TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15081 | Phạm Thị Nga | 020148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
15082 | Thi Văn Sỹ | 020149/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
15083 | Trần Phạm Thu Trang | 020150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
15084 | Trịnh Hoài Anh | 020157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
15085 | Trương Đình Tha | 020126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, có chứng chỉ Phục hồi chức năng. | Từ 08/06/2023; 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
15086 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chấn thương - chỉnh hình. | Nghỉ việc từ 15/1/2024 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
15087 | Hoàng Thị Vân Kiều | 010974/TH-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa sản phụ khoa | Từ 01/7/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa Sản |
15088 | Tống Thanh Tùng | 010758/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội soi tiêu hóa trên- đại trực tràng, điện não, điện tâm đồ chẩn đoán; Lưu huyết não chẩn đoán; Siêu âm ổ bụng; đọc Xquang | từ 1/7/2023; "7h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN" | Bác sỹ CĐHA |
15089 | Nguyễn Thị Ngân | 047664/BYT-CCHN | Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 28/6/2023; "7h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng viên |
15090 | Mai Thị Thanh Thúy | 004876/NB-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. | Từ 28/6/2023; "7h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng viên |
15091 | Trịnh Hoàng Hải | 020160/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | tỪ 1/7/2023; Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Bác sỹ |
15092 | Hoàng Xuân Khảm | 15241/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 30/7/2023; thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Lương y |
15093 | Phạm Thị Mạnh | 007794/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nhi khoa..Bổ sung chữa bệnh chuyên khoa Mắt Tại QĐ số 218-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 của SYT Thanh Hóa | Từ 05/7/2023; nghỉ việc chuyển BVM Lam Kinh | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
15094 | Lê Thị Huyền | 020185/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 6/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN+ trực và điều động | Bác sỹ |
15095 | Phạm Văn Thủy | 020102/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
15096 | Nguyễn Thị Tuyết | 020103/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
15097 | Bùi Minh Thành | 020099/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
15098 | Bùi Thị Tuyến | 020098/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
15099 | Phạm Thị Hồng | 020092/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch
Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều
dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Điều dưỡng viên |
15100 | Phạm Thị Thương | 020104/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
15101 | Cao Thị Lệ | 020101/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
15102 | Bùi Thị Vân | 020100/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
15103 | Nguyễn Thị Liên | 000409/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai - mũi - họng | Từ thứ 2 đến thứ : 16h00-19h00; thứ 7, chủ nhật: 15h00-19h00 | Bác sỹ. Chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật |
15104 | Lê Thị Gấm | 13814/TH-CCHN
116/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai - mũi - họng | Tất cả các ngày trong tuần: 17h00-19h | Bác sỹ |
15105 | Lê Thị Đào | 000145/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về Tai - mũi - họng | Thứ 7, chủ nhật: 15h00-17h00 | Bác sỹ |
15106 | Nguyễn Thị Ngọc | 000402/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ : 16h00-19h00; thứ 7, chủ nhật: 15h00-19h00 | Điều dưỡng viên |
15107 | Trịnh Thị Đông | 011222/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ : 16h00-19h00; thứ 7, chủ nhật: 15h00-19h00 | Điều dưỡng viên |
15108 | Đỗ Trang Nhung | 020259/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Bv Thiệu Hoá |
15109 | Hoàng Thị Thủy | 020261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
15110 | Lê Thị Thúy Hằng | 020266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV An Việt |
15111 | Phạm Thị Phương Thủy | 020267/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
15112 | Vũ Anh Đức | 020270/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
15113 | Bùi Sỹ Hưng | 020269/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV thường xuân |
15114 | Nguyễn Lê Phương Anh | 020271/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | | BSNT |
15115 | Đặng Thu Trà | 020274/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | BV Thiệu Hóa |
15116 | Bùi Trọng Đức | 020275/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Việt Đức |
15117 | Lê Hữu Thọ | 020276/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quảng Xương |
15118 | Trần Thị Thu Giang | 020277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV YHCT |
15119 | Nguyễn Văn Thịnh | 020288/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV HL |
15120 | Trần Thị Huệ | 020294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | Chưa |