TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14561 | Trần Thị Lâm | 15668/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Giám đốc - Bác sỹ phòng khám Nội |
14562 | Trần Trung Thanh | 15662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ phòng khám Nội, Lao - Trưởng phòng khám |
14563 | Lê Quang Hùng | 000622/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Nhi, siêu âm tổng quát | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách chuyên môn - Bác sỹ phòng khám Nhi - Siêu âm tổng quát |
14564 | Trịnh Vinh Hân | 15663/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ phòng khám Nội |
14565 | Trịnh Ngọc Vinh | 000400/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | KTV xét nghiệm |
14566 | Đỗ Ngọc Tâm | 009063/TH-
CCHN | Kỹ thuật viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | KTV chẩn đoán hình ảnh |
14567 | Nguyễn Thị Phượng | 000399/TH-
CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Nội |
14568 | Trịnh Thanh Thảo | 017548/TH-
CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Nội |
14569 | Hà Thị Lý | 016064/TH-
CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Nhi |
14570 | Lê Phương Thảo | 2805/TH-
CCHND | Dược sĩ | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Dược sỹ- Phụ trách dược |
14571 | Hoàng Thị Thủy | 002953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Phòng cấp cứu |
14572 | Nguyễn Thị Oanh | 011424/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys ĐK |
14573 | Nguyễn Văn Dũng | 011404/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys ĐK Khám chữa bệnh |
14574 | Lê Thị Thu | 011462/TH-CCHN | KB, CB
taị TYT | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5, 6 | Nhân viên ĐD đa khoa |
14575 | Cao Hữu Nghĩa | 006313/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | YS ĐK Khám chữa bệnh- Dược |
14576 | Lê Thị Hồng | 011413/TH- CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân Viên -TCMR |
14577 | Trần Văn Chung | 012488/TH-CCHN | KB, CB
taị TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Phó trạm Phụ trách KCB |
14578 | Đỗ Thị Lan Anh | 011385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh tại TYT xã. | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6. | Cán bộ trạm, YSĐK KCB. |
14579 | Nguyễn Thị Mai | 017067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh tại TYT xã | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm, Bác sỹ KCB. |
14580 | Lê Thị Phượng | 010759/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Cao Đẳng Hộ Sinh |
14581 | Nguyễn Thị Huế | 010033/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
14582 | Hà Thị Lan | 011463/TH-CCHH | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
14583 | Lê Đình Tiệp | 000630/TH-CCHN | KCB Ngoại chấn thương chỉnh hình,nội soi khớp gối, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK II - Giám đốc |
14584 | Nguyễn Văn Toàn | 002227/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa-HSCC, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Ths-BS - P. Giám đốc |
14585 | Trịnh Danh Minh | 009504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Nhi, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - P. Giám đốc |
14586 | Trịnh Đình Xuân | 009508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, điện tâm đồ, siêu âm ổ bụng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - Trưởng phòng KHTH |
14587 | Hoàng Đức Ngọc | 020232/TH-CCHN | Theo quy định tại TT26/TTLT – BYT – BNV ngày 07/10/2015 | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Phòng KHTH |
14588 | Phạm Hồng Hà | 006554/TH-CCHN | Điều dưỡng, dinh dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa dinh dưỡng |
14589 | Đỗ Thị Nhung | 006556/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Trưởng phòng Điều dưỡng |
14590 | Trịnh Tuấn Anh | 009510/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa, gây mê phẫu thuật, phẫu thuật nội soi ổ bụng- tiết niệu, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa Ngoại |
14591 | Hoàng Văn Cương | 020231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, điện tâm đồ | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - P. Trưởng khoa Ngoại |
14592 | Hoàng Văn Tuấn | 012791/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại-chấn thương, phẫu thuật nội soi ổ bụng- tiết niệu, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Ngoại |
14593 | Luyện Hữu Hoàn | 016640/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, gây mê - hồi sức, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Ngoại |
14594 | Nguyễn Huy Sơn | 013107/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại |
14595 | Đỗ Thị Hảo | 006561/TH-CCHN | Điều dưỡng, tít phẫu thuật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14596 | Hoàng Đình Nguyễn | 013111/TH-CCHN | Điều dưỡng, tít phẫu thuật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14597 | Trần Thị Thủy | 006574/TH-CCHN | Điều dưỡng gây mê - hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14598 | Nguyễn Thị Thủy | 006547/TH-CCHN | Kỹ thuật viên gây mê - hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14599 | Hoàng Ngọc Kiên | 013112/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV xương bột, gây mê hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14600 | Nguyễn Thị Hồng | 013106/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa tim mạch - lão học |