TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15241 | Trịnh Thị Thu | 016058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
15242 | Trương Bình Minh | 018508/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Kỹ thuật viên |
15243 | Trương Hương Thủy | 13659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phòng KH-VTYT |
15244 | Trương Thị Dung | 003592/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên phòng khám Nội soi TMH |
15245 | Vi Thị Nguyên | 018904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15246 | Vi Thị Thân | 14666/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ điều trị khoa Nội tổng hợp |
15247 | Vi Thị Thúy | 16198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Nhi |
15248 | Vi Thị Thúy | 018586/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15249 | Vi Văn Lộc | 018933/YH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị |
15250 | Hà Xuân Tới | 003586/TH-CCHN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKDK Bát Mọt |
15251 | Cầm Tuấn Anh | 003588/TH-CCHN | Bác sỹ đa khoa ;chẩn đoán hình ảnh | Từ 05/6/2023 thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ khoa cđha chuyển đến từ PKĐK bát mọt |
15252 | Lê Thị Nhung | 003611/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển từ PKDK bát mọt Từ tháng 6/2024; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng |
15253 | Lương Thị Khăm | 009247/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 03/7/2023; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Nữ Hộ sinh |
15254 | Trần Trung Hiếu | 003538/Th-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Chuyển đến từ PKDK Bát Mọt; Từ tháng 6/2024; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15255 | Lang Thị Hòa | 008348/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15256 | Cầm Bá Thắng | 017277/TH-CCHN | Bác Sĩ KCB đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Giám đốc, Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
15257 | Lê Thị Hoa | 015864/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, sản khoa, phụ trách lao | Bỏ việc | phòng khám đa khoa- Trung tâm y tế Thường Xuân |
15258 | Cầm Phương Nam | 017272/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh lao | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15259 | Lương Văn Hắng | 015862/TH-CCHN | Bác Sĩ KCB đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15260 | Đặng Thị Tuyết | 015896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
15261 | Lương Thị Thủy | 015895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
15262 | Hà Thị Thắng | 015894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
15263 | Cầm Thị Kiều Trang | 016212/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15264 | Lê Thị Mai | 015914/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm ký sinh trùng - côn trùng | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15265 | Lương Thị Xuân | 015902/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
15266 | Trịnh Thị Hòa | 015903/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
15267 | Lê Thị Dung | 008125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15268 | Lê Thị Hà | 875/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Dược sĩ |
15269 | Lê Thị Ngọc Lê | 15203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15270 | Cầm Thị Ngân | 015860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15271 | Nguyễn Trung Sơn | 007859/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh nội khoa , siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15272 | Trịnh Thị Hiền | 007202/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
15273 | Trương Thị Khánh | 003933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
15274 | Lê Huy Tiến | 016380/TH-CCHN | KB, chữa bệnh chuyên khoa nhi. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám nhi khoa |
15275 | Phạm Đình Việt | 015875/TH-CCHN | KB chữa bệnh chuyên khoa lao và bệnh phổi | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng Cấp cứu |
15276 | Lê Văn Thế | 13738/TH-CCHN | KB, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám nội khoa tổng hợp; chứng chỉ siêu âm; khám lao |
15277 | Đới Huyền Trang | 15682/TH-CCHN | KB, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám Sản - phụ khoa; Siêu âm sản phụ khoa, xét nghiệm tế bào học âm đạo cổ tử cung |
15278 | Huỳnh Thị Oanh | 006188/TH-CCHN | KB, chữa bệnh nội khoa. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám nội khoa tổng hợp; chứng chỉ siêu âm, điện tim; Khám lao |
15279 | Cao Minh Hoàng | 0005668/PT-CCHN | KB,CB đa khoa. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám liên chuyên khoa; chứng chỉ nội tiết |
15280 | Bùi Phương Huyền | 017276/TH-CCHN | KB,CB đa khoa. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám ngoại tổng hợp |