TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14601 | Vũ Văn Tâm | 006568/TH-CCHN | Điều dưỡng, gây mê | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14602 | Nguyễn Thị Nguyên | 016616/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Cấp cứu |
14603 | Nguyễn Thị Nga | 006558/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14604 | Lê Xuân Tuấn | 000472/LS-CCHN | Điều dưỡng, tiếp dụng cụ phẫu thuật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14605 | Đỗ Thị Thúy Vân | 14524/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14606 | Phạm Minh Thành | 013105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - TK Tim Mạch - Lão Học |
14607 | Trần Thị Mùi | 009509/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - P.TK tim mạch lão học |
14608 | Mai Thị Hằng | 016677/TH-CCHN | Điều dưỡng, đo chức năng hô hấp | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14609 | Vũ Thị Minh Huyền | 016541/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14610 | Lê Thị Như | 016052/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14611 | Lê Thị Khang | 016109/TH - CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14612 | Nguyễn Thị Nhung | 017292/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14613 | Phạm Thị Thu Trang | 016461/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14614 | Lê Thị Hà | 011495/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14615 | Nguyễn Thị Hồng | 006580/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Trưởng khoa Nội |
14616 | Lê Thị Trang | 020229/TH-CCHN | Theo quy định tại TT26/TTLT – BYT – BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội tổng hợp |
14617 | Lê Thị Quý | 14902/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng PK khu vực Minh Lộc |
14618 | Nguyễn Thị Hằng | 009042/TH-CCHN | Điều dưỡng, đo chức năng hô hấp | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14619 | Lê Thị Hoa | 14931/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14620 | Trịnh Văn Dũng | 006548/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14621 | Hoàng Sỹ Dũng | 009502/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa,phẫu thuật nội soi ổ bụng, siêu âm, điện tâm đồ, gây mê hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | BsTrưởng khoa . Sản |
14622 | Trịnh Thị Tâm | 011481/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa, điện tâm đồ, siêu âm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Sản |
14623 | Lê Thị Tuyển | 009516/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa Sản |
14624 | Lê Thị Huyền | 009522/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Sản |
14625 | Lưu Thị Lịch | 009518/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Sản |
14626 | Trần Thị Hạnh | 009521/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Sản |
14627 | Nguyễn Thị Thủy | 009523/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Sản |
14628 | Phạm Thị Phương | 13839/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Sản |
14629 | Đỗ Thị Huyền | 14932/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Sản |
14630 | Trịnh Thị Thu Trang | 006586/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa khám bệnh |
14631 | Nguyễn Văn Nghiêm | 009511/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, gây mê hồi sức, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa Cấp cứu |
14632 | Trần Bùi Minh | 000044/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, hồi sức cấp cứu, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Phó Trưởng khoa Cấp cứu |
14633 | Nguyễn Thị Ngà | 000484/LS-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14634 | Bùi Thị Huyền Trang | 009703/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14635 | Võ Minh Tâm | 017225/THCCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14636 | Trần Thị Thủy | 005953/ĐNAI-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14637 | Tống Văn Tuấn | 013109/TH-CCHN | Điều dưỡng, ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14638 | Nguyễn Thị Huyền | 14073/TH-CCHN | Điều dưỡng, chăm sóc người bệnh truyền nhiễm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa cấp cứu |
14639 | Đào Thanh Xuân | 006546/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14640 | Đào Trọng Cương | 009503/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa- HIV, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Khám bệnh |