TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14761 | Nguyễn Huy Hoàng | 018638/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14762 | Nguyễn Thị Chinh | 018772/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Nội |
14763 | Lê Văn Thành | 018884/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Sản |
14764 | Nguyễn Thị Thuyết | 018990/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14765 | Nguyễn Văn Cường | 019031/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa tim mạch lão học |
14766 | Nguyễn Thị Lệ Chung | 018644/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14767 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 012723/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14768 | Lê Thị Huyền | 019054/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14769 | Trần Thị Quỳnh | 013377/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Đông Y |
14770 | Lê Thị Huyền Trang | 019746/TH-CCHN | Bác sỹ | Chuyển công tác BV nhi từ tháng 3/2024 | BVĐK Hậu Lộc |
14771 | Lê Thị Thảo | 019758/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa tim mạch lão học |
14772 | Nguyễn Thị Nụ | 001116/ĐT- CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
14773 | Đỗ Thị Huyền | 005714/BD-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa liên chuyên khoa |
14774 | Đỗ Thị Ngọc Lê | 016017/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14775 | Vũ Thị Hiền | 018071/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14776 | Trần Mạnh Cường | 019749/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
14777 | Nguyễn Thị Tầm | 017093/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14778 | Phạm Văn Hùng | 019873/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Nội |
14779 | Trịnh Văn Thành | 001372/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, nội tiết đái tháo đường, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ - Trưởng PK Minh Lôc |
14780 | Lê Thị Quý | 14902/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK khu vực Minh Lộc |
14781 | Nguyễn Văn Hải | 010946/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT,VLTL-PHCN, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ. Phó PK Minh Lộc |
14782 | Mai Vinh | 010944/TH-CCHN | KCB Nội khoa, CCĐT: Nội soi tai mũi họng, XQ, Siêu âm, điện tim | Chuyển từ PKDK Minh Lộc từ 15/6/2023; 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ |
14783 | Lê Ngọc Tùng | 13484/TH-CCHN | Nội khoa, răng hàm mặt, siêu âm, đọc CT, XQ, Nội soi tiêu hóa, xét nghiệm, lưu huyết não, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ PK Minh Lộc |
14784 | Phạm Thị Lan Anh | 016583/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ PK Minh Lộc |
14785 | Hoàng Văn Đại | 017501/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ PK Minh Lộc |
14786 | Lê Thị Bình | 013108/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng Trưởng PK Minh Lộc |
14787 | Trương Thị Ánh Tuyết | 006571/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
14788 | Vũ Thị Bích Nguyệt | 006584/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
14789 | Phạm Thị Trang | 006578/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
14790 | Lê Thị Thu | 006577/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV XN vi sinh - SH- HH | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
14791 | Đinh Thị Hương | 006557/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
14792 | Nguyễn Tuấn Dương | 006588/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật Vật lý trị liệu - PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
14793 | Phạm Văn Tiến | 13986/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật Vật lý trị liệu - PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
14794 | Vũ Thị Tư | 887/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Dược sỹ PK Minh Lộc |
14795 | Bùi Văn Vinh | 013204/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh PK Minh Lộc |
14796 | Hoàng Thị Thảo | 006591/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
14797 | Nguyễn Văn Liêm | 012844/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV Xquang, CT Scanner, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
14798 | Nguyễn Thị Dương | 016615/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
14799 | Nguyễn Khắc Hùng | 017112/TH-CCHN | Cử nhân Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Cử nhân xét nghiệm PK Minh Lộc |
14800 | Nguyễn Văn Quyên | 018069/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK. Minh Lộc |