TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14521 | Lê Xuân Qúy | 016764/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
14522 | Ngọ Thị Thảo | 016266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
14523 | Phạm Thị Lan Thanh | 017620/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội Thận TN |
14524 | Nguyễn Hoài Nam | 018782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội HH |
14525 | Lường Tú Huy | 14324/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | khoa Vi sinh |
14526 | Bùi Văn Hải | 018775/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội HH |
14527 | Lê Thị Hương | 0018003/TH-CCHN | Thực hiện theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14528 | Nguyễn Thị Hà | 003561/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14529 | Lại Thị Tuyết | 018808/TH-
CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14530 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 011548/TH-
CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14531 | Tạ Thị Hoa | 009866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
14532 | Lê Thị Kiên | 018673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Thần kinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TK đột quỵ |
14533 | Mã Văn Sánh | 011535/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Chấn thương - Chỉnh hình | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
14534 | Hoàng Văn Tuấn | 011534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên bó bột | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14535 | Lê Khắc Mạnh | 016313/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH2; CCHSTC2 |
14536 | Nguyễn Văn Hồng Quân | 017716/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Dị ứng - miễn dịch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Da Liễu; CCHSTC2 |
14537 | Trần Thị Thanh Huyền | 011540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14538 | Lê Thị Hương | 011554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14539 | Chu Hoàng Anh | 012606/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
14540 | Mai Thị Gấm | 15246/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng viên |
14541 | Khương Hải Yến | 007490/NĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức | nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
14542 | Nguyễn Hồng Văn | 009376/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng- Hàm- Mặt và làm Răng, Hàm giả | nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
14543 | Bùi Khắc Tuân | 011759/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 5, thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
14544 | Trần Bùi Khoa | 017617/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
14545 | Ngô Văn Thông | 017962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TN;HSTC2 |
14546 | Cao Thắng | 011966/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Hóa sinh |
14547 | Lê Thị Hương | 018757/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa tai mũi họng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ khoa Tai Mũi Họng |
14548 | Bùi Thị Thanh Hương | 6191/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Hóa sinh |
14549 | Lương Hà Linh | 003552/BRVT-CCHN | Thực hiện theo quy định hiện hành của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn, chức trách nhiệm vụ ngạch viên chức y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
14550 | Lê Thị Xuân | 019610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
14551 | Nguyễn Thị thu | 011409/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
14552 | Nguyễn Khắc Phấn | 005285/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác sỹ đa khoa Trưởng trạm y tế xã Khám chữa bệnh tại trạm y tế xã Phụ trách chung |
14553 | Hà Công Mạnh | 011400/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa Khám chữa bệnh tại trạm y tế xã Phụ trách Dược |
14554 | Nguyễn Thị Liêu | 011406/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
14555 | Đỗ Thị Anh | 005571/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
14556 | Vũ Thị Trang | 006316/TH-CCHN | KCB đa khoa | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ |
14557 | Lê Hồng Dương | 012486/TH-CCHN | KCB tại TYT | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên |
14558 | Trịnh Thị Thơ | 011349/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5, 6 | Trưởng trạm Điều hành chung KCB sản nhi |
14559 | Lê Thị Tuyết | 011380/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ |
14560 | Nguyễn Thị Tuyển | 011381/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | KCB sản nhi |