TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1321 | Nguyễn Văn Quân | 013289/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
1322 | Bùi Tiến Trình | 013318/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Trạm trưởng - Bác sỹ đa khoa |
1323 | Nguyễn Văn Lượng | 013288/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
1324 | Lê Thị Lý | 013279/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ sản nhi |
1325 | Nguyễn Thị Năm | 013309/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Nữ hộ sinh trung học |
1326 | Lưu Thị Lan | 013350/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ đa khoa |
1327 | Trương Thị Thúy | 013369/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ sản nhi |
1328 | Lê Thị Hường | 013283/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Nữ hộ sinh trung học |
1329 | Trịnh Thị Thương | 013361/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Điều dưỡng |
1330 | Lê Văn Thắng | 006257/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; phẫu thuật viên | Chuyển công tác từ 15/9/2022 | BV Vĩnh Lộc |
1331 | Trịnh Văn Dũng | 006708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, nhi, điện tim, nội soi tiêu hóa, Nội tiết | Nghỉ hưu từ 1/1/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
1332 | Vũ Thị Thu | 006260/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Nghỉ hưu từ 1/9/2022 | BVĐK Vĩnh Lộc |
1333 | Đoàn Anh Tùng | 006451/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, GMHS; Theo dõi điều trị bệnh nhân nội tiết- đái tháo đường-RLCH; hồi sức cấp cứu | Nghỉ việc từ 1/10/2022 | BVĐK Vĩnh Lộc |
1334 | Mai Văn Cao | 001284/TH-CCHN | KB, chữa bệnh đa khoa | chuyển công tác từ ngày 06/3/2023 | BVĐK Bỉm Sơn |
1335 | Mai Đình Quế | 010514/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | P. Giám đốc; Trưởng phòng khám; khám chữa bệnh nội khoa |
1336 | Nguyễn Văn Khoản | 010529/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Giám đốc, Khám chữa bệnh sản phụ khoa |
1337 | Vũ Tất Luyện | 010524/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | P. Giám đốc, khám chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh |
1338 | Mai Thành Long | 010915/TH-CCNH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Trưởng phòng HCTH, Khám chữa bệnh đa khoa |
1339 | Lê Hữu Giỏi | 000583/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM
và làm răng giả | nghỉ việc từ tháng 5/2021 | Trưởng khoa ATVSTP-YTCC và dinh dưỡng; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm răng giả |
1340 | Trần Văn Đức | 015969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Trưởng khoa KSBT-HIV/AIDS, Khám chữa bệnh đa khoa |
1341 | Lê Thị Thao | 015982/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | P.khoa CLS, Kỹ thuật viên xét nghiệm |
1342 | Đỗ Thị Hân | 016018/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa CLS, Kỹ thuật viên xét nghiệm |
1343 | Nguyễn Quang Vinh | 015968/TH-CCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên, Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
1344 | Lại Thị Thơm | 016021/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên |
1345 | Nguyễn Thị Xuyến | 5200/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa ATVSTP-YTCC và dinh dưỡng |
1346 | Hoàng Thị Nguyên | 5201/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa CLS |
1347 | Phạm Thị Hương | 5199/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên thủ kho |
1348 | Lê Thị Hằng | 016155/TH-CCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên, Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
1349 | Trần Văn Linh | 016154/THCCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên, Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
1350 | Hoàng Văn Đại | 015970/TH-CCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Trưởng khoa CLS, Phát hiện và xử rí các bênh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
1351 | Vũ Thị Na | 015972/TH-CCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Trưởng khoa CSSKSS, Phát hiện và xử rí các bênh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
1352 | Hàn Thị Phượng | 015971/TH-CCHN | Phát hiện và xử rí các bênh thông thường,
xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa CSSKSS |
1353 | Hoàng Thị Hằng | 016025/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên |
1354 | Mai Thị Hồng | 016545/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên |
1355 | Tạ Thị Thu | 016546/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên Khoa CSSKSS |
1356 | Võ Thị Hồng Nhung | 016023/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Phó khoa CSSKSS |
1357 | Vũ Thị Quý | 016024/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa CSSKSS |
1358 | Lê Thị Hương | 016022/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTL-TBYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số tiêu chuẩn,
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Nhân viên khoa CSSKSS |
1359 | Lê Quang Tuyến | 010311/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Nghỉ hưu từ 1/10/2024 | TYT Ngọc Liên- Ngọc Lặc |
1360 | Bùi Thị Nga | 010309/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8h/ng: 5ng/tuần: trực ngoài giờ | KCB sản nhi tại TYT |