TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14721 | Hoàng Văn Sâm | 009513/TH-CCHN | khám chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ, phát hiện - can thiệp trẻ em khuyết tật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa truyền nhiễm |
14722 | Trương Mỹ Hạnh | 016709/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm, nội soi tai mũi họng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ Khoa Nội |
14723 | Trần Thị Dung | 006534/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14724 | Trương Thị Lan | 011031/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
14725 | Hoàng Thị Hoa | 006535/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa truyền nhiễm |
14726 | Lê Thị Minh | 14976/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
14727 | Nguyễn Thị Trang | 016873/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
14728 | Lê Thị Hoa | 15723/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
14729 | Hoàng Sỹ Quân | 2380/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Dược sĩ CK I - Trưởng khoa Dược |
14730 | Vũ Quang Vinh | 5663/CCHN-D-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược |
14731 | Hoàng Thị Thùy Linh | 3918/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tá xã | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Cấp phát thuốc |
14732 | Nguyễn Trung Giáp | 2077/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Cấp phát thuốc |
14733 | Nguyễn Thị Ánh | 891/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Cấp phát thuốc |
14734 | Nguyễn Thị Anh | 2004/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thống kê dược,cấp phát thuốc |
14735 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 889/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho nội trú và hoa chất vật tư,kho đông y |
14736 | Trương Thị Tuyến | 4863/CCHND/SYT-TH | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho nội trú và hoa chất vật tư,kho đông y |
14737 | Đinh Thị Thủy | 885/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho ngoại trú |
14738 | Trương Thị Lan | 3183/TH0CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho ngoại trú |
14739 | Phạm Văn Nguyên | 006550/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡngTrưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn |
14740 | Phạm Minh Tuấn | 017750/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Nội soi tiêu hóa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Cấp cứu |
14741 | Phạm Thị Hồng | 017749/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa truyền nhiễm |
14742 | Nguyễn T. Tuyết Anh | 017681/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
14743 | Hoàng Văn Việt | 017813/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khoa Sản |
14744 | Nguyễn Đức Tùng | 000479/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV phục hồi chức năng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng đông y |
14745 | Trần Thị Thúy | 011138/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng chuyên khoa |
14746 | Lê Trường Sơn | 14610/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông y |
14747 | Nguyễn Thị Ly | 016015/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14748 | Lê Thị Thủy | 017897/TH-CCHN | khám chữa bệnh chuyên răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa liên chuyên khoa |
14749 | Lưu Ngọc Thủy | 007412/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông y |
14750 | Hoàng Thị Hồng Anh | 018073/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14751 | Lý Đức Lưu | 018057/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14752 | Bùi Thị Quý | 020230/TH-CCHN | Theo quy định tại TT26/TTLT – BYT – BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa khám bệnh |
14753 | Nguyễn Tiến Cường | 018305/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa liên chuyên khoa |
14754 | Đỗ Thị Cúc | 018373/TH-CCHN | Điều Dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14755 | Đỗ Thị Nhung | 002684/BD-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14756 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018514/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14757 | Phạm Thu Hà | 018566/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14758 | Nguyễn Thị Lan Hương | 018567/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14759 | Trịnh Văn Thế | 018582/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14760 | La Quang Trường | 018599/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên phục hồi chức năng khoa đông y |