TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14681 | Nguyễn Thị Quỳnh | 006590/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật VLTL- PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14682 | Hoàng Thị Lê | 006553/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật VLTL- PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Trưởng khoa Đông Y |
14683 | Lại Thị Thảo | 012935/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, kỹ thuật VLTL- PHCN | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Y sỹ YHCT khoa Đông Y |
14684 | Trần Thị Thảo | 010945/TH-CCHN | Điều dưỡng, VLTL-PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14685 | Ngọ Doãn Chính | 011579/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật VLTL - PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14686 | Hoàng Thị Tuyết | 002109/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật VLTL- PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14687 | Trương Quyết Thắng | 009499/TH-CCHN | KCB nhi, chẩn đoán điều trị bệnh suy hô hấp và kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện, hồi sức sơ sinh và chăm sóc thiết yếu, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Nhi |
14688 | Vũ Thị Hồng Hà | 14512/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, định hướng nhi, chăm sóc sơ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Nhi |
14689 | Lê Thị Nhung | 006575/TH-CCHN | Điều dưỡng, chăm sóc sơ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
14690 | Nguyễn Thị Hoa | 006549/TH-CCHN | Điều dưỡng, chăm sóc sơ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
14691 | Cao Thị Xuyên | 013110/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Trưởng Khoa Nhi |
14692 | Nguyễn Thị Thanh | 005299/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
14693 | Lê Thị Thu | 011139/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
14694 | Đỗ Thị Hạnh | 006544/TH-CCHN | Điều dưỡng, đo chức năng hô hấp, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
14695 | Vũ Thị Xuân | 019978/TH-CCHN | KCB đa khoa, Nội tiết | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa khám bệnh |
14696 | Hoàng Văn Dục | 006545/TH-CCHN | Điều dưỡng, xét nghiệm huyết học truyền máu, KTV ghi điện tim, CK răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14697 | Nguyễn Văn Tiến | 001141/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa,Siêu âm, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa Cận lâm sàng |
14698 | Lê Tiến Dũng | 009526/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi khoa,Siêu âm, chuyên khoa Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |
14699 | Đoàn Ngọc Tưởng | 017641/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Chuyển từ BV Hậu lộc 01/5/2023; 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ PK CĐHA |
14700 | Phạm Văn Huy | 000227/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, nội tiết, Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |
14701 | Nguyễn Tiến Dũng | 009861/TH - CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Siêu âm. Điện não, Lưu huyết, XQ, CT, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Phó.Trưởng khoa Cận Lâm Sàng |
14702 | Vũ Văn Hải | 000843/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Siêu âm, Điện não, Lưu huyết, XQ, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - phụ trách phòng CTXH |
14703 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 016639/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,Siêu âm tổng quát, đo loãng xương | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |
14704 | Nguyễn Huy Thái | 009506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT, Siêu âm chẩn đoán, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng phòng QLCL |
14705 | Nguyễn Đình Tuân | 006583/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV XQ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14706 | Nguyễn Tiến Đức | 006542/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV XQ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14707 | Lê Hồng Vân | 006567/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14708 | Lê Thùy Trang | 006596/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV điện não lưu huyết não, phụ nội soi tiêu hóa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14709 | Lê Tùng Bách | 006566/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV điện não lưu huyết não, phụ nội soi tiêu hóa, ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14710 | Trương Văn Thiện | 006537/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV XQ, CT, ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14711 | Lê Thị Hương | 009524/TH-CCHN | Cử nhân Xét nghiệm sinh hóa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Cử nhân xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
14712 | Nguyễn Thị Hương | 006536/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14713 | Lê Sức Khỏe | 011965/TH-CCHN | Cử nhân chẩn đoán hình ảnh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Cử nhân chẩn đoán hình ản khoa Cận lâm sàng |
14714 | Đỗ Văn Hà | 008217/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV X-Quang | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14715 | Lý Thị Hạnh | 012933/THCCHN | Điều dưỡng, Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14716 | Phạm Thị Lan | 012934/TH-CCHN | Điều dưỡng,phụ nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14717 | Lê Thị Thu | 004242/ĐNAI-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14718 | Đỗ Thị Thanh | 016999/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14719 | Dương Thị Thu Hương | 013374/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14720 | Tạ Quang Đại | 009512/TH-CCHN | Khám bệnh KCB, chữa bệnh Nội khoa-HSCC, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa Nội |