TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14921 | Lê Xuân Chính | 008319/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Chẩn đoán hình ảnh; Siêu âm doppler tim chẩn đoán | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14922 | Nguyễn Thành Nam | 018729/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
14923 | Vũ Ngọc Sáu | 019468/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 15/7/2023 | BV Ung bướu |
14924 | Nguyễn Văn Nghĩa | 019262/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14925 | Mai Quang Minh | 020596/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
14926 | Lê Thị Thu Hương | 003849/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14927 | Phan Văn Hiền | 013133/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14928 | Vũ Khả Hoàng Sơn | 14193/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 01/10/2023 | BV Ung bướu |
14929 | Nguyễn Xuân Quang | 011493/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14930 | Mai Xuân Hiệp | 14443/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14931 | Hà Lê Thu | 2284/KT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14932 | Lương Ngọc Ánh | 018882/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14933 | Nguyễn Sỹ Tùng | 007339/QNA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Chấm dứt KCB từ ngày 15/7/2023 | BV Ung bướu |
14934 | Hoàng Phương Hoa | 017280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14935 | Nguyễn Đức Việt | 016827/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14936 | Vũ Văn Giáp | 017096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14937 | Nguyễn Tiến Đức | 041607/BYT-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14938 | Trịnh Thanh Tuyên | 016820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14939 | Trương Thị Lan | 017521/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14940 | Lê Văn Hùng | 017518/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14941 | Lê Thanh Long | 017517/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14942 | Phạm Thùy Trang | 017589/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14943 | Ngô Thị Hồng Anh | 017514/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14944 | Lê Bá Hiển | 019693/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14945 | Nguyễn Thị Huyền | 019690/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14946 | Phạm Thế Trường | 018049/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14947 | Nguyễn Văn Thành | 017520/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14948 | Đỗ Ngọc Quyết | 14595/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14949 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 016305/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14950 | Hoàng Ngọc Bắc | 14839/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14951 | Viên Đình Bình | 003281/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại; Phẫu thuật tiêu hóa, phẫu thuật ung thư và phẫu thuật nội soi | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
Ngoại Tổng hợp;
Thạc sĩ |
14952 | Ngô Thanh Sơn | 003300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; Khám chữa, chữa bệnh Chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa |
14953 | Nguyễn Hồng Phương | 14075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14954 | Nguyễn Hoàng Dũng | 003789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14955 | Phạm Hoàng Long | 13807/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14956 | Trịnh Đức Hoàng | 14456/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14957 | Vũ Tuấn Hùng | 019268/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14958 | Phạm Thành Đạt | 016974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14959 | Trịnh Hải | 019497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14960 | Thiều Tất Khánh | 019090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |