TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15041 | Nguyễn Thái Dương | 020237/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | Chưa |
15042 | Trần Thị Ngọc Trâm | 020239/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
15043 | Trương Tiến Hưng | 020241/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKMedlatec |
15044 | Tống Văn Dũng | 020245/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 30th | BV TĐCQ |
15045 | Lê Đình Hoàng | 020256/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Phúc thịnh |
15046 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 020250/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKMedlatec |
15047 | Bùi Thị Hà | 020251/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKR Hà nội |
15048 | Lê Thị Ngân | 020252/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | PKR Dencos |
15049 | Nguyễn Thị Huệ | 020253/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKR Dencos |
15050 | Nguyễn Thị Hoa | 020257/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKR Dencos |
15051 | Trịnh Thị Minh Thu | 020258/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKR Dencos |
15052 | Nguyễn Thị Ngân | 020095/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ T12/2023 | BVĐK Đại An |
15053 | Hàn Thu Hằng | 020073/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
15054 | Lê Thị Dung | 017721/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
15055 | Quách Thị Đào | 012994/TH-CCHN | KCB đa khoa, Siêu âm ổ bụng | Từ 15/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KCB đa khoa-Siêu âm |
15056 | Bùi Văn Tâm | 14734/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 19/1/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
15057 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 000691/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi, siêu âm tổng quát, siêu âm Doppler tim mạch máu, nội soi tiêu hóa chẩn đoán | nghỉ việc từ 17/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
15058 | Hoàng Quốc Huy | 020059/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Đọc lưu huyết não | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Bác sỹ |
15059 | Nguyễn Thị Lan Anh | 004600/TH-CCHN | KCB CK răng hàm mặt, YHCT | Từ 06/6/2023; Nghỉ việc từ 7/12/2024 | Phòng khám đa khoa 95 Lê Hoàn trực thuộc CTy TNHH PKĐK 95 Lê Hoàn |
15060 | Nguyễn Văn Nghĩa | 019262/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Có CCHN: Chẩn đoán hình ảnh | từ 10/6/2023; 7h-17h các ngày thứ 7 và CN | BS CĐHA |
15061 | Phạm Nhật Anh | 020255/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ung bướu |
15062 | Phạm Thị Dung | 020014/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 6h30 – 17h30 Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng khám nội |
15063 | Trịnh Thị Nhật Hồng | 035791/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từu 22/6/2023; 6h 30– 17h30 Từ thứ 2 đến chủ nhật | khoa y học cổ truyền |
15064 | Trần Thị Thơm | 7240/CCHN-D-SYT-TH | Cao đẳng dược | Từ 22/6/2023;6h 30– 17h30 Từ thứ 2 đến chủ nhật | Khoa Dược |
15065 | Hoàng Huy Bình | 000315/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 22/6/2023;6h 30– 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Khoa Ngoại |
15066 | Trương Thị Nhung | 000466/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | từ 12/6/2023Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 -12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2 -CN + trực, điều động | Y Sỹ y học cổ truyền |
15067 | Phạm Thị Thoa | 020114/TH-CCHN | Điều Dưỡng | từ 12/6/2023;Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 -12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2 -CN + trực, điều động | Điều Dưỡng viên |
15068 | Hoàng Thị Vân | 020162/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 20/6/2023; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
15069 | Bùi Văn Tiến | 009325/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 21/6/2023; Nghỉ việc từ 24/11/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
15070 | Lê Qúy Thủy | 000377/TH- CCHN | khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, CCĐT siêu âm tổng quát, điện tim | từ 28/6/2023:07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bác sỹ |
15071 | Lê Thảo Ly | 017742/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ từ 20/10/2024 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
15072 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 020203/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | từ 28/6/2023;07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
15073 | Vi Thị Hạnh | 020195/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | từ 28/6/2023; 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Điều dưỡng viên |
15074 | Lò Thị Quyến | 13893/TH-CCHN | chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 15/4/2024 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
15075 | Nguyễn Ngọc Sơn | 250001/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa nội chung; chuyên khoa sơ bộ tai mũi họng | Nghỉ việc từ 27/8/2023 | BVĐK An Việt |
15076 | Bùi Đình Nin | 000010/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 03/12/2024 | BVĐK An Việt |
15077 | Lưu Minh Khôi | 13732/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; nội nhi | Từ 3/4/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
15078 | Nguyễn Thế Kính | 017104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Nghỉ từ 13/6/2024 | BVĐK An Việt |
15079 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019550/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Tăng từ 11/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác Sỹ |
15080 | Lê Đức Thọ | 000714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội , điện não , lưu huyết não chẩn đoán,nội soi tiêu hoá chẩn đoán | Từ 3/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |