TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14801 | Vũ Thị Hồng | 019071/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sỹ Phòng khám ĐKKV Minh Lộc |
14802 | Lê Thị Xuân | 019343/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng Phòng khám ĐKKV Minh Lộc |
14803 | Trần Văn Thiết | 003275/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Giám đốc, BSCKII |
14804 | Nguyễn Quang Hưng | 003276/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó Giám đốc, Phụ trách khoa Ngoại Đầu mặt cổ, BSCKI |
14805 | Nguyễn Văn Tú | 003328/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bênh, chữa bệnh chuyên ngành ung thư | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng phòng KHTH-CDDT-ĐD, Thạc sỹ |
14806 | Phạm Đăng Tú | 003958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | PTP.KHTH-CĐT-ĐD |
14807 | Lê Thị Hải Lý | 003959/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
14808 | Dương Thị Huyền Trang | 003908/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14809 | Phùng Thị Kiều Nga | 011839/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14810 | Lê Thị Kim Anh | 003381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14811 | Dương Thị Thơ | 005691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14812 | Lê Chí Hiếu | 857/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa Dược - VTYT,
Dược sĩ CKII |
14813 | Mai Văn Thắng | 2352/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa Dược |
14814 | Đào Lan Hương | 4111/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14815 | Nguyễn Tuấn Minh | 2351/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa Dược |
14816 | Lý Hoàng Vinh | 3215/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14817 | Trần Thị Huê | 5587/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phụ trách KTV |
14818 | Đinh Thị Huyền | 2259/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14819 | Lê Thị Thủy | 5588/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14820 | Nguyễn Thị Hường | 4530/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14821 | Nguyễn Trường Giang | 5017/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14822 | Lê Thị Châm | 3620/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14823 | Chu Thị Thùy Dung | 7207/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14824 | Hồ Tuấn Cường | 7210/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14825 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 7195/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14826 | Trần Trung Thành | 7264/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14827 | Nguyễn Văn Thành | 7221/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14828 | Lê Thị Linh Huyền | 7209/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14829 | Nguyễn Việt Cường | 7208/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14830 | Nguyễn Văn Huấn | 7224/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14831 | Cao Minh Huệ | 7213/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14832 | Nguyễn Duy Minh | 7262/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14833 | Lê Thị Hồng | 7206/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14834 | Nguyễn Minh Lộc | 7217/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14835 | Vũ Thị Hằng | 003297/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám chữa, chữa bệnh Chuyên ngành Ung thư | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
Nội 1; Thạc sĩ |
14836 | Lê Tuấn Anh | 016767/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14837 | Nguyễn Thị Lan Anh | 017879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14838 | Nguyễn Văn Sự | 004084/ĐNA-CCHN | Theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV-22/4/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ ngạch viên chức điều dưỡng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
14839 | Nguyễn Thị Hồng | 017588/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14840 | Lê Thị Thương | 017846/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |