TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1281 | Trịnh Thị Thu | 002520/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
1282 | Đỗ Thị Hoa Hồng | 001937/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Sinh học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên XN |
1283 | Lê Thanh Tâm | 013203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng |
1284 | Nguyễn Thị Thuỷ | 007809/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1285 | Nguyễn Thị Hương | 001821/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1286 | Lê Thị Thuỷ | 007795/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1287 | Đỗ Xuân Hoàng | 14793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1288 | Hoàng Thị Dung | 005954/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1289 | Nguyễn Thanh Tâm | 000780/TH-CCHN | XN hóa sinh, vi sinh, sinh học phân tử | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
1290 | Lê Thị Minh Hằng | 15272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1291 | Phạm Thị Lan Anh | 15263/TH-CCHN | KB, CB Nhi Khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1292 | Cao Tuấn Anh | 15586/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | nghỉ việc từ tháng 10.2021 | BV Nhi |
1293 | Trần Thị Thu Lê | 15145/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1294 | Nguyễn Hữu Luật | 017559/TH-CCHN | KB, CB CK TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1295 | Lê Khắc Đạo | 15692/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1296 | Lê Huy Tùng | 015953/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Ngoại TH |
1297 | Nguyễn Thị Hằng | 016087/TH-CCHN | KB,CB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1298 | Hoàng Thị Xuân | 015846/TH-CCHN | KB,CB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1299 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 15774/TH-CCHN | KB,CB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1300 | Lê Thị Nhung | 09584/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1301 | Nguyễn Thị Hạnh | 15817/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1302 | Trịnh Đình Mạnh | 15889/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1303 | Lê Viết Ngọc | 15236/TH-CCHN; 621/QĐ-SYT ngày 11/10/2023 | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền; Phục hồi chức năng | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ Khoa Đông Y - VLTL - PHCN |
1304 | Hoàng Thị Hạnh | 04232/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1305 | Hoàng Thị Hường | 05423/TH-CCHN | KB, CBĐK, chuyên Tai mũi họng | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1306 | Phạm Văn Mạnh | 012701/TH-CCHN | KCBĐK, chuyên khoa TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1307 | Bùi Minh Hải | 005151/TH-CCHN | BSCK Ngoại | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1308 | Hà Huy Cường | 12202/TH-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1309 | Trịnh Phương Dung | 15671/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1310 | Phạm Thị Quỳnh | 005697/TH-CCHN | KCB ĐK | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1311 | Lê Trung Dũng | 06862/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1312 | Lê Thị Loan | 006913/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1313 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 011133/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Nghỉ việc từ 07/10/2022 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
1314 | Phạm Phương Dung | 15348/TH-CCHN | KCB nội khoa | nghỉ từ 10/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
1315 | Hoàng Trọng Kim | 004729/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Nghỉ từ 04.3.2022 Từ 7 giờ đến 17 giờ tất cả các ngày trong tuần | phụ trách khám ngoại khoa |
1316 | Cầm Thị Hương | 010262/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Nữ hộ sinh |
1317 | Lang Văn Minh | 010253//TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế
" | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sĩ đa khoa |
1318 | Cầm Bá Xuân | 010822//TH-CCHN | KCB đa khoa ; siêu âm ổ bụng | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
1319 | Hà Văn Minh | 010817//TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
1320 | Lương Văn minh | 010821//TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |