TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14481 | Lê Thị Hoa | 003352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14482 | Lê Thị Hồng | 003321/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; bổ sung Siêu âm ổ bụng, nội soi tiêu hoá, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
14483 | Lê Thị Hương | 14160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chuẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
14484 | Lê Thị Lan | 003861/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14485 | Lê Thị Phương | 003354/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14486 | Lê Thị Thu | 003356/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14487 | Lữ Văn Tú | 14000/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14488 | Ngô Thị Sâm | 003831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14489 | Nguyễn Huyền Trang | 017242/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14490 | Nguyễn Thị Chinh | 003922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14491 | Nguyễn Thị Dung | 011891/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14492 | Nguyễn Thị Hà | 003979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14493 | Nguyễn Thị Hải Anh | 017249/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14494 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 003702/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14495 | Nguyễn Thị Linh | 15583/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
14496 | Nguyễn Thị Mai Khuyên | 003319/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội T.Hóa |
14497 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 000633/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm; điện tim, điện não, siêu âm tim, nội soi tiêu hóa chẩn đoán, siêu âm doopler mạch máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội T.Hóa |
14498 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 14938/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
14499 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017267/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14500 | Nguyễn Trung Thực | 003699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14501 | Nguyễn Văn Mạnh | 003353/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14502 | Phạm Thị Thanh Minh | 011869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám, chữa bệnh nội khoa, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | #REF! #REF! |
14503 | Phạm Thị Thương | 011929/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14504 | Phạm Thị Vân | 016868/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14505 | Phạm Thị Xuyên | 008491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14506 | Trần Thị Kim Oanh | 008520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14507 | Trịnh Thị Lan | 003705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14508 | Trịnh Thị Mai Hương | 003978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14509 | Vũ Thị Thúy | 011896/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa |
14510 | Lê Thị Hoa | 003985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14511 | Lê Trọng Hải | 019839/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận & Lọc máu |
14512 | Lê Thị Mai | 018512/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
14513 | Trần Vân Anh | 011112/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14514 | Hoàng Huy Hà | 011544/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14515 | Trịnh Thị Trang | 045130/BYT-CCHN | Chuyên khoa thăm dò chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TDCN |
14516 | Nguyễn Thị Nhung | 013074/TH-CCHN | KCB nội khoa, siêu âm tổng quát | 4h/ngày từ thứ 2, thứ 3, thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
14517 | Đỗ Thị Vân Anh | 012786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 5 + trực và điều động | Khoa Nội HH |
14518 | Dương Quang Hiệp | 016374/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
14519 | Lê Thị Duyên | 016384/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Vi sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Vi sinh |
14520 | Lê Thị Huyền Trang | 017504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |