TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15041 | Ngô Thị Đào | 14261/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15042 | Trần Thị Thanh Trà | 016121/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15043 | Lê Thị Hiền | 016136/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15044 | Lê Thị Ngọc Mai | 016120/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15045 | Hoàng Thị Kim Liên | 003145/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15046 | Cao Thanh Xuân | 016143/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15047 | Lê Thị Hiếu | 016142/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15048 | Lê Trọng Tuấn Anh | 019853/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15049 | Đỗ Văn Thắng | 15024/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15050 | Nguyễn Thị Loan | 14322/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15051 | Đỗ Huyền Trang | 011108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15052 | Bùi Minh Dương | 006021/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15053 | Hà Đình Thùy | 003289/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
CCHS; BSCKII |
15054 | Trần Lưu Sơn | 002847/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội soi tai mũi họng, nội soi phế quản-phổi chẩn đoán; Đọc Xquang tim phổi | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15055 | Ngọ Thị Thủy | 011888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Ung bướu | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa |
15056 | Lê Văn Tuấn Anh | 019151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15057 | Lê Văn Hùng | 019050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15058 | Nguyễn Thị Loan | 003770/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15059 | Hoàng Minh Đức | 016186/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15060 | Nguyễn Thị Tuyết | 016190/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15061 | Lê Thị Quỳnh Mai | 018201/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15062 | Lê Thị Thùy | 016509/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15063 | Phạm Tá Hoàng | 003089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
15064 | Lê Quang Đức | 016506/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15065 | Trần Văn Anh | 011981/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15066 | Phùng Thị Hương Giang | 016858/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15067 | Tô Thị Thoa | 016857/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15068 | Lê Thị Vinh | 016882/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15069 | Lê Thị Thủy | 019678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15070 | Nguyễn Thanh Tùng | 010779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Tai mũi họng; Khám bệnh, chữa bệnh nội soi tai mũi họng chẩn đoán | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15071 | Trịnh Quốc Việt | 13914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15072 | Trịnh Thanh Hà | 017013/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15073 | Trịnh Thị Tuyết | 012684/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15074 | Lê Thị Phương | 013029/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Sinh hoá- huyết học | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
HH-SH-VS; Thạc sĩ |
15075 | Hà Thị Nga | 010760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt; Chuyên khoa xét nghiệm | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15076 | Lê Thị Huệ | 019049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15077 | Phùng Thị Ngọc Tú | 003946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên xét nghiệm Huyết học- truyền máu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | KTV trưởng |
15078 | Nguyễn Thu Thủy | 005018/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15079 | Lê Ngọc Vũ | 13744/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15080 | Nguyễn Xuân Thành | 016123/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |