TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15401 | Lê Thị Thu Phương | 020368/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 20th | BV Tỉnh |
15402 | Phạm Thị Cúc | 020369/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | Chưa |
15403 | Trương Lê Minh Nhàn | 020381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
15404 | Lê Thị Lan Anh | 020382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV tỉnh |
15405 | Đặng Thanh Hiệp | 020386/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | 18th | BV Hluc |
15406 | Nguyễn Hà Tuyên | 020387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ncong |
15407 | Lê Hoàng Minh | 020393/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thanh Hà |
15408 | Nguyễn Bá Nhân | 020395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
15409 | Nguyễn Trọng Nhân | 020398/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
15410 | Lê Đức Anh | 020399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
15411 | Hà Thị Thoa | 020400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BVQTHluc |
15412 | Nguyễn Văn Linh | 020401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK đại an |
15413 | Đặng Đình Duy | 020411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | Chưa |
15414 | Lê Thế Anh | 020412/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
15415 | Trịnh Duy Công | 020414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | chưa |
15416 | Trịnh Thị Tuyến | 020415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV tỉnh |
15417 | Lê Thị Phương Thúy | 020418/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
15418 | Nguyễn Thị Hạnh | 020419/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thanh Hà |
15419 | Trần Thị Nhung | 020423/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | BV PS |
15420 | Lê Thị Nga | 020424/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
15421 | Lê Thị Huệ | 020425/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
15422 | Đỗ Nguyễn Duyên Anh | 020446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hrong |
15423 | Nguyễn Khánh Huyền | 020344/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Cthuy |
15424 | Nguyễn Văn Hào | 020345/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | TTYT nghi sơn |
15425 | Lê Minh Trọng | 020346/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT nghi sơn |
15426 | Nguyễn Sỹ Dũng | 020347/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hà Trung |
15427 | Nguyễn Thị Bình | 020349/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Quảng trường |
15428 | Mai Quang Kiệm | 020350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV BV Nghi sơn |
15429 | Hà Thị Thu | 020351/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
15430 | Nguyễn Thị Thu | 020352/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
15431 | Phạm Thị Thủy | 020355/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT nghi sơn |
15432 | Nguyễn Đức Cường | 020359/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV TĐCQ |
15433 | Bùi Thị Hải Linh | 020361/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ngọc Lặc |
15434 | Bùi Thị Ánh | 020363/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 4nam | BV An Việt |
15435 | Mai Thị Liên | 020365/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT TT Nga Sơn |
15436 | Nguyễn Thị Hạnh | 020366/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Nội tiết |
15437 | Lưu Văn Hữu | 020367/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV ACA |
15438 | Nguyễn Thị Hồng | 020370/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVHL |
15439 | Nguyễn Thị Thảo | 020371/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
15440 | Trịnh Ngọc Vinh | 020372/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | TTYT Thọ xuân |