TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14641 | Vũ Thị Thuyết | 14369/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Da Liễu, hồi sức cấp cứu, | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
14642 | Trịnh Thị Hạnh | 14496/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ, đo chức năng hô hấp | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
14643 | Luyện Hữu Khải | 006560/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV X-Quang | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Trưởng khoa Khám bệnh |
14644 | Nguyễn Thu Phượng | 006532/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14645 | Nguyễn Thị Hồng | 006514/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14646 | Nguyễn Thị Liên | 006552/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14647 | Trần Cẩm Xuân | 005353/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14648 | Nguyễn Thị Tâm | 011578/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14649 | Lê Thị Son | 006551/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa đông y |
14650 | Nguyễn Thị Nga | 017523/TH-CCHN | Điều dưỡng | Chuyển Ctac từ 01/6/2024 | BVĐK Hậu Lộc |
14651 | Hoàng Mỹ Linh | 017205/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14652 | Đinh Thị Hà | 13847/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14653 | Nguyễn Thị Hoan | 017418/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14654 | Đinh Thị Thảo | 14074/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14655 | Phạm Thị Loan | 009519/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Khám bệnh |
14656 | Lê Thị Quỳnh | 017333/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14657 | Lưu Thị Tâm | 006541/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14658 | Trương Thị Xuân | 006539/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14659 | Trương Thị Khánh Ly | 14230/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14660 | Hoàng Thị Vân Khánh | 017319/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14661 | Nguyễn Thị Ánh | 001158/TH-CCHN | Khám chữa bệnh CK Mắt, TMH, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - Trưởng Khoa Liên chuyên khoa |
14662 | Phạm Thị Diệp | 011499/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Răng hàm mặt, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Phó Trưởng khoa Liên chuyên khoa |
14663 | Nguyễn Mạnh Hà | 018166/TH-CCHN | khám chữa bệnh Đa khoa, Tai mũi họng, điện tâm đồ | 8h/ngày giờ hành chính Từ 2,3,4,5,6,CN + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Liên chuyên khoa |
14664 | Hoàng Thị Lan | 15691/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ Khoa Liên chuyên khoa |
14665 | Đỗ Thị Thuận | 006543/TH-CCHN | Điều dưỡng, mắt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14666 | Tạ Thị Xuyên | 006538/TH-CCHN | Điều dưỡng, răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa Liên chuyên khoa |
14667 | Đỗ Thị Hương | 006540/TH-CCHN | Điều dưỡng, răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14668 | Trịnh Tuấn Linh | 011820/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14669 | Trần Thu Thủy | 14822/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14670 | Lã Thị Dung | 007110/HP-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14671 | Nguyễn Thu Huyền | 017303/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14672 | Đỗ Thị Dung | 14464/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14673 | Đào Thị Tuyến | 008773/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14674 | Lưu Văn Thành | 009501/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT,VLTL-PHCN, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ.Trưởng khoa Đông Y |
14675 | Nguyễn Văn Hải | 010946/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT,VLTL-PHCN, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ. Phó PK Minh Lộc |
14676 | Hán Thị Thu Hà | 016576/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT, VLTL-PHCN | Chuyển CTac BV Hoằng Hóa từ tháng 5/2023 | BVĐK Hậu Lộc |
14677 | Đinh Thị Hải | 016575/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Đông Y |
14678 | Lê Thị Ngọc Anh | 016577/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Đông Y |
14679 | Lê Thị Thu Trang | 016642/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Đông Y |
14680 | Hoàng Văn Kiên | 009515/TH-CCHN | Điều dưỡng, VLTL-PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |