TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15001 | Phạm Văn Đồng | 020243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TYT thiệu trung |
15002 | Nguyễn Khánh Mỹ | 020244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
15003 | Mã Thị Hằng | 020246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
15004 | Phan Thị Thu Hà | 020247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Phúc thịnh |
15005 | Phạm Nhật Cường | 020248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Phúc Thịnh |
15006 | Trịnh Thị Thoa | 020254/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BVQTHL |
15007 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 020249/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV An Khang |
15008 | Nguyễn Thị Thắm | 020206/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV An Khang |
15009 | Lâm Thị Huế | 020180/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hải tiến |
15010 | Phạm Văn Tuấn | 020183/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Tỉnh |
15011 | Trình Thị Thường | 020188/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu lộc |
15012 | Trương Thanh Xuân | 020189/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK An Việt |
15013 | Trịnh Thị Linh Giang | 020192/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BV Lam Kinh |
15014 | Lê Thị Cẩm Xuân | 020193/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PK Nhung Hiếu |
15015 | Vi Thị Hạnh | 020195/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PK Nhung Hiếu |
15016 | Lê Thị Hằng | 020197/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thọ xuân |
15017 | Hoàng Thị Mai | 020198/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thọ xuân |
15018 | Mai Văn Chín | 020199/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY |
15019 | Lê Thị Ngọc Lan | 020200/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu lộc |
15020 | Lê Thị Chinh | 020201/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu lộc |
15021 | Đỗ Thị Tâm | 020204/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Vĩnh Lộc |
15022 | Lê Thị Phấn | 020205/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Trùng | BV THọ xuân |
15023 | Đỗ Thị Liên | 020207/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVM Tinhr |
15024 | Trương Thị Lý | 020208/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 12th | BV Bá thước |
15025 | Lường Thị Hiền | 020209/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHluc |
15026 | Hoàng Xuân Hoàn | 020212/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
15027 | Đinh Thị Thu Ngọc | 020214/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKR Phúc linh |
15028 | Nguyễn Thị Tân | 020216/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 18th | PKMedlatec |
15029 | Đặng Thị Thảo | 020220/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải tiến |
15030 | Nguyễn Hồng Cảnh | 020222/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY |
15031 | Mai Thị Nghị | 020223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
15032 | Trần Thanh Bình | 020224/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDĐK tâm phúc |
15033 | Lê Hồng Phúc | 020226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
15034 | Trịnh Như Nghĩa | 020227/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
15035 | Lê Thị Trang | 020229/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Trùng | BV Hậu lộc |
15036 | Bùi Thị Quý | 020230/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | trùng | BV Hậu lộc |
15037 | Hoàng Đức Ngọc | 020232/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hậu lộc |
15038 | Đoàn Thị Tú Anh | 020234/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | chưa |
15039 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 020235/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nga sơn |
15040 | Trần Thị Giang | 020236/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2nam | BV Vĩnh Lộc |