TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15001 | Phạm Thị Yến | 026991/HNO-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15002 | Trần Thị Nga | 15741/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15003 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 017015/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15004 | Trần Thị Dung | 004883/BRVT-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15005 | Lê Thị Phương Anh | 017407/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15006 | Lê Văn Sơn | 003301/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Điều trị hóa chất trong ung thư | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
Khám bệnh; Thạc sĩ |
15007 | Mai Đình Chinh | 0028339/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Tổng hợp | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa |
15008 | Phạm Lê Thành | 004334/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu quy định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15009 | Nguyễn Thanh Trung | 029661/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Ung thư | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15010 | Cao Thị Hằng | 018093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung Bướu | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15011 | Lưu Hương Ly | 017878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15012 | Nguyễn Thị Hoa | 008834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15013 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 011857/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15014 | Nguyễn Thị Linh | 017773/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15015 | Nguyễn Thị Huyền | 003771/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
15016 | Nguyễn Thị Mai | 011850/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15017 | Trịnh Thị Hòa | 001341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15018 | Phạm Thị Hồng | 016134/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15019 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 012050/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15020 | Lê Thị Hồng Linh | 016133/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15021 | Trần Thị Ngân | 016135/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15022 | Phạm Đình Quang | 017175/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15023 | Lê Diệu My | 017243/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15024 | Trịnh Thị Kim Huệ | 016398/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15025 | Nguyễn Thị Phượng | 048652/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15026 | Lê Thị Quỳnh Trang | 13994/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15027 | Lê Thị Thanh | 035256/BYT-CCHN | Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15028 | Phạm Thị Thanh Tâm | 011787/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15029 | Nguyễn Thị Lan Phương | 13497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15030 | Hoàng Văn Tuyên | 003291/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám, chữa bệnh ngoại, gây mê hồi sức, siêu âm tổng quát, mở khí quản | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
PT-GMHS; BSCKI |
15031 | Lê Đức Minh | 010973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa |
15032 | Phạm Duy Hưng | 003083/TH-CCHN | Kỹ thuật viên GMHS | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | KTV trưởng |
15033 | Trịnh Thị Trinh | 018015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15034 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018019/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15035 | Nguyễn Ngọc Linh | 017856/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15036 | Lê Chí Vũ | 017880/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
15037 | Trần Thị Yến | 003122/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15038 | Bùi Văn Linh | 018128/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15039 | Bùi Thị Luyện | 002254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
15040 | Nguyễn Thị Thu | 017916/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |