | Cầm Bá Thiện | 003589/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phó Giám đốc BSCKI Nôi khoa- |
15125 | Lê Phú Hải | 008347/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, đa khoa - Chuyên khoa HSCC, siêu âm tổng quát | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phó Giám đốc |
15126 | Bùi Bích Phương | 016009/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng Khoa HSCC |
15127 | Cao Thị Phương | 008305/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
15128 | Cầm Bá Bốn | 003562/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
15129 | Cầm Bá Đức | 018900/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Kỹ thuật viên |
15130 | Cầm Bá Tứ | 14529/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa chẩn đoán hình ảnh |
15131 | Cầm Bá Trọng | 003554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên phòng khám Nội soi tiêu hóa |
15132 | Cầm Thị Dung | 003553/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
15133 | Cầm Thị Hòa | 008363/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
15134 | Cầm Thị Mai Ly | 013234/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Khám chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Trưởng khoa Nội-Phụ trách Phòng khám Nôi-Nội tiết-Đái tháo đường |
15135 | Cầm Thị Nga | 003552/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-CK Mắt | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
15136 | Cầm Thị Ngân | 003541/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
15137 | Cầm Thị Thoả | 003540/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
15138 | Cầm Thị Vinh | 003596/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên khoa truyền nhiễm |
15139 | Cầm Viễn Phương | 003558/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
15140 | Dương Thị Lương | 003548/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
15141 | Dương Thị Phương Thảo | 017126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 31/08/2023 | BVĐK Thường Xuân |
15142 | Dương Văn Khải | 011917/TH-CCHN | khám bệnh đa khoa, khám chữa bệnh truyền nhiễm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ Trưởng Khoa Truyền Nhiễm |
15143 | Đàm Thuỳ Linh | 006647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
15144 | Đỗ Đức Thịnh | 003560/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15145 | Đỗ Thị Hiếu | 013233/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa -Định hướng CK Nhi | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ đièu trị khoa Nhi |
15146 | Đỗ Thị Hương | 019214/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền; phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị |
15147 | Đỗ Thị Tuyến | 003570/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-Chuyên ngành Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng phòng Điều dưỡng |
15148 | Đỗ Thị Thẻ | 008298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15149 | Hà Thị Liên | 003569/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp |
15150 | Hà Thị Thu | 018946/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ khoa YHCT |
15151 | Hà Thúy Quỳnh | 009249/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15152 | Hà Văn Khăm | 003600/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Truyền nhiẽm |
15153 | Hà Văn Mạnh | 003557/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
15154 | Hoàng Thị Ngọc | 003533/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15155 | Hoàng Thị Vân | 003563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng Trưởng phòng khám |
15156 | Hoàng Xuân Huy | 008362/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Ngoại, phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ - PTV Trưởng Khoa khoa ngoại tổng hợp |
15157 | Hồ Sỹ Thắng | 003555/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên phòng khám Nội soi tiêu hóa |
15158 | Kiều Đình Anh | 003537/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15159 | Kim Thị Tuyết | 003594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
15160 | Lại Thanh Sơn | 013241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên Khoa YHCT |