TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14441 | Lê Thị Mai | 003380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14442 | Lê Thị Nguyệt | 003947/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14443 | Lê Thị Nguyệt | 015922/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
14444 | Lê Thị Thu Thủy | 017252/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14445 | Lê Thị Tiến | 003371/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14446 | Lê Thị Trang | 008556/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó phòng Đào tạo - Chỉ đạo tuyến |
14447 | Lê Trọng Việt | 016862/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14448 | Lê Văn Sỹ | 011795/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14449 | Mai Thị Liên | 008496/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14450 | Nguyễn Anh Mười | 15599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
14451 | Nguyễn Huy Hoàng | 017370/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14452 | Nguyễn Huy Thạch | 003389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Huyết học truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK TT HH TM |
14453 | Nguyễn Quang Vinh | 017076/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14454 | Nguyễn Thị Hằng | 003113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14455 | Nguyễn Thị Huế | 15838/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14456 | Nguyễn Thị Hương | 011740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14457 | Nguyễn Thị Nhung | 011895/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14458 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 008554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14459 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 003154/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14460 | Nguyễn Thị Thúy | 14229/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14461 | Nguyễn Thị Thùy | 003701/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14462 | Nguyễn Trọng Luận | 011932/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14463 | Nguyễn Văn Hoàng | 012006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa huyết học- truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
14464 | Nguyễn Văn Thắng | 14006/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó giám đốc Trung tâm Huyết học truyền máu |
14465 | Phạm Thị Ngọc Hoa | 011806/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14466 | Trịnh Thị Lệ Thu | 003784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14467 | Trịnh Thị Minh Tâm | 015925/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
14468 | Trịnh Thị Oanh | 003176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14469 | Trịnh Văn Ba | 003941/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14470 | Trịnh Văn Thủy | 007484/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14471 | Đặng Thảo Linh | 018540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14472 | Nguyễn Thị Loan | 018350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
14473 | Đoàn Thị Nguyệt | 018655/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14474 | Phạm Huy Duẩn | 019422/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14475 | Mạch Thị Hương | 19803/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14476 | Bùi Quang Trung | 008560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; nôi soi tiêu hóa trên chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
14477 | Hoàng Văn Huy | 011887/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14478 | Lê Ngọc Thành | 003318/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm, nội soi tiêu hóa; nội soi tiêu hóa can thiệp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Nội T.Hóa |
14479 | Lê Quyền Minh | 14434/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14480 | Lê Thị Bích Hạnh | 016987/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |