TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1321 | Lương Thị Vũ | 010818//TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
1322 | Lương Thị Tiến | 010819//TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
1323 | Chu Thị Liên | 010267/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1324 | Nguyễn Thị Dung | 010162/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
1325 | Lê Thị Việt | 010825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | Điều dưỡng viên, Theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của y, bác sỹ, |
1326 | Lê Thị Phượng | 010273/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1327 | Hà Ngọc Quang | 010247/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sĩ đa khoa |
1328 | Lữ Thị Thủy | 010274/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1329 | Phạm Thị Hiền | 010272/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ YHCT |
1330 | Vi Văn Ốn | 010831/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sĩ đa khoa |
1331 | Lang Đức Tâm | 010830/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sĩ đa khoa |
1332 | Lò Việt Long | 010832/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Y sĩ Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh,chẩn đoán, ra y lệnh điều trị |
1333 | Lê Thị Hường | 010813/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1334 | Lương Thị Hường | 010820/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Nữ hộ sinh |
1335 | Nguyễn Thị Thúy | 010826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1336 | Cầm Bá Bôn | 010808/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1337 | Lê Thị Huyền | 010249/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Nữ hộ sinh |
1338 | Lê Thị Thúy | 010246/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1339 | Nguyễn Hoàng Xuân | 010248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
1340 | Trịnh Thanh Tùng | 010263/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
1341 | L ê Thị Hồng Gấm | 010658/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
1342 | Lương Thị Bằng | 010251/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1343 | Phạm Hồng Tuyên | 010253/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ YHCT |
1344 | Lê Thị Hiệp | 010250//TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1345 | Cầm Bá Dũng | 010804/TH-CCHN | KCB Đa khoa và Siêu âm ổ bụng tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
1346 | Cầm Bá Tình | 010805/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1347 | Hoàng Thị Nhung | 010806/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1348 | Lữ Thị Văn | 010242/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ YCHT |
1349 | Lê Thị Phúc | 010244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
1350 | Bùi Thị Hằng | 010252/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Nữ hộ sinh |
1351 | Đỗ Thị Ngọc | 010245/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
1352 | Cầm Bá Xín | 010811/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sĩ |
1353 | Cầm Bá Thông | 010259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1354 | Cầm Bá Thủy | 010854/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1355 | Vi Thị Phong | 010163/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1356 | Cầm Bá Hoàn | 010170/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | nghỉ hưu | TYT Xuân Lẹ- Thường Xuân |
1357 | Cầm Bá Sơn | 017186/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
1358 | Cầm Thị Hiền | 010169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
1359 | Cầm Bá Tươi | 010260/TH-CCHN | KCB Đa khoa; siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
1360 | Cầm Thị Mong | 010158 /TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |