TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15401 | Nguyễn Thị Duyên | 015992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nội tổng hợp |
15402 | Nguyễn Thị Linh | 016805/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Chẩn đoán hình ảnh |
15403 | Nguyễn Quốc Huy | 03207/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Gây mê hồi sức |
15404 | Nguyễn Thị Trang | 006611/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng -Khoa Truyền nhiễm |
15405 | Trần Thị Phượng | 006609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nội tổng hợp |
15406 | Hà Quang Lực | 006598/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nội tổng hợp |
15407 | Doãn Văn Cường | 006664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa liên chuyên khoa |
15408 | Đỗ Thị Hồng | 006663/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
15409 | Nguyễn Thị Trang | 012251/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15410 | Thiều Thị Hải | 006399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa khám bệnh |
15411 | Hoàng Huy Nhuệ | 006696/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
15412 | Lê Thị Tâm | 012174/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Khám Hồi sức cấp cứu |
15413 | Nguyễn Thị Sâm | 012250/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
15414 | Lê Thị Thủy | 012246/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Nhi |
15415 | Trần Thị Kim Oanh | 012228/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nội tổng hợp |
15416 | Nguyễn Công Thắng | 006614/TH-CCHN | Xét nghiệm viên, có chứng chỉ X quang | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên X-Quang-Khoa chẩn đoán hình ảnh |
15417 | Dương Thị Thủy | 006697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nội tổng hợp |
15418 | Quản Trọng Nhâm | 016026/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa khám bệnh |
15419 | Lê Thị Tuyết | 012182/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15420 | Trịnh Thị Thu | 012515/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15421 | Vũ Thị Trang | 012514/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nhi |
15422 | Ngọ Thị Hà | 006675/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Đông Y |
15423 | Lê Thị Huyền | 006676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa nhi |
15424 | Trần Trọng Trung | 006672/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng-Khoa Đông Y |
15425 | Lê Văn Hùng | 012227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên vật lý trị liệu- phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên vật lý trị liệu- phục hồi chức năng-Khoa Đông Y |
15426 | Hoàng Bách Thắng | 012226/TH-CCHN | Y sỹ y học cổ truyền có đào tạo chuyển đổi điều dưỡng, kỹ thuật vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng-Khoa Đông Y |
15427 | Dương Đình Dũng | 015975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng-Khoa Đông Y |
15428 | Nguyễn Thị Dung | 009563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên-Khoa sản |
15429 | Nguyễn Thị Thảo | 007019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên-Khoa liên chuyên khoa |
15430 | Tống Thị Thu | 006603/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
15431 | Nguyễn Thị Hiền | 012248/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên phụ soi cổ tử cung | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh trưởng-Khoa Sản |
15432 | Trịnh Thị Hằng | 014971/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa Sản |
15433 | Lê Thùy Linh | 006604/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
15434 | Lê Thị Vân | 005132/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
15435 | Lê Thị Giang | 006693/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa khám bệnh |
15436 | Nguyễn Văn Viết | 012252/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh-Khoa chẩn đoán hình ảnh |
15437 | Lê Đình Tư | 012610/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Chuyển công tác | BVĐK Thiệu Hóa |
15438 | Lê Thị Hải Tâm | 015981/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Chuyên khoa xét nghiệm-Khoa Xét nghiệm |
15439 | Hoàng Thị Trang | 015948/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng-Khoa Đông Y |
15440 | Lê Thị Hà | 000326/TH-GPHn | Xét nghiệm y học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Xét nghiệm y học |