TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14361 | Trần Thị Ly | 019585/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14362 | Trần Văn Tiến | 019320/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại T.Hợp2 |
14363 | Văn Thị Ngọc Anh | 019192/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Lão khoa |
14364 | Phạm Quốc Anh | 008328/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
14365 | Trịnh Hồng Hạnh | 008514/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
14366 | Nguyễn Thị Thanh | 019264/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
14367 | Trịnh Thị Hương | 011750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
14368 | Trần Thị Nhung | 019412/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
14369 | Trịnh Thị Tuyết Lan | 14585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, truyền nhiễm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nhiệt đới |
14370 | Trương Công Cường | 14579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nhiệt đới |
14371 | Vũ Kiên Trung | 1681/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó phòng Kế hoạch tổng hợp; Dược sĩ khoa dược |
14372 | Trịnh Tiến Dũng | 873/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Dược |
14373 | Lê Thị Phương Thanh | 6221/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
14374 | Lê Văn Ngọc | 016740/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
14375 | Cao Văn Tuyến | 011864/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14376 | Hà Thị Thúy | 003117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14377 | Hoàng Thị Lan Anh | 011877/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14378 | Hoàng Trung Hiếu | 003821/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14379 | Lê Hùng Mạnh | 003282/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại - Tiết niệu; KCB Ngoại gan mật, phẫu thuật nội soi ổ bụng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại TH GM |
14380 | Lê Quốc Kỳ | 000223/TH-CCHN | Khám chữa bệnh các bệnh ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK ngoại TH GM |
14381 | Lê Thị Hà | 14209/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14382 | Lê Thị Lan | 016286/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14383 | Lê Thị Liên | 003892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14384 | Lê Thị Nhung | 003120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14385 | Lê Văn Dũng | 003891/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14386 | Lê Văn Thương | 15598/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH GM |
14387 | Ngô Thế Hùng | 003223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng; Điện tâm đồ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại THGM |
14388 | Nguyễn Thị Hằng | 14634/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14389 | Nguyễn Thị Phúc | 15025/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14390 | Nguyễn Thị Trang | 011698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14391 | Nguyễn Thùy Linh | 14478/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14392 | Phạm Minh Tuấn | 14542/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoai TH GM |
14393 | Phan Thị Len | 011699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14394 | Tạ Thanh Chiến | 011860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại;Khám, chữa bệnh ngoại tiêu hóa, phẫu thuật nội soi tiêu hóa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH GM |
14395 | Trần Thị Hải | 003936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14396 | Trịnh Thị Bình | 011700/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14397 | Trịnh Thị Hương | 003121/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14398 | Trịnh Thị Thúy | 003116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14399 | Đặng Thị Thắm | 13797/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14400 | Lê Hà Quốc Khánh | 019436/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH GM |