TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14961 | Trịnh Văn Lĩnh | 018674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
14962 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 019731/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14963 | Lê Thị Lệ | 003697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
14964 | Lê Thị Luân | 011851/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14965 | Lê Thị Huế | 003763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14966 | Nguyễn Thị Hương Thu | 011881/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14967 | Hoàng Thị Thanh | 011827/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14968 | Hồ Thị Huyền | 006965/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14969 | Lê Thị Thu Hà | 016139/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14970 | Mã Thị Năm | 011497/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14971 | Lê Ngọc Huyền | 15000/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14972 | Lê Thị Tâm | 016185/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14973 | Lê Thị Lụa | 13872/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14974 | Lê Thị Ngọc | 016524/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14975 | Ngô Văn Nam | 016831/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14976 | Hoàng Thị Vân Anh | 15612/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14977 | Trịnh Thị Huế | 14993/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14978 | Trần Thị Nga | 003072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14979 | Vũ Mai Hương | 017317/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14980 | Lê Thị Thùy Dung | 018710/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14981 | Nguyễn Thị Thường | 003912/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14982 | Đoàn Thị Quỳnh | 019658/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14983 | Trịnh Minh Hoà | 001991/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản phụ khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14984 | Khương Văn Thủy | 016184/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14985 | Nguyễn Thanh Huyền | 003723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14986 | Nguyễn Thị Huyền | 011838/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14987 | Vũ Thùy Linh | 017413/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14988 | Lưu Xuân Thông | 0011905/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó khoa Ngoại Đầu mặt cổ; Thạc sĩ |
14989 | Nguyễn Thị Hòa | 13897/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14990 | Phạm Văn Tuấn | 017078/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14991 | Bùi Minh Đức | 15042/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14992 | Hoàng Sỹ Quý | 017674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
14993 | Phạm Anh Hải | 018483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14994 | Phạm Công Thiết | 018677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14995 | Trần Trung Cường | 14163/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14996 | Lê Mỹ Linh | 024186/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14997 | Đào Hữu Dũng | 016889/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14998 | Nguyễn Tuấn Anh | 019106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14999 | Phạm Thị Dung | 003091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
15000 | Nguyễn Thị Mai | 016112/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |