TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14401 | Đặng Trọng Chiến | 018544/TH-CCHN | CK Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14402 | Hoàng Thị Tuyết | 003166/TH-CCHN; 1159/QD- SYT ngày 22/12/2016 | Xét nghiệm viên, Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
14403 | Lê Bích Phượng | 008510/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14404 | Lê Thị Nguyệt | 003751/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung kỹ thuật viên xét nghiệm Hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
14405 | Lê Thị Phương Anh | 000383/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14406 | Lê Thị Quế | 003156/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14407 | Lê Thị Thụy | 003159/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trưởng Khoa Hóa sinh |
14408 | Lê Thị Thuyết | 003715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
14409 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 000010/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14410 | Nguyễn Thị Hường | 003170/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Nghỉ hưu từ T12/2023 | BVĐK Tỉnh |
14411 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 011664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
14412 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 011818/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14413 | Nguyễn Thị Toàn | 015947/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14414 | Phạm Thị Thanh Thủy | 003750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Bổ sung kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
14415 | Tạ Mai Hồng | 010940/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm Hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên phòng Quản lý chất lượng |
14416 | Trịnh Đình Hải | 001940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa và làm răng hàm mặt;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Hóa sinh |
14417 | Trịnh Quốc Đạt | 003255/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, xét nghiệm hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Hóa sinh |
14418 | Vũ Duy Liên | 008482/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14419 | Vũ Lan Anh | 011892/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Hóa Sinh |
14420 | Nguyễn Thu Phương | 002911/QNI-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14421 | Quách Thị Hiên | 002113/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14422 | Bùi Thị Phương | 003847/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14423 | Bùi Văn Bình | 003939/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14424 | Cao Thị Lan | 011752/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14425 | Cao Thị Phương | 15771/TH-CCHN;QĐ BS 410/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Khám bệnh chữa bệnh Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
14426 | Cù Đức Dũng | 011710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14427 | Đào Thị Huyền | 003822/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14428 | Đỗ Lê Kim Chi | 13943/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14429 | Đỗ Văn Minh | 003736/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14430 | Hà Thị Mai Linh | 008487/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14431 | Hoàng Thị Phương Thảo | 011798/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14432 | Lê Đình Trinh | 017248/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14433 | Lê Hải Yến | 011812/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14434 | Lê Kim Anh | 011866/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
14435 | Lê Mai Hoa | 14582/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
14436 | Lê Phú Đạt | 15660/TH-CCHN; QĐ 411/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Khám bệnh chữa bệnh Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trung tâm Huyết học- Truyền máu |
14437 | Lê Quân | 003785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
14438 | Lê Quỳnh Nga | 015845/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
14439 | Lê Thị Hiền | 015844/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
14440 | Lê Thị Hồng Nhung | 003178/TH-CCHN | Hộ sinh viên; Kỹ thuật viên Xét nghiệm Huyết học- truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |