TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14921 | Đầu Thị Trang | 020153/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK an Phúc |
14922 | Hà Thị Hương | 020154/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 5 năm | PKĐK CĐY |
14923 | Đào Thị Vân | 020156/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | PKDK an Phúc |
14924 | Hoàng Thị Vân | 020162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
14925 | Nguyễn Văn Bình | 020178/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu | | BV An Bình hưng |
14926 | Vũ Thị Phương Anh | 020163/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Nga Sơn |
14927 | Nguyễn Mai Phương | 020116/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV TP |
14928 | Đỗ Thị Huệ | 020164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14929 | Nguyễn Thị Hạnh | 020165/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14930 | Hoàng Thị Hằng Thương | 020166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14931 | Trịnh Ngọc Nhất | 020167/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14932 | Lê Thị Hạnh | 020168/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14933 | Lê Thị Duyên | 020169/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14934 | Lê Thị Khánh Ly | 020171/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14935 | Lê Thị Thơm | 020172/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14936 | Nguyễn Thùy Dung | 020173/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14937 | Phạm Thị Thùy Dung | 020174/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14938 | Lê Thị Kiều | 020176/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14939 | Hà Thị Thủy | 020177/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
14940 | Vũ Thị Thanh Tâm | 020145/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Cấp lại | BV Đức Thiện |
14941 | Nguyễn Hồng Phương | 14075/2017 | KCB Ngoại-> BS C.ngành UT | | BV Ung Bướu |
14942 | Lê Thị Hồng Oanh | 020108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY Nga sơn |
14943 | Lê Thị Phương | 020110/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
14944 | Phạm Khánh Linh | 020122/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
14945 | Hoàng Thị Thu | 020027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | từ 8/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
14946 | Phạm Thị Hương | 020026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 11/7/2024; Nghỉ từ 04/1/2025 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
14947 | Lê Thị Hường | 020028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ tháng 10/2024 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
14948 | Hà Đình Dương | 020032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ nội soi đường tiêu hóa trên; chứng chỉ kiến thức và thực hành về dinh dưỡng lâm sàng và điều trị | Nghỉ việc từ 11/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
14949 | Lê Thị Hoan | 010031/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Sản Khoa | Từ 18/5/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ Phụ trách PK Sản |
14950 | Trịnh Thị Hạnh | 005297/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 23/7/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
14951 | Quách Diệu Linh | 020042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh cơ bản; CC Siêu âm trong sản phụ khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh cơ bản; CC Siêu âm trong sản phụ khoa |
14952 | Đỗ Huy Hải | 15750/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 01/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV CĐHA |
14953 | Bùi Việt Khánh | 020075/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 01/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
14954 | Lê Văn Thạch | 020083/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
14955 | Bùi Minh Ngọc | 020079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | chuyển công tác từ tháng 01/2024 | BVĐK Yên Định |
14956 | Hà Thị Thùy Dung | 005846/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Hộ sinh |
14957 | Trịnh Thị Ngọc Lan | 020123/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | | chưa |
14958 | Đỗ Thị Yến | 020049/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 26/5/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT-PHCN |
14959 | Trịnh Quốc Đạt | 020054/TH-CCHN | KB, CB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 8/11/2024 | BVĐK Đức Thiện |
14960 | Trần Văn Bảo | 090084/CCHN - BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Ngoại chung | Nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK An Việt |