TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15081 | Lê Thị Hồng Hạnh | 14477/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15082 | Trịnh Đài Trang | 016776/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15083 | Hà Thị Xuân | 017828/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15084 | Lê Thị Thanh Hương | 016209/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15085 | Nguyễn Văn Tùng | 017827/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15086 | Trần Việt Anh | 017825/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15087 | Vũ Duy Khương | 016124/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15088 | Trịnh Ngọc Lợi | 019060/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15089 | Nguyễn Thị Ly | 018124/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15090 | Lê Thị Thanh | 017253/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15091 | Nguyễn Thị Ngần | 010989/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Giải phẫu bệnh một số bệnh ung thư thường gặp | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
GPB-TB; Thạc sĩ |
15092 | Nguyễn Thị Thuỷ | 018733/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
15093 | Ngô Anh Thắng | 019046/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15094 | Hoàng Trung Thông | 003762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | KTV trưởng |
15095 | Nguyễn Thị Huệ | 009791/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15096 | Vũ Thanh Hằng | 016816/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15097 | Lê Thị Thơm | 009164/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15098 | Mai Thị Thùy | 017439/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15099 | Trần Ngọc Anh | 016713/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15100 | Dương Ngọc Thành | 018047/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15101 | Lê Văn Kháng | 016132/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15102 | Nguyễn Đình Vinh | 002241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng
khoa KSNK, Điều dưỡng |
15103 | Trịnh Thị Ngọc Anh | 003924/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | PT điều dưỡng |
15104 | Nguyễn Danh Tùng | 011937/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15105 | Phùng Thị Thủy | 003378/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15106 | Lê Thị Bích Thủy | 003910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15107 | Lê Thị Thùy | 016197/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15108 | Phạm Thị Tú Anh | 018152/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15109 | Nguyễn Thị Hà | 002142/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15110 | BS CK1.Nguyễn Văn Lân | 14941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Bác sỹ |
15111 | Đd Lê Thị Phượng | 040074/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám nội |
15112 | Bùi Văn Hùng | 000233/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh ngoại khoa chấn thương | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | PTCM PK |
15113 | Đd Lê Thị Ngân | 0034428/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám ngoại |
15114 | BS. Lê Thị Dịu | 012523/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bẹnh nội khoa,
QĐ 1084/SYT năm 2016 bổ sung phạm vi khám bệnh chữa bệnh sản phụ khoa | MH: 7h-11h30; 13h30-17h - MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-6 | Phòng khám sản phụ khoa |
15115 | NHS. Vương Thị Dương | 15311/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám sản phụ khhoa |
15116 | Bs. Hà Thị Hương | 14293/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc 10/11/2023 | PKĐK Yên Mỹ |
15117 | Lương y Lê Mạnh Quang | 010867/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh bằng y học cổ truyền | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám y học cổ truyền |
15118 | BS. Ngân Văn Hiếu | 14328/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa;KBCB chẩn đoán hình ảnh | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng siêu âm |
15119 | CN. Mạch Văn Giới | 13930/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng x -quang |
15120 | CN. Nguyễn Thị Hà | 016744/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng xét nghiệm |