TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15321 | Nguyễn Diệu Linh | 017345/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét ngiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15322 | Nguyễn Thị Hậu | 017924/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15323 | Trần Bá Tùng | 000321/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên Xquang |
15324 | Lê Hữu Hiệp | 02914/TH-CCHND | - Nhà thuốc - Quầy thuốc | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa dược |
15325 | Lê Thị Điệp | 03073/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
15326 | Trần Thị Tính | 00923/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Đại lý bán thuốc cho danh nghiệp kinh doanh thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
15327 | Chu Thị Giang | 03075/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
15328 | Hoàng Thị Thu Hòa | 03074/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
15329 | Đoàn Thị Huyền | 03071/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
15330 | Lê Thị Phương Hảo | 03072/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
15331 | Đỗ Văn Huỳnh | 5514/CCHN-D-SYT-HCM | Bán lẻ dược | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
15332 | Nguyễn Thị Hạnh | 020165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật.Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
15333 | Hoàng Văn Vũ | 017509/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
15334 | Tô Văn Quảng | 017436/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | nghỉ từ 08/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
15335 | Đoàn Văn Đức | 020105/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; Nghỉ từ 1/4/2025 | Phòng khám đa khoa An Khang |
15336 | Trình Thị Thường | 020188/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
15337 | Lê Thị Ngọc Lan | 020200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
15338 | Lê Thị Chinh | 020201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
15339 | Lê Thị Hằng | 020197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật.Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
15340 | Lê Văn Ước | 007752/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | nghỉ từ 12/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
15341 | Lê Thanh Khẩn | 007255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/7/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
15342 | Nguyễn Đông Đức | 020142/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; Nghỉ từ 1/4/2025 | BVYD Cổ truyền An Khang |
15343 | Nguyễn Văn Tùy | 020106/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; nghỉ từ 1/4/2025 | BVYD Cổ truyền An Khang |
15344 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 020249/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 14/7/20237h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
15345 | Nguyễn Vân Dung | 15122/TH-CCHN | KCB đa khoa | Nghỉ việc từ 05/5/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
15346 | Nguyễn Thị Thắm | 020206/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
15347 | Trịnh Thị Thùy Dương | 020242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 10/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
15348 | Hoàng Thị Dương | 019747/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 10/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
15349 | Lê Thị Lan Anh | 019811/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 11/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
15350 | Bùi Thị Mai | 013055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ ngày 11/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
15351 | Hà Thị Hương | 020154/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 11/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
15352 | Trịnh Xuân Hiệp | 005683/TH-CCHN | KCB Nội khoa, PHCN; CĐHA | Từ 10/6/2023; 7h-17h chủ nhật | khoa CĐHA |
15353 | Lê Thị Giang | 019326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 11/7/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
15354 | Bùi Quang Tuấn | 006968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt và làm RHG | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Bác sỹ phụ trách chuyên môn |
15355 | Lê Xuân Tuấn | 000787/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt và làm răng hàm giả | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Bác sỹ chuyên khoa RHM |
15356 | Bùi Thị Tiên | 018940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ thứ 2 - đến CN Làm việc: 17h15-19h | Bác sỹ |
15357 | Nguyễn Xuân Dũng | 007605/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30) | Y sỹ đa khoa |
15358 | Trần Xuân Thủy | 007608/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Y sỹ đa khoa |
15359 | Hà Thị Thu Hương | 007606/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Y sỹ đa khoa |
15360 | Nguyễn Thị Nga | 14188/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30) | Cao Đẳng Điều dưỡng |