TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14961 | Nguyễn Nhật Thành | 019796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ 01/4/2024 | BVĐK An Việt |
14962 | Dương Thị Nhi | 007062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ từ 14/6/2024 | BVĐK An Việt |
14963 | Phạm Xuân Định | 13783/TH-CCHN; 56/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức; Điện tim | Nghỉ việc từ 15/9/2023 | BVĐK An Việt |
14964 | Mai Ngọc Lam | 007391/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, Siêu âm chẩn đoán | Báo giảm từ ngày 01/01/2024 | BVĐK An Việt |
14965 | Đào Thị Hằng | 008144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 5/8/2023 | BVĐK An Việt |
14966 | Đỗ Thị Hiền | 0007780/ĐNAI-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng | Nghỉ việc từ tháng 7/2023 | BVĐK An Việt |
14967 | Trương Thị Hoàn | 034088/BYT-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc từ 23/4/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14968 | Ngô Khắc Tuấn | 017044/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 15/5/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
14969 | Lưu Thị Hải Yến | 6942/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Xét nghiệm | Từ 10/6/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN | Xét nghiệm |
14970 | Trần Thế Thu | 008744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm | nghỉ việc từ 1/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
14971 | Lê Phước Hoàng | 0016896/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14972 | Trương Thị Nhung | 020136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14973 | Đỗ Thị Thiện | 020002/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Y sĩ |
14974 | Lê Thị Vân Anh | 020181/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 19th | BV Tỉnh |
14975 | Hoàng Thị Nga | 020182/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 20th | BV Tỉnh |
14976 | Lê Thị Mai Linh | 020184/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
14977 | Lê Thị Huyền | 020185/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Đông sơn |
14978 | Trịnh Ngọc Hoàng | 020186/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Hluc |
14979 | Phạm Thị Mơ | 020190/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
14980 | Vũ Thị Trang Thư | 020191/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga sơn |
14981 | Đỗ Thị Nguyệt Thanh | 020194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PK Nhung Hiếu |
14982 | Nguyễn Mạnh Cường | 020196/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Hluc |
14983 | Lê Quốc Cường | 020202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Tỉnh |
14984 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 020203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PK Nhung Hiếu |
14985 | Lê Mạnh Hùng | 020210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | trùng | TYT thiệu vũ |
14986 | Thiều Thị Hà | 020211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
14987 | Nguyễn Văn Hùng | 020213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
14988 | Lê Văn Toản | 020215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Trùng | BV Nga sơn |
14989 | Nguyễn Thị Hà | 020217/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
14990 | Phạm Thị Chi | 020218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
14991 | Đặng Thị Mai | 020219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
14992 | Nguyễn Diệu Linh | 020221/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ngọc lặc |
14993 | Nguyễn Thùy Linh | 020225/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đại an |
14994 | Ngô Thị Hương | 020228/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Qxuong |
14995 | Hoàng Văn Cương | 020231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | trùng | BV Hậu lộc |
14996 | Trần Thị Ngọc Mai | 020233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Ngọc Lặc |
14997 | Lê Văn Tiến | 020238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
14998 | Thiều Quang Phú | 014625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | BV TĐT |
14999 | Trương Thị Yến | 020240/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thanh Hà |
15000 | Trịnh Thị Thùy Dương | 020242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CCĐT PHCN | 18th | PKĐK Tâm An |